100 Power Ledger đến peso Colombia
Giá cả 100 Power Ledger đến peso Colombia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 117,614 COP.
Bao nhiêu 100 POWR trong COP?
05 10, 2024
100 POWR = 117,614 COP
▼ -3.6 %
100 COP = 0.0850241 POWR
1 POWR = 1,176 COP
Lịch sử thay đổi giá 100 POWR trong COP
Thống kê chi phí 100 Power Ledger trong peso Colombia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 102,654 COP |
Tối đa | 160,238 COP |
Bình quân gia quyền | 120,061 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 102,654 COP |
Tối đa | 196,791 COP |
Bình quân gia quyền | 138,548 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49,889 COP |
Tối đa | 420,286 COP |
Bình quân gia quyền | 102,006 COP |
Thay đổi chi phí 100 POWR đến COP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 100 Power Ledger chống lại peso Colombia thay đổi bởi -19.98% (146,978 COP — 117,614 COP)
Thay đổi chi phí 100 POWR đến COP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 100 Power Ledger chống lại peso Colombia thay đổi bởi -2.91% (121,135 COP — 117,614 COP)
Thay đổi chi phí 100 POWR đến COP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 100 Power Ledger chống lại peso Colombia thay đổi bởi 60.32% (73,361 COP — 117,614 COP)
Thay đổi chi phí 100 POWR đến COP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 10, 2024) giá của 100 Power Ledger chống lại peso Colombia thay đổi bởi 441.36% (21,725 COP — 117,614 COP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 POWR trong COP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Power Ledger (POWR) trong peso Colombia (COP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Power Ledger (POWR) trong peso Colombia (COP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Power Ledger trong peso Colombia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Power Ledger trong peso Colombia trong 30 ngày tới*
11/05 | 121,756 COP | ▲ 3.52 % |
12/05 | 113,432 COP | ▼ -6.84 % |
13/05 | 94,810 COP | ▼ -16.42 % |
14/05 | 90,640 COP | ▼ -4.4 % |
15/05 | 94,326 COP | ▲ 4.07 % |
16/05 | 92,863 COP | ▼ -1.55 % |
17/05 | 91,612 COP | ▼ -1.35 % |
18/05 | 91,549 COP | ▼ -0.07 % |
19/05 | 93,269 COP | ▲ 1.88 % |
20/05 | 99,234 COP | ▲ 6.39 % |
21/05 | 100,898 COP | ▲ 1.68 % |
22/05 | 101,458 COP | ▲ 0.55 % |
23/05 | 102,163 COP | ▲ 0.7 % |
24/05 | 101,611 COP | ▼ -0.54 % |
25/05 | 97,003 COP | ▼ -4.54 % |
26/05 | 95,697 COP | ▼ -1.35 % |
27/05 | 100,220 COP | ▲ 4.73 % |
28/05 | 102,198 COP | ▲ 1.97 % |
29/05 | 98,612 COP | ▼ -3.51 % |
30/05 | 93,526 COP | ▼ -5.16 % |
31/05 | 89,188 COP | ▼ -4.64 % |
01/06 | 90,295 COP | ▲ 1.24 % |
02/06 | 92,758 COP | ▲ 2.73 % |
03/06 | 94,353 COP | ▲ 1.72 % |
04/06 | 95,354 COP | ▲ 1.06 % |
05/06 | 98,986 COP | ▲ 3.81 % |
06/06 | 105,883 COP | ▲ 6.97 % |
07/06 | 101,325 COP | ▼ -4.3 % |
08/06 | 98,789 COP | ▼ -2.5 % |
09/06 | 99,693 COP | ▲ 0.92 % |
* — Giá ước tính của 100 Power Ledger trong peso Colombia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Power Ledger trong peso Colombia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Power Ledger trong peso Colombia trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 117,717 COP | ▲ 0.09 % |
20/05 — 26/05 | 125,139 COP | ▲ 6.31 % |
27/05 — 02/06 | 138,844 COP | ▲ 10.95 % |
03/06 — 09/06 | 111,520 COP | ▼ -19.68 % |
10/06 — 16/06 | 116,938 COP | ▲ 4.86 % |
17/06 — 23/06 | 115,866 COP | ▼ -0.92 % |
24/06 — 30/06 | 109,144 COP | ▼ -5.8 % |
01/07 — 07/07 | 90,805 COP | ▼ -16.8 % |
08/07 — 14/07 | 96,002 COP | ▲ 5.72 % |
15/07 — 21/07 | 94,518 COP | ▼ -1.55 % |
22/07 — 28/07 | 95,773 COP | ▲ 1.33 % |
29/07 — 04/08 | 96,382 COP | ▲ 0.64 % |
Giá ước tính của 100 Power Ledger trong peso Colombia cho năm sau*
06/2024 | 120,691 COP | ▲ 2.62 % |
07/2024 | 128,695 COP | ▲ 6.63 % |
08/2024 | 99,442 COP | ▼ -22.73 % |
09/2024 | 123,565 COP | ▲ 24.26 % |
10/2024 | 177,864 COP | ▲ 43.94 % |
11/2024 | 204,274 COP | ▲ 14.85 % |
12/2024 | 260,141 COP | ▲ 27.35 % |
01/2025 | 209,701 COP | ▼ -19.39 % |
02/2025 | 246,950 COP | ▲ 17.76 % |
03/2025 | 264,188 COP | ▲ 6.98 % |
04/2025 | 162,529 COP | ▼ -38.48 % |
05/2025 | 183,027 COP | ▲ 12.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi POWR/COP
FAQ
Giá bao nhiêu 100 POWR trong COP hôm nay, 05 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Power Ledger đến peso Colombia Là - 117,614 COP
Nó có giá bao nhiêu 100 POWR trong COP Ngày mai 2024.05.11?
Ngày mai 100 Power Ledger đến peso Colombia sẽ có giá - 121,756 cop
Nó có giá bao nhiêu 100 POWR trong COP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Power Ledger đến peso Colombia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 POWR trong COP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Power Ledger đến peso Colombia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 POWR trong COP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Power Ledger đến peso Colombia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.