Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/MTL
Lịch sử thay đổi trong NOK/MTL tỷ giá
NOK/MTL tỷ giá
06 03, 2024
1 NOK = 0.06049881 MTL
▲ 5.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 10.89% (0.05455586 MTL — 0.06049881 MTL)
Thay đổi trong NOK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 62.37% (0.03725935 MTL — 0.06049881 MTL)
Thay đổi trong NOK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.89% (0.07551892 MTL — 0.06049881 MTL)
Thay đổi trong NOK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.27% (0.38470604 MTL — 0.06049881 MTL)
krone Na Uy/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.06040191 MTL | ▼ -0.16 % |
05/06 | 0.06052695 MTL | ▲ 0.21 % |
06/06 | 0.06039469 MTL | ▼ -0.22 % |
07/06 | 0.05923115 MTL | ▼ -1.93 % |
08/06 | 0.05787827 MTL | ▼ -2.28 % |
09/06 | 0.05643507 MTL | ▼ -2.49 % |
10/06 | 0.05733651 MTL | ▲ 1.6 % |
11/06 | 0.05865575 MTL | ▲ 2.3 % |
12/06 | 0.06101041 MTL | ▲ 4.01 % |
13/06 | 0.06118201 MTL | ▲ 0.28 % |
14/06 | 0.05874601 MTL | ▼ -3.98 % |
15/06 | 0.05761175 MTL | ▼ -1.93 % |
16/06 | 0.05485003 MTL | ▼ -4.79 % |
17/06 | 0.05401949 MTL | ▼ -1.51 % |
18/06 | 0.05680955 MTL | ▲ 5.16 % |
19/06 | 0.05689636 MTL | ▲ 0.15 % |
20/06 | 0.0549796 MTL | ▼ -3.37 % |
21/06 | 0.05496813 MTL | ▼ -0.02 % |
22/06 | 0.05742607 MTL | ▲ 4.47 % |
23/06 | 0.05761001 MTL | ▲ 0.32 % |
24/06 | 0.05690969 MTL | ▼ -1.22 % |
25/06 | 0.05733036 MTL | ▲ 0.74 % |
26/06 | 0.05770609 MTL | ▲ 0.66 % |
27/06 | 0.0579507 MTL | ▲ 0.42 % |
28/06 | 0.05798207 MTL | ▲ 0.05 % |
29/06 | 0.05741216 MTL | ▼ -0.98 % |
30/06 | 0.05964242 MTL | ▲ 3.88 % |
01/07 | 0.06412002 MTL | ▲ 7.51 % |
02/07 | 0.0649473 MTL | ▲ 1.29 % |
03/07 | 0.0650503 MTL | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.06099308 MTL | ▲ 0.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.05516523 MTL | ▼ -9.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.05499157 MTL | ▼ -0.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.0576124 MTL | ▲ 4.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.08140526 MTL | ▲ 41.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.07531912 MTL | ▼ -7.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.07781864 MTL | ▲ 3.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.07687593 MTL | ▼ -1.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.07582779 MTL | ▼ -1.36 % |
12/08 — 18/08 | 0.07117775 MTL | ▼ -6.13 % |
19/08 — 25/08 | 0.07149757 MTL | ▲ 0.45 % |
26/08 — 01/09 | 0.08256138 MTL | ▲ 15.47 % |
krone Na Uy/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.0587034 MTL | ▼ -2.97 % |
08/2024 | 0.0690838 MTL | ▲ 17.68 % |
09/2024 | 0.05914452 MTL | ▼ -14.39 % |
10/2024 | 0.04438889 MTL | ▼ -24.95 % |
10/2024 | 0.04450985 MTL | ▲ 0.27 % |
11/2024 | 0.04742829 MTL | ▲ 6.56 % |
12/2024 | 0.05205936 MTL | ▲ 9.76 % |
01/2025 | 0.03462935 MTL | ▼ -33.48 % |
02/2025 | 0.03036567 MTL | ▼ -12.31 % |
03/2025 | 0.04478684 MTL | ▲ 47.49 % |
04/2025 | 0.04402669 MTL | ▼ -1.7 % |
05/2025 | 0.04443983 MTL | ▲ 0.94 % |
krone Na Uy/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04782355 MTL |
Tối đa | 0.05676023 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.05134132 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03605056 MTL |
Tối đa | 0.05998746 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04878842 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03605056 MTL |
Tối đa | 0.08620357 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.06233599 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: