100 peso Colombia đến Power Ledger

Giá cả 100 peso Colombia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 0.082765 POWR.

Bao nhiêu 100 COP trong POWR?

05 20, 2024
100 COP = 0.082765 POWR
▼ -3.76 %
100 POWR = 120,824 COP
1 COP = 0.00082765 POWR

Lịch sử thay đổi giá 100 COP trong POWR

Thống kê chi phí 100 peso Colombia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.080151 POWR
Tối đa 0.089677 POWR
Bình quân gia quyền 0.08385169 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.054883 POWR
Tối đa 0.089677 POWR
Bình quân gia quyền 0.07474553 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.034687 POWR
Tối đa 0.196143 POWR
Bình quân gia quyền 0.11397853 POWR

Thay đổi chi phí 100 COP đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 100 peso Colombia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 1.88% (0.081239 POWR — 0.082765 POWR)

Thay đổi chi phí 100 COP đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 100 peso Colombia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 18.9% (0.069607 POWR — 0.082765 POWR)

Thay đổi chi phí 100 COP đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 100 peso Colombia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -40.26% (0.138532 POWR — 0.082765 POWR)

Thay đổi chi phí 100 COP đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 100 peso Colombia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.02% (0.46029 POWR — 0.082765 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 COP trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 peso Colombia (COP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 peso Colombia (COP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 peso Colombia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 peso Colombia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

21/05 0.08065467 POWR ▼ -2.55 %
22/05 0.07991483 POWR ▼ -0.92 %
23/05 0.07928131 POWR ▼ -0.79 %
24/05 0.0799961 POWR ▲ 0.9 %
25/05 0.08268942 POWR ▲ 3.37 %
26/05 0.08352719 POWR ▲ 1.01 %
27/05 0.07978641 POWR ▼ -4.48 %
28/05 0.07806231 POWR ▼ -2.16 %
29/05 0.08118717 POWR ▲ 4 %
30/05 0.08508846 POWR ▲ 4.81 %
31/05 0.08959357 POWR ▲ 5.29 %
01/06 0.08774316 POWR ▼ -2.07 %
02/06 0.08539013 POWR ▼ -2.68 %
03/06 0.08358372 POWR ▼ -2.12 %
04/06 0.08233118 POWR ▼ -1.5 %
05/06 0.07803649 POWR ▼ -5.22 %
06/06 0.07182789 POWR ▼ -7.96 %
07/06 0.07369026 POWR ▲ 2.59 %
08/06 0.07608038 POWR ▲ 3.24 %
09/06 0.07724351 POWR ▲ 1.53 %
10/06 0.07939822 POWR ▲ 2.79 %
11/06 0.07863768 POWR ▼ -0.96 %
12/06 0.07538566 POWR ▼ -4.14 %
13/06 0.07932734 POWR ▲ 5.23 %
14/06 0.07974873 POWR ▲ 0.53 %
15/06 0.07738091 POWR ▼ -2.97 %
16/06 0.07649351 POWR ▼ -1.15 %
17/06 0.07621235 POWR ▼ -0.37 %
18/06 0.07833454 POWR ▲ 2.78 %
19/06 0.08016199 POWR ▲ 2.33 %

* — Giá ước tính của 100 peso Colombia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 peso Colombia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 peso Colombia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0826176 POWR ▼ -0.18 %
03/06 — 09/06 0.07257906 POWR ▼ -12.15 %
10/06 — 16/06 0.0823559 POWR ▲ 13.47 %
17/06 — 23/06 0.07874575 POWR ▼ -4.38 %
24/06 — 30/06 0.07993105 POWR ▲ 1.51 %
01/07 — 07/07 0.08393833 POWR ▲ 5.01 %
08/07 — 14/07 0.10157646 POWR ▲ 21.01 %
15/07 — 21/07 0.09710294 POWR ▼ -4.4 %
22/07 — 28/07 0.0987081 POWR ▲ 1.65 %
29/07 — 04/08 0.09791582 POWR ▼ -0.8 %
05/08 — 11/08 0.09453541 POWR ▼ -3.45 %
12/08 — 18/08 0.10437192 POWR ▲ 10.41 %

Giá ước tính của 100 peso Colombia trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.07971038 POWR ▼ -3.69 %
07/2024 0.07414123 POWR ▼ -6.99 %
08/2024 0.09429049 POWR ▲ 27.18 %
09/2024 0.07633219 POWR ▼ -19.05 %
10/2024 0.04339671 POWR ▼ -43.15 %
11/2024 0.03977214 POWR ▼ -8.35 %
12/2024 0.03028584 POWR ▼ -23.85 %
01/2025 0.03776138 POWR ▲ 24.68 %
02/2025 0.02907396 POWR ▼ -23.01 %
03/2025 0.02725025 POWR ▼ -6.27 %
04/2025 0.03902878 POWR ▲ 43.22 %
05/2025 0.03735462 POWR ▼ -4.29 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 COP trong POWR hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 peso Colombia đến Power Ledger Là - 0.082765 POWR

Nó có giá bao nhiêu 100 COP trong POWR Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 100 peso Colombia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 100 COP trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 peso Colombia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 COP trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 peso Colombia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 COP trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 peso Colombia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu