Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/UGX
Lịch sử thay đổi trong SLS/UGX tỷ giá
SLS/UGX tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 41,962 UGX
▼ -7.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -19.22% (51,943 UGX — 41,962 UGX)
Thay đổi trong SLS/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -30.3% (60,207 UGX — 41,962 UGX)
Thay đổi trong SLS/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 154.66% (16,478 UGX — 41,962 UGX)
Thay đổi trong SLS/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 154.66% (16,478 UGX — 41,962 UGX)
SaluS/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 42,313 UGX | ▲ 0.84 % |
22/05 | 38,596 UGX | ▼ -8.78 % |
23/05 | 40,959 UGX | ▲ 6.12 % |
24/05 | 42,304 UGX | ▲ 3.28 % |
25/05 | 41,893 UGX | ▼ -0.97 % |
26/05 | 41,444 UGX | ▼ -1.07 % |
27/05 | 42,935 UGX | ▲ 3.6 % |
28/05 | 41,904 UGX | ▼ -2.4 % |
29/05 | 39,116 UGX | ▼ -6.65 % |
30/05 | 37,936 UGX | ▼ -3.02 % |
31/05 | 39,736 UGX | ▲ 4.74 % |
01/06 | 43,375 UGX | ▲ 9.16 % |
02/06 | 59,116 UGX | ▲ 36.29 % |
03/06 | 92,643 UGX | ▲ 56.71 % |
04/06 | 101,375 UGX | ▲ 9.43 % |
05/06 | 81,965 UGX | ▼ -19.15 % |
06/06 | 73,026 UGX | ▼ -10.91 % |
07/06 | 67,748 UGX | ▼ -7.23 % |
08/06 | 65,219 UGX | ▼ -3.73 % |
09/06 | 59,508 UGX | ▼ -8.76 % |
10/06 | 58,000 UGX | ▼ -2.53 % |
11/06 | 57,918 UGX | ▼ -0.14 % |
12/06 | 58,017 UGX | ▲ 0.17 % |
13/06 | 54,245 UGX | ▼ -6.5 % |
14/06 | 52,873 UGX | ▼ -2.53 % |
15/06 | 48,983 UGX | ▼ -7.36 % |
16/06 | 48,459 UGX | ▼ -1.07 % |
17/06 | 48,645 UGX | ▲ 0.38 % |
18/06 | 46,785 UGX | ▼ -3.82 % |
19/06 | 45,129 UGX | ▼ -3.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40,211 UGX | ▼ -4.17 % |
03/06 — 09/06 | 32,271 UGX | ▼ -19.75 % |
10/06 — 16/06 | 30,608 UGX | ▼ -5.15 % |
17/06 — 23/06 | 27,719 UGX | ▼ -9.44 % |
24/06 — 30/06 | 23,206 UGX | ▼ -16.28 % |
01/07 — 07/07 | 22,480 UGX | ▼ -3.13 % |
08/07 — 14/07 | 24,481 UGX | ▲ 8.9 % |
15/07 — 21/07 | 21,150 UGX | ▼ -13.61 % |
22/07 — 28/07 | 23,291 UGX | ▲ 10.12 % |
29/07 — 04/08 | 24,666 UGX | ▲ 5.9 % |
05/08 — 11/08 | 22,648 UGX | ▼ -8.18 % |
12/08 — 18/08 | 31,406 UGX | ▲ 38.67 % |
SaluS/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63,439 UGX | ▲ 51.18 % |
07/2024 | 74,192 UGX | ▲ 16.95 % |
08/2024 | 160,559 UGX | ▲ 116.41 % |
09/2024 | 226,771 UGX | ▲ 41.24 % |
10/2024 | 231,975 UGX | ▲ 2.29 % |
11/2024 | 209,150 UGX | ▼ -9.84 % |
12/2024 | 208,106 UGX | ▼ -0.5 % |
01/2025 | 162,999 UGX | ▼ -21.67 % |
02/2025 | 132,395 UGX | ▼ -18.78 % |
03/2025 | 137,903 UGX | ▲ 4.16 % |
SaluS/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41,221 UGX |
Tối đa | 103,015 UGX |
Bình quân gia quyền | 55,997 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37,426 UGX |
Tối đa | 103,015 UGX |
Bình quân gia quyền | 53,019 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,146 UGX |
Tối đa | 103,015 UGX |
Bình quân gia quyền | 48,513 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: