Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/COP
Lịch sử thay đổi trong POWR/COP tỷ giá
POWR/COP tỷ giá
04 27, 2024
1 POWR = 1,275 COP
▲ 10.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -19.55% (1,585 COP — 1,275 COP)
Thay đổi trong POWR/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 2.56% (1,243 COP — 1,275 COP)
Thay đổi trong POWR/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 52.89% (833.77 COP — 1,275 COP)
Thay đổi trong POWR/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 486.77% (217.25 COP — 1,275 COP)
Power Ledger/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 1,285 COP | ▲ 0.8 % |
29/04 | 1,297 COP | ▲ 0.97 % |
30/04 | 1,280 COP | ▼ -1.37 % |
01/05 | 1,215 COP | ▼ -5.04 % |
02/05 | 1,104 COP | ▼ -9.12 % |
03/05 | 1,071 COP | ▼ -3.05 % |
04/05 | 1,070 COP | ▼ -0.12 % |
05/05 | 1,064 COP | ▼ -0.5 % |
06/05 | 1,083 COP | ▲ 1.76 % |
07/05 | 1,101 COP | ▲ 1.66 % |
08/05 | 1,120 COP | ▲ 1.74 % |
09/05 | 1,152 COP | ▲ 2.81 % |
10/05 | 1,130 COP | ▼ -1.88 % |
11/05 | 1,195 COP | ▲ 5.73 % |
12/05 | 1,099 COP | ▼ -7.97 % |
13/05 | 844.76 COP | ▼ -23.17 % |
14/05 | 804.8 COP | ▼ -4.73 % |
15/05 | 842.37 COP | ▲ 4.67 % |
16/05 | 818.94 COP | ▼ -2.78 % |
17/05 | 802.11 COP | ▼ -2.06 % |
18/05 | 801.57 COP | ▼ -0.07 % |
19/05 | 818.39 COP | ▲ 2.1 % |
20/05 | 868.71 COP | ▲ 6.15 % |
21/05 | 892.14 COP | ▲ 2.7 % |
22/05 | 897.2 COP | ▲ 0.57 % |
23/05 | 902.47 COP | ▲ 0.59 % |
24/05 | 893.89 COP | ▼ -0.95 % |
25/05 | 861.36 COP | ▼ -3.64 % |
26/05 | 850.45 COP | ▼ -1.27 % |
27/05 | 827.33 COP | ▼ -2.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1,408 COP | ▲ 10.44 % |
06/05 — 12/05 | 1,205 COP | ▼ -14.44 % |
13/05 — 19/05 | 1,241 COP | ▲ 3.04 % |
20/05 — 26/05 | 1,308 COP | ▲ 5.4 % |
27/05 — 02/06 | 1,481 COP | ▲ 13.2 % |
03/06 — 09/06 | 1,272 COP | ▼ -14.12 % |
10/06 — 16/06 | 1,343 COP | ▲ 5.59 % |
17/06 — 23/06 | 1,331 COP | ▼ -0.9 % |
24/06 — 30/06 | 1,269 COP | ▼ -4.65 % |
01/07 — 07/07 | 1,092 COP | ▼ -13.97 % |
08/07 — 14/07 | 1,176 COP | ▲ 7.71 % |
15/07 — 21/07 | 1,073 COP | ▼ -8.8 % |
Power Ledger/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1,261 COP | ▼ -1.12 % |
06/2024 | 1,144 COP | ▼ -9.27 % |
07/2024 | 1,227 COP | ▲ 7.28 % |
08/2024 | 939.75 COP | ▼ -23.41 % |
09/2024 | 1,081 COP | ▲ 14.98 % |
10/2024 | 1,547 COP | ▲ 43.2 % |
11/2024 | 1,816 COP | ▲ 17.36 % |
12/2024 | 2,487 COP | ▲ 36.97 % |
01/2025 | 2,200 COP | ▼ -11.54 % |
02/2025 | 2,818 COP | ▲ 28.09 % |
03/2025 | 2,972 COP | ▲ 5.44 % |
04/2025 | 1,946 COP | ▼ -34.51 % |
Power Ledger/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,027 COP |
Tối đa | 1,628 COP |
Bình quân gia quyền | 1,319 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,027 COP |
Tối đa | 1,968 COP |
Bình quân gia quyền | 1,388 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 498.89 COP |
Tối đa | 4,203 COP |
Bình quân gia quyền | 1,006 COP |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: