1,000 MonaCoin đến won Triều Tiên

Giá cả 1,000 MonaCoin đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 111,961,057 KPW.

Bao nhiêu 1,000 MONA trong KPW?

05 20, 2024
1,000 MONA = 111,961,057 KPW
▼ -5.03 %
1,000 KPW = 0.00893168 MONA
1 MONA = 111,961 KPW

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MONA trong KPW

Thống kê chi phí 1,000 MonaCoin trong won Triều Tiên

Trong 30 ngày
Tối thiểu 296,768 KPW
Tối đa 149,876,661 KPW
Bình quân gia quyền 60,790,334 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 292,776 KPW
Tối đa 230,336,718 KPW
Bình quân gia quyền 80,812,358 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 292,776 KPW
Tối đa 445,403,665 KPW
Bình quân gia quyền 128,823,636 KPW

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến KPW trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 MonaCoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 35126.53% (317,832 KPW — 111,961,057 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến KPW trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 32923.53% (339,034 KPW — 111,961,057 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến KPW trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 30479.38% (366,133 KPW — 111,961,057 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến KPW trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 9671.59% (1,145,782 KPW — 111,961,057 KPW)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MONA trong KPW

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 MonaCoin trong won Triều Tiên

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*

22/05 111,352,153 KPW ▼ -0.54 %
23/05 109,150,536 KPW ▼ -1.98 %
24/05 108,663,692 KPW ▼ -0.45 %
25/05 111,211,003 KPW ▲ 2.34 %
26/05 113,690,203 KPW ▲ 2.23 %
27/05 109,865,348 KPW ▼ -3.36 %
28/05 95,376,036 KPW ▼ -13.19 %
29/05 88,057,526 KPW ▼ -7.67 %
30/05 86,262,172 KPW ▼ -2.04 %
31/05 80,365,455 KPW ▼ -6.84 %
01/06 79,226,263 KPW ▼ -1.42 %
02/06 97,034,067 KPW ▲ 22.48 %
03/06 99,266,863 KPW ▲ 2.3 %
04/06 98,995,231 KPW ▼ -0.27 %
05/06 98,925,130 KPW ▼ -0.07 %
06/06 99,716,266 KPW ▲ 0.8 %
07/06 96,001,343 KPW ▼ -3.73 %
08/06 94,266,941 KPW ▼ -1.81 %
09/06 90,790,578 KPW ▼ -3.69 %
10/06 88,779,565 KPW ▼ -2.22 %
11/06 88,965,102 KPW ▲ 0.21 %
12/06 87,992,014 KPW ▼ -1.09 %
13/06 88,268,269 KPW ▲ 0.31 %
14/06 86,227,973 KPW ▼ -2.31 %
15/06 88,328,877 KPW ▲ 2.44 %
16/06 87,334,846 KPW ▼ -1.13 %
17/06 91,097,270 KPW ▲ 4.31 %
18/06 90,834,141 KPW ▼ -0.29 %
19/06 94,418,519 KPW ▲ 3.95 %
20/06 -14,253,896.3 KPW ▼ -115.1 %

* — Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 MonaCoin trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 118,608,453 KPW ▲ 5.94 %
03/06 — 09/06 113,387,793 KPW ▼ -4.4 %
10/06 — 16/06 86,184,900 KPW ▼ -23.99 %
17/06 — 23/06 92,764,383 KPW ▲ 7.63 %
24/06 — 30/06 83,105,037 KPW ▼ -10.41 %
01/07 — 07/07 85,690,896 KPW ▲ 3.11 %
08/07 — 14/07 68,814,269 KPW ▼ -19.69 %
15/07 — 21/07 76,716,162 KPW ▲ 11.48 %
22/07 — 28/07 59,467,687 KPW ▼ -22.48 %
29/07 — 04/08 67,499,310 KPW ▲ 13.51 %
05/08 — 11/08 60,299,118 KPW ▼ -10.67 %
12/08 — 18/08 -338,442.91 KPW ▼ -100.56 %

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong won Triều Tiên cho năm sau*

06/2024 111,253,098 KPW ▼ -0.63 %
07/2024 118,567,056 KPW ▲ 6.57 %
08/2024 102,320,026 KPW ▼ -13.7 %
09/2024 104,270,161 KPW ▲ 1.91 %
10/2024 111,189,821 KPW ▲ 6.64 %
11/2024 152,802,841 KPW ▲ 37.43 %
12/2024 107,848,441 KPW ▼ -29.42 %
01/2025 73,202,040 KPW ▼ -32.13 %
02/2025 93,794,721 KPW ▲ 28.13 %
03/2025 72,161,122 KPW ▼ -23.06 %
04/2025 45,508,191 KPW ▼ -36.94 %
05/2025 13,531,446 KPW ▼ -70.27 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MONA trong KPW hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 MonaCoin đến won Triều Tiên Là - 111,961,057 KPW

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong KPW Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1,000 MonaCoin đến won Triều Tiên sẽ có giá - 111,352,153 kpw

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong KPW trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong KPW trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong KPW trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu