Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/KIN
Lịch sử thay đổi trong RON/KIN tỷ giá
RON/KIN tỷ giá
05 03, 2024
1 RON = 142,355 KIN
▲ 1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -12.82% (163,289 KIN — 142,355 KIN)
Thay đổi trong RON/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -30.83% (205,812 KIN — 142,355 KIN)
Thay đổi trong RON/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -2.1% (145,416 KIN — 142,355 KIN)
Thay đổi trong RON/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 174.77% (51,809 KIN — 142,355 KIN)
leu Romania/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 145,449 KIN | ▲ 2.17 % |
05/05 | 151,462 KIN | ▲ 4.13 % |
06/05 | 157,849 KIN | ▲ 4.22 % |
07/05 | 152,076 KIN | ▼ -3.66 % |
08/05 | 154,329 KIN | ▲ 1.48 % |
09/05 | 162,544 KIN | ▲ 5.32 % |
10/05 | 154,333 KIN | ▼ -5.05 % |
11/05 | 151,409 KIN | ▼ -1.89 % |
12/05 | 146,713 KIN | ▼ -3.1 % |
13/05 | 139,249 KIN | ▼ -5.09 % |
14/05 | 147,900 KIN | ▲ 6.21 % |
15/05 | 149,346 KIN | ▲ 0.98 % |
16/05 | 149,733 KIN | ▲ 0.26 % |
17/05 | 149,061 KIN | ▼ -0.45 % |
18/05 | 149,871 KIN | ▲ 0.54 % |
19/05 | 156,882 KIN | ▲ 4.68 % |
20/05 | 163,673 KIN | ▲ 4.33 % |
21/05 | 165,492 KIN | ▲ 1.11 % |
22/05 | 167,860 KIN | ▲ 1.43 % |
23/05 | 167,843 KIN | ▼ -0.01 % |
24/05 | 173,107 KIN | ▲ 3.14 % |
25/05 | 168,542 KIN | ▼ -2.64 % |
26/05 | 159,610 KIN | ▼ -5.3 % |
27/05 | 159,058 KIN | ▼ -0.35 % |
28/05 | 164,381 KIN | ▲ 3.35 % |
29/05 | 162,169 KIN | ▼ -1.35 % |
30/05 | 160,128 KIN | ▼ -1.26 % |
31/05 | 139,699 KIN | ▼ -12.76 % |
01/06 | 123,220 KIN | ▼ -11.8 % |
02/06 | 135,645 KIN | ▲ 10.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 104,864 KIN | ▼ -26.34 % |
13/05 — 19/05 | 100,386 KIN | ▼ -4.27 % |
20/05 — 26/05 | 108,625 KIN | ▲ 8.21 % |
27/05 — 02/06 | 154,794 KIN | ▲ 42.5 % |
03/06 — 09/06 | 135,083 KIN | ▼ -12.73 % |
10/06 — 16/06 | 138,975 KIN | ▲ 2.88 % |
17/06 — 23/06 | 140,486 KIN | ▲ 1.09 % |
24/06 — 30/06 | 147,770 KIN | ▲ 5.19 % |
01/07 — 07/07 | 145,246 KIN | ▼ -1.71 % |
08/07 — 14/07 | 160,075 KIN | ▲ 10.21 % |
15/07 — 21/07 | 156,043 KIN | ▼ -2.52 % |
22/07 — 28/07 | 137,888 KIN | ▼ -11.63 % |
leu Romania/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 145,291 KIN | ▲ 2.06 % |
07/2024 | 55,800 KIN | ▼ -61.59 % |
08/2024 | 73,618 KIN | ▲ 31.93 % |
08/2024 | 53,619 KIN | ▼ -27.17 % |
09/2024 | 71,335 KIN | ▲ 33.04 % |
10/2024 | 108,790 KIN | ▲ 52.51 % |
11/2024 | 171,878 KIN | ▲ 57.99 % |
12/2024 | 227,733 KIN | ▲ 32.5 % |
01/2025 | 162,673 KIN | ▼ -28.57 % |
02/2025 | 246,513 KIN | ▲ 51.54 % |
03/2025 | 239,987 KIN | ▼ -2.65 % |
04/2025 | 236,707 KIN | ▼ -1.37 % |
leu Romania/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,097 KIN |
Tối đa | 207,855 KIN |
Bình quân gia quyền | 141,469 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,455 KIN |
Tối đa | 224,585 KIN |
Bình quân gia quyền | 129,402 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,455 KIN |
Tối đa | 224,585 KIN |
Bình quân gia quyền | 85,884 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến RON/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: