Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/KPW
Lịch sử thay đổi trong MONA/KPW tỷ giá
MONA/KPW tỷ giá
05 20, 2024
1 MONA = 111,961 KPW
▼ -5.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 35126.53% (317.83 KPW — 111,961 KPW)
Thay đổi trong MONA/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 32923.53% (339.03 KPW — 111,961 KPW)
Thay đổi trong MONA/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 30479.38% (366.13 KPW — 111,961 KPW)
Thay đổi trong MONA/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 9671.59% (1,146 KPW — 111,961 KPW)
MonaCoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 111,352 KPW | ▼ -0.54 % |
23/05 | 109,151 KPW | ▼ -1.98 % |
24/05 | 108,664 KPW | ▼ -0.45 % |
25/05 | 111,211 KPW | ▲ 2.34 % |
26/05 | 113,690 KPW | ▲ 2.23 % |
27/05 | 109,865 KPW | ▼ -3.36 % |
28/05 | 95,376 KPW | ▼ -13.19 % |
29/05 | 88,058 KPW | ▼ -7.67 % |
30/05 | 86,262 KPW | ▼ -2.04 % |
31/05 | 80,365 KPW | ▼ -6.84 % |
01/06 | 79,226 KPW | ▼ -1.42 % |
02/06 | 97,034 KPW | ▲ 22.48 % |
03/06 | 99,267 KPW | ▲ 2.3 % |
04/06 | 98,995 KPW | ▼ -0.27 % |
05/06 | 98,925 KPW | ▼ -0.07 % |
06/06 | 99,716 KPW | ▲ 0.8 % |
07/06 | 96,001 KPW | ▼ -3.73 % |
08/06 | 94,267 KPW | ▼ -1.81 % |
09/06 | 90,791 KPW | ▼ -3.69 % |
10/06 | 88,780 KPW | ▼ -2.22 % |
11/06 | 88,965 KPW | ▲ 0.21 % |
12/06 | 87,992 KPW | ▼ -1.09 % |
13/06 | 88,268 KPW | ▲ 0.31 % |
14/06 | 86,228 KPW | ▼ -2.31 % |
15/06 | 88,329 KPW | ▲ 2.44 % |
16/06 | 87,335 KPW | ▼ -1.13 % |
17/06 | 91,097 KPW | ▲ 4.31 % |
18/06 | 90,834 KPW | ▼ -0.29 % |
19/06 | 94,419 KPW | ▲ 3.95 % |
20/06 | -14,253.9 KPW | ▼ -115.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 118,608 KPW | ▲ 5.94 % |
03/06 — 09/06 | 113,388 KPW | ▼ -4.4 % |
10/06 — 16/06 | 86,185 KPW | ▼ -23.99 % |
17/06 — 23/06 | 92,764 KPW | ▲ 7.63 % |
24/06 — 30/06 | 83,105 KPW | ▼ -10.41 % |
01/07 — 07/07 | 85,691 KPW | ▲ 3.11 % |
08/07 — 14/07 | 68,814 KPW | ▼ -19.69 % |
15/07 — 21/07 | 76,716 KPW | ▲ 11.48 % |
22/07 — 28/07 | 59,468 KPW | ▼ -22.48 % |
29/07 — 04/08 | 67,499 KPW | ▲ 13.51 % |
05/08 — 11/08 | 60,299 KPW | ▼ -10.67 % |
12/08 — 18/08 | -338.44 KPW | ▼ -100.56 % |
MonaCoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 111,253 KPW | ▼ -0.63 % |
07/2024 | 118,567 KPW | ▲ 6.57 % |
08/2024 | 102,320 KPW | ▼ -13.7 % |
09/2024 | 104,270 KPW | ▲ 1.91 % |
10/2024 | 111,190 KPW | ▲ 6.64 % |
11/2024 | 152,803 KPW | ▲ 37.43 % |
12/2024 | 107,848 KPW | ▼ -29.42 % |
01/2025 | 73,202 KPW | ▼ -32.13 % |
02/2025 | 93,795 KPW | ▲ 28.13 % |
03/2025 | 72,161 KPW | ▼ -23.06 % |
04/2025 | 45,508 KPW | ▼ -36.94 % |
05/2025 | 13,531 KPW | ▼ -70.27 % |
MonaCoin/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 296.77 KPW |
Tối đa | 149,877 KPW |
Bình quân gia quyền | 60,790 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 292.78 KPW |
Tối đa | 230,337 KPW |
Bình quân gia quyền | 80,812 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 292.78 KPW |
Tối đa | 445,404 KPW |
Bình quân gia quyền | 128,824 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: