Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MTL
Lịch sử thay đổi trong PLN/MTL tỷ giá
PLN/MTL tỷ giá
06 03, 2024
1 PLN = 0.15942947 MTL
▲ 4.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 7.93% (0.14771367 MTL — 0.15942947 MTL)
Thay đổi trong PLN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 60.76% (0.09917418 MTL — 0.15942947 MTL)
Thay đổi trong PLN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.64% (0.19838686 MTL — 0.15942947 MTL)
Thay đổi trong PLN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -83.15% (0.94636177 MTL — 0.15942947 MTL)
złoty Ba Lan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.15902518 MTL | ▼ -0.25 % |
05/06 | 0.15940207 MTL | ▲ 0.24 % |
06/06 | 0.15959884 MTL | ▲ 0.12 % |
07/06 | 0.15679495 MTL | ▼ -1.76 % |
08/06 | 0.15342822 MTL | ▼ -2.15 % |
09/06 | 0.14947386 MTL | ▼ -2.58 % |
10/06 | 0.15212972 MTL | ▲ 1.78 % |
11/06 | 0.15548677 MTL | ▲ 2.21 % |
12/06 | 0.16110208 MTL | ▲ 3.61 % |
13/06 | 0.16201538 MTL | ▲ 0.57 % |
14/06 | 0.15562491 MTL | ▼ -3.94 % |
15/06 | 0.15244749 MTL | ▼ -2.04 % |
16/06 | 0.14563511 MTL | ▼ -4.47 % |
17/06 | 0.14386029 MTL | ▼ -1.22 % |
18/06 | 0.15089398 MTL | ▲ 4.89 % |
19/06 | 0.15063913 MTL | ▼ -0.17 % |
20/06 | 0.14567056 MTL | ▼ -3.3 % |
21/06 | 0.1450744 MTL | ▼ -0.41 % |
22/06 | 0.15113403 MTL | ▲ 4.18 % |
23/06 | 0.15129274 MTL | ▲ 0.11 % |
24/06 | 0.14899593 MTL | ▼ -1.52 % |
25/06 | 0.15016864 MTL | ▲ 0.79 % |
26/06 | 0.15055059 MTL | ▲ 0.25 % |
27/06 | 0.15068535 MTL | ▲ 0.09 % |
28/06 | 0.15089483 MTL | ▲ 0.14 % |
29/06 | 0.14880916 MTL | ▼ -1.38 % |
30/06 | 0.15467023 MTL | ▲ 3.94 % |
01/07 | 0.16695369 MTL | ▲ 7.94 % |
02/07 | 0.16829864 MTL | ▲ 0.81 % |
03/07 | 0.16809762 MTL | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.16037842 MTL | ▲ 0.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.14595694 MTL | ▼ -8.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.14702307 MTL | ▲ 0.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.15339808 MTL | ▲ 4.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.21494569 MTL | ▲ 40.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.19989345 MTL | ▼ -7 % |
22/07 — 28/07 | 0.20715273 MTL | ▲ 3.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.20237168 MTL | ▼ -2.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.20038125 MTL | ▼ -0.98 % |
12/08 — 18/08 | 0.18854534 MTL | ▼ -5.91 % |
19/08 — 25/08 | 0.18685339 MTL | ▼ -0.9 % |
26/08 — 01/09 | 0.2138723 MTL | ▲ 14.46 % |
złoty Ba Lan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.1535392 MTL | ▼ -3.69 % |
08/2024 | 0.18425822 MTL | ▲ 20.01 % |
09/2024 | 0.14930334 MTL | ▼ -18.97 % |
10/2024 | 0.12372643 MTL | ▼ -17.13 % |
10/2024 | 0.12733537 MTL | ▲ 2.92 % |
11/2024 | 0.11016 MTL | ▼ -13.49 % |
12/2024 | 0.14192758 MTL | ▲ 28.84 % |
01/2025 | 0.09586567 MTL | ▼ -32.45 % |
02/2025 | 0.08584031 MTL | ▼ -10.46 % |
03/2025 | 0.12669906 MTL | ▲ 47.6 % |
04/2025 | 0.12178009 MTL | ▼ -3.88 % |
05/2025 | 0.1221944 MTL | ▲ 0.34 % |
złoty Ba Lan/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12975453 MTL |
Tối đa | 0.15126307 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.13906327 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09577077 MTL |
Tối đa | 0.16158825 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.1320226 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00274967 MTL |
Tối đa | 0.22453452 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.16265771 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: