1 złoty Ba Lan đến Metal

Giá cả 1 złoty Ba Lan đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 0.12918066 MTL.

Bao nhiêu 1 PLN trong MTL?

05 21, 2024
1 PLN = 0.12918066 MTL
▼ -2.04 %
1 MTL = 7.74 PLN
1 PLN = 0.12918066 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1 PLN trong MTL

Thống kê chi phí 1 złoty Ba Lan trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13107275 MTL
Tối đa 0.14946536 MTL
Bình quân gia quyền 0.14304693 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09577077 MTL
Tối đa 0.16158825 MTL
Bình quân gia quyền 0.13253562 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00274967 MTL
Tối đa 0.23598895 MTL
Bình quân gia quyền 0.16585093 MTL

Thay đổi chi phí 1 PLN đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1 złoty Ba Lan chống lại Metal thay đổi bởi -9.27% (0.14237275 MTL — 0.12918066 MTL)

Thay đổi chi phí 1 PLN đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Metal thay đổi bởi -16.34% (0.15442014 MTL — 0.12918066 MTL)

Thay đổi chi phí 1 PLN đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Metal thay đổi bởi -45.37% (0.23647938 MTL — 0.12918066 MTL)

Thay đổi chi phí 1 PLN đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Metal thay đổi bởi -86.35% (0.94636177 MTL — 0.12918066 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PLN trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 złoty Ba Lan trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Metal trong 30 ngày tới*

22/05 0.12892087 MTL ▼ -0.2 %
23/05 0.13110348 MTL ▲ 1.69 %
24/05 0.12831511 MTL ▼ -2.13 %
25/05 0.13293228 MTL ▲ 3.6 %
26/05 0.12635033 MTL ▼ -4.95 %
27/05 0.12883309 MTL ▲ 1.96 %
28/05 0.12795159 MTL ▼ -0.68 %
29/05 0.1326868 MTL ▲ 3.7 %
30/05 0.13562568 MTL ▲ 2.21 %
31/05 0.13743267 MTL ▲ 1.33 %
01/06 0.1359322 MTL ▼ -1.09 %
02/06 0.13321734 MTL ▼ -2 %
03/06 0.13065896 MTL ▼ -1.92 %
04/06 0.13045881 MTL ▼ -0.15 %
05/06 0.13077869 MTL ▲ 0.25 %
06/06 0.13101461 MTL ▲ 0.18 %
07/06 0.12745398 MTL ▼ -2.72 %
08/06 0.1244905 MTL ▼ -2.33 %
09/06 0.1195093 MTL ▼ -4 %
10/06 0.12153443 MTL ▲ 1.69 %
11/06 0.12456099 MTL ▲ 2.49 %
12/06 0.1295544 MTL ▲ 4.01 %
13/06 0.13033897 MTL ▲ 0.61 %
14/06 0.12652284 MTL ▼ -2.93 %
15/06 0.12365102 MTL ▼ -2.27 %
16/06 0.12014191 MTL ▼ -2.84 %
17/06 0.11842246 MTL ▼ -1.43 %
18/06 0.1248974 MTL ▲ 5.47 %
19/06 0.12477246 MTL ▼ -0.1 %
20/06 0.11981517 MTL ▼ -3.97 %

* — Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 złoty Ba Lan trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Metal trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.13180822 MTL ▲ 2.03 %
03/06 — 09/06 0.15001243 MTL ▲ 13.81 %
10/06 — 16/06 0.13676176 MTL ▼ -8.83 %
17/06 — 23/06 0.13782184 MTL ▲ 0.78 %
24/06 — 30/06 0.14329535 MTL ▲ 3.97 %
01/07 — 07/07 0.18723 MTL ▲ 30.66 %
08/07 — 14/07 0.17500771 MTL ▼ -6.53 %
15/07 — 21/07 0.18445935 MTL ▲ 5.4 %
22/07 — 28/07 0.18077756 MTL ▼ -2 %
29/07 — 04/08 0.17763037 MTL ▼ -1.74 %
05/08 — 11/08 0.16646798 MTL ▼ -6.28 %
12/08 — 18/08 0.16068723 MTL ▼ -3.47 %

Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.13025146 MTL ▲ 0.83 %
07/2024 0.12442978 MTL ▼ -4.47 %
08/2024 0.15413251 MTL ▲ 23.87 %
09/2024 0.12620498 MTL ▼ -18.12 %
10/2024 0.1103248 MTL ▼ -12.58 %
11/2024 0.11352854 MTL ▲ 2.9 %
12/2024 0.09958974 MTL ▼ -12.28 %
01/2025 0.12408364 MTL ▲ 24.59 %
02/2025 0.0852818 MTL ▼ -31.27 %
03/2025 0.07330424 MTL ▼ -14.04 %
04/2025 0.0986797 MTL ▲ 34.62 %
05/2025 0.08780979 MTL ▼ -11.02 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 PLN trong MTL hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 złoty Ba Lan đến Metal Là - 0.12918066 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MTL Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1 złoty Ba Lan đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu