1,000 leu Romania đến KIN

Giá cả 1,000 leu Romania đến KIN dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 03, 2024, Là 142,355,234 KIN.

Bao nhiêu 1,000 RON trong KIN?

05 03, 2024
1,000 RON = 142,355,234 KIN
▲ 1.35 %
1,000 KIN = 0.01 RON
1 RON = 142,355 KIN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RON trong KIN

Thống kê chi phí 1,000 leu Romania trong KIN

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,097,217 KIN
Tối đa 207,854,789 KIN
Bình quân gia quyền 141,468,992 KIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,454,928 KIN
Tối đa 224,584,672 KIN
Bình quân gia quyền 129,401,520 KIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,454,928 KIN
Tối đa 224,584,672 KIN
Bình quân gia quyền 85,884,280 KIN

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến KIN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) giá bán 1,000 leu Romania chống lại KIN thay đổi bởi -12.82% (163,288,668 KIN — 142,355,234 KIN)

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến KIN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại KIN thay đổi bởi -30.83% (205,812,296 KIN — 142,355,234 KIN)

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến KIN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại KIN thay đổi bởi -2.1% (145,416,120 KIN — 142,355,234 KIN)

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến KIN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 03, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại KIN thay đổi bởi 174.77% (51,809,153 KIN — 142,355,234 KIN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RON trong KIN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Romania (RON) trong KIN (KIN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Romania (RON) trong KIN (KIN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 leu Romania trong KIN

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong KIN trong 30 ngày tới*

04/05 145,449,331 KIN ▲ 2.17 %
05/05 151,461,514 KIN ▲ 4.13 %
06/05 157,848,922 KIN ▲ 4.22 %
07/05 152,076,002 KIN ▼ -3.66 %
08/05 154,329,135 KIN ▲ 1.48 %
09/05 162,544,483 KIN ▲ 5.32 %
10/05 154,332,643 KIN ▼ -5.05 %
11/05 151,409,329 KIN ▼ -1.89 %
12/05 146,713,417 KIN ▼ -3.1 %
13/05 139,248,966 KIN ▼ -5.09 %
14/05 147,899,705 KIN ▲ 6.21 %
15/05 149,346,363 KIN ▲ 0.98 %
16/05 149,732,811 KIN ▲ 0.26 %
17/05 149,060,896 KIN ▼ -0.45 %
18/05 149,871,071 KIN ▲ 0.54 %
19/05 156,882,121 KIN ▲ 4.68 %
20/05 163,672,808 KIN ▲ 4.33 %
21/05 165,492,055 KIN ▲ 1.11 %
22/05 167,859,740 KIN ▲ 1.43 %
23/05 167,842,895 KIN ▼ -0.01 %
24/05 173,106,503 KIN ▲ 3.14 %
25/05 168,542,488 KIN ▼ -2.64 %
26/05 159,610,442 KIN ▼ -5.3 %
27/05 159,058,294 KIN ▼ -0.35 %
28/05 164,381,267 KIN ▲ 3.35 %
29/05 162,168,696 KIN ▼ -1.35 %
30/05 160,127,908 KIN ▼ -1.26 %
31/05 139,698,714 KIN ▼ -12.76 %
01/06 123,219,778 KIN ▼ -11.8 %
02/06 135,644,550 KIN ▲ 10.08 %

* — Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong KIN được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 leu Romania trong KIN trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong KIN trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 104,864,286 KIN ▼ -26.34 %
13/05 — 19/05 100,386,416 KIN ▼ -4.27 %
20/05 — 26/05 108,625,085 KIN ▲ 8.21 %
27/05 — 02/06 154,794,279 KIN ▲ 42.5 %
03/06 — 09/06 135,083,357 KIN ▼ -12.73 %
10/06 — 16/06 138,974,970 KIN ▲ 2.88 %
17/06 — 23/06 140,485,696 KIN ▲ 1.09 %
24/06 — 30/06 147,769,981 KIN ▲ 5.19 %
01/07 — 07/07 145,245,623 KIN ▼ -1.71 %
08/07 — 14/07 160,074,799 KIN ▲ 10.21 %
15/07 — 21/07 156,043,162 KIN ▼ -2.52 %
22/07 — 28/07 137,887,885 KIN ▼ -11.63 %

Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong KIN cho năm sau*

06/2024 145,290,815 KIN ▲ 2.06 %
07/2024 55,799,840 KIN ▼ -61.59 %
08/2024 73,618,031 KIN ▲ 31.93 %
08/2024 53,619,244 KIN ▼ -27.17 %
09/2024 71,334,627 KIN ▲ 33.04 %
10/2024 108,790,260 KIN ▲ 52.51 %
11/2024 171,878,071 KIN ▲ 57.99 %
12/2024 227,732,810 KIN ▲ 32.5 %
01/2025 162,673,137 KIN ▼ -28.57 %
02/2025 246,512,850 KIN ▲ 51.54 %
03/2025 239,987,451 KIN ▼ -2.65 %
04/2025 236,706,660 KIN ▼ -1.37 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RON trong KIN hôm nay, 05 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 leu Romania đến KIN Là - 142,355,234 KIN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong KIN Ngày mai 2024.05.04?

Ngày mai 1,000 leu Romania đến KIN sẽ có giá - 145,449,331 kin

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong KIN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến KIN cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong KIN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến KIN cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong KIN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến KIN cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu