1,000 krone Na Uy đến Metal

Giá cả 1,000 krone Na Uy đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 48.2502 MTL.

Bao nhiêu 1,000 NOK trong MTL?

05 20, 2024
1,000 NOK = 48.2502 MTL
▼ -5.46 %
1,000 MTL = 20,725 NOK
1 NOK = 0.04825016 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 NOK trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 krone Na Uy trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 48.5609 MTL
Tối đa 54.7985 MTL
Bình quân gia quyền 52.672 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 36.0506 MTL
Tối đa 59.9875 MTL
Bình quân gia quyền 49.1966 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 36.0506 MTL
Tối đa 90.4176 MTL
Bình quân gia quyền 63.7131 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 NOK đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 krone Na Uy chống lại Metal thay đổi bởi -9.02% (53.0348 MTL — 48.2502 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 NOK đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 krone Na Uy chống lại Metal thay đổi bởi -14.4% (56.3697 MTL — 48.2502 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 NOK đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 krone Na Uy chống lại Metal thay đổi bởi -46.98% (91.01 MTL — 48.2502 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 NOK đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 krone Na Uy chống lại Metal thay đổi bởi -87.46% (384.71 MTL — 48.2502 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NOK trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 krone Na Uy (NOK) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 krone Na Uy (NOK) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 krone Na Uy trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 krone Na Uy trong Metal trong 30 ngày tới*

22/05 47.8407 MTL ▼ -0.85 %
23/05 47.7962 MTL ▼ -0.09 %
24/05 48.6945 MTL ▲ 1.88 %
25/05 47.6682 MTL ▼ -2.11 %
26/05 49.506 MTL ▲ 3.86 %
27/05 48.0213 MTL ▼ -3 %
28/05 49.5404 MTL ▲ 3.16 %
29/05 49.3371 MTL ▼ -0.41 %
30/05 50.8571 MTL ▲ 3.08 %
31/05 52.1364 MTL ▲ 2.52 %
01/06 52.6491 MTL ▲ 0.98 %
02/06 51.6333 MTL ▼ -1.93 %
03/06 51.314 MTL ▼ -0.62 %
04/06 50.4349 MTL ▼ -1.71 %
05/06 50.3519 MTL ▼ -0.16 %
06/06 50.4468 MTL ▲ 0.19 %
07/06 50.264 MTL ▼ -0.36 %
08/06 49.219 MTL ▼ -2.08 %
09/06 47.6621 MTL ▼ -3.16 %
10/06 46.2381 MTL ▼ -2.99 %
11/06 47.1139 MTL ▲ 1.89 %
12/06 48.707 MTL ▲ 3.38 %
13/06 50.0416 MTL ▲ 2.74 %
14/06 50.1742 MTL ▲ 0.26 %
15/06 48.5814 MTL ▼ -3.17 %
16/06 47.4299 MTL ▼ -2.37 %
17/06 45.2811 MTL ▼ -4.53 %
18/06 44.4744 MTL ▼ -1.78 %
19/06 45.8893 MTL ▲ 3.18 %
20/06 47.4703 MTL ▲ 3.45 %

* — Giá ước tính của 1,000 krone Na Uy trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 krone Na Uy trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 krone Na Uy trong Metal trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 45.1457 MTL ▼ -6.43 %
03/06 — 09/06 38.5579 MTL ▼ -14.59 %
10/06 — 16/06 44.8445 MTL ▲ 16.3 %
17/06 — 23/06 42.1848 MTL ▼ -5.93 %
24/06 — 30/06 42.0291 MTL ▼ -0.37 %
01/07 — 07/07 44.2861 MTL ▲ 5.37 %
08/07 — 14/07 54.8622 MTL ▲ 23.88 %
15/07 — 21/07 49.1624 MTL ▼ -10.39 %
22/07 — 28/07 51.5427 MTL ▲ 4.84 %
29/07 — 04/08 50.9354 MTL ▼ -1.18 %
05/08 — 11/08 50.0206 MTL ▼ -1.8 %
12/08 — 18/08 48.026 MTL ▼ -3.99 %

Giá ước tính của 1,000 krone Na Uy trong Metal cho năm sau*

06/2024 48.4199 MTL ▲ 0.35 %
07/2024 48.5786 MTL ▲ 0.33 %
08/2024 58.8276 MTL ▲ 21.1 %
09/2024 50.7438 MTL ▼ -13.74 %
10/2024 41.445 MTL ▼ -18.32 %
11/2024 41.5574 MTL ▲ 0.27 %
12/2024 44.0377 MTL ▲ 5.97 %
01/2025 47.7051 MTL ▲ 8.33 %
02/2025 32.3155 MTL ▼ -32.26 %
03/2025 26.972 MTL ▼ -16.54 %
04/2025 36.2879 MTL ▲ 34.54 %
05/2025 33.7492 MTL ▼ -7 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 NOK trong MTL hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 krone Na Uy đến Metal Là - 48.2502 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NOK trong MTL Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1,000 krone Na Uy đến Metal sẽ có giá - 48 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NOK trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krone Na Uy đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NOK trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krone Na Uy đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NOK trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krone Na Uy đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu