Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/LBC

Lịch sử thay đổi trong LBP/LBC tỷ giá

LBP/LBC tỷ giá

05 21, 2024
1 LBP = 0.20454435 LBC
▲ 10.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -20.35% (0.25679472 LBC — 0.20454435 LBC)

Thay đổi trong LBP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -36.44% (0.32181259 LBC — 0.20454435 LBC)

Thay đổi trong LBP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 3073.41% (0.00644556 LBC — 0.20454435 LBC)

Thay đổi trong LBP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 227.73% (0.06241273 LBC — 0.20454435 LBC)

Bảng Lebanon/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.20312878 LBC ▼ -0.69 %
23/05 0.19043476 LBC ▼ -6.25 %
24/05 0.18146796 LBC ▼ -4.71 %
25/05 0.1676824 LBC ▼ -7.6 %
26/05 0.19872999 LBC ▲ 18.52 %
27/05 0.18978851 LBC ▼ -4.5 %
28/05 0.19116192 LBC ▲ 0.72 %
29/05 0.19414833 LBC ▲ 1.56 %
30/05 0.17550996 LBC ▼ -9.6 %
31/05 0.18228129 LBC ▲ 3.86 %
01/06 0.19088449 LBC ▲ 4.72 %
02/06 0.21692694 LBC ▲ 13.64 %
03/06 0.21477103 LBC ▼ -0.99 %
04/06 0.21782521 LBC ▲ 1.42 %
05/06 0.22092096 LBC ▲ 1.42 %
06/06 0.2114573 LBC ▼ -4.28 %
07/06 0.19139173 LBC ▼ -9.49 %
08/06 0.19125183 LBC ▼ -0.07 %
09/06 0.18917235 LBC ▼ -1.09 %
10/06 0.18499574 LBC ▼ -2.21 %
11/06 0.18394353 LBC ▼ -0.57 %
12/06 0.14963943 LBC ▼ -18.65 %
13/06 0.1422469 LBC ▼ -4.94 %
14/06 0.14299867 LBC ▲ 0.53 %
15/06 0.14491229 LBC ▲ 1.34 %
16/06 0.146962 LBC ▲ 1.41 %
17/06 0.14840485 LBC ▲ 0.98 %
18/06 0.15313195 LBC ▲ 3.19 %
19/06 0.15498838 LBC ▲ 1.21 %
20/06 0.21991898 LBC ▲ 41.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.19312983 LBC ▼ -5.58 %
03/06 — 09/06 0.16137163 LBC ▼ -16.44 %
10/06 — 16/06 0.07538566 LBC ▼ -53.28 %
17/06 — 23/06 0.07138534 LBC ▼ -5.31 %
24/06 — 30/06 0.07573629 LBC ▲ 6.1 %
01/07 — 07/07 0.08654757 LBC ▲ 14.27 %
08/07 — 14/07 0.09673851 LBC ▲ 11.77 %
15/07 — 21/07 0.08777269 LBC ▼ -9.27 %
22/07 — 28/07 0.09727915 LBC ▲ 10.83 %
29/07 — 04/08 0.06311979 LBC ▼ -35.11 %
05/08 — 11/08 0.0648313 LBC ▲ 2.71 %
12/08 — 18/08 0.08857031 LBC ▲ 36.62 %

Bảng Lebanon/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.19374064 LBC ▼ -5.28 %
07/2024 0.21152614 LBC ▲ 9.18 %
08/2024 0.43363038 LBC ▲ 105 %
09/2024 0.15737858 LBC ▼ -63.71 %
10/2024 0.39497444 LBC ▲ 150.97 %
11/2024 3.236319 LBC ▲ 719.37 %
12/2024 4.736548 LBC ▲ 46.36 %
01/2025 6.876178 LBC ▲ 45.17 %
02/2025 11.1118 LBC ▲ 61.6 %
03/2025 5.142542 LBC ▼ -53.72 %
04/2025 6.063183 LBC ▲ 17.9 %
05/2025 7.025393 LBC ▲ 15.87 %

Bảng Lebanon/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00320939 LBC
Tối đa 0.25810551 LBC
Bình quân gia quyền 0.15739667 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00150489 LBC
Tối đa 0.58376481 LBC
Bình quân gia quyền 0.1919865 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00150489 LBC
Tối đa 0.58376481 LBC
Bình quân gia quyền 0.08761579 LBC

Chia sẻ một liên kết đến LBP/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu