100 kyat Myanmar đến Power Ledger

Giá cả 100 kyat Myanmar đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 0.1488 POWR.

Bao nhiêu 100 MMK trong POWR?

05 21, 2024
100 MMK = 0.1488 POWR
▲ 1.43 %
100 POWR = 67,204 MMK
1 MMK = 0.001488 POWR

Lịch sử thay đổi giá 100 MMK trong POWR

Thống kê chi phí 100 kyat Myanmar trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.148616 POWR
Tối đa 0.166553 POWR
Bình quân gia quyền 0.15513863 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10226 POWR
Tối đa 0.166553 POWR
Bình quân gia quyền 0.13846475 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.064673 POWR
Tối đa 0.388548 POWR
Bình quân gia quyền 0.21967907 POWR

Thay đổi chi phí 100 MMK đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 100 kyat Myanmar chống lại Power Ledger thay đổi bởi -2.91% (0.153255 POWR — 0.1488 POWR)

Thay đổi chi phí 100 MMK đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 100 kyat Myanmar chống lại Power Ledger thay đổi bởi 7.46% (0.138465 POWR — 0.1488 POWR)

Thay đổi chi phí 100 MMK đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 100 kyat Myanmar chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.57% (0.301048 POWR — 0.1488 POWR)

Thay đổi chi phí 100 MMK đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 100 kyat Myanmar chống lại Power Ledger thay đổi bởi -88.04% (1.244592 POWR — 0.1488 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MMK trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 kyat Myanmar (MMK) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 kyat Myanmar (MMK) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 kyat Myanmar trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 kyat Myanmar trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

22/05 0.14774364 POWR ▼ -0.71 %
23/05 0.14644962 POWR ▼ -0.88 %
24/05 0.14854506 POWR ▲ 1.43 %
25/05 0.15540178 POWR ▲ 4.62 %
26/05 0.15678856 POWR ▲ 0.89 %
27/05 0.15184946 POWR ▼ -3.15 %
28/05 0.14885665 POWR ▼ -1.97 %
29/05 0.153599 POWR ▲ 3.19 %
30/05 0.15915517 POWR ▲ 3.62 %
31/05 0.16618945 POWR ▲ 4.42 %
01/06 0.16486112 POWR ▼ -0.8 %
02/06 0.15988319 POWR ▼ -3.02 %
03/06 0.15758279 POWR ▼ -1.44 %
04/06 0.15634528 POWR ▼ -0.79 %
05/06 0.14862507 POWR ▼ -4.94 %
06/06 0.13875747 POWR ▼ -6.64 %
07/06 0.14480361 POWR ▲ 4.36 %
08/06 0.14874399 POWR ▲ 2.72 %
09/06 0.15121678 POWR ▲ 1.66 %
10/06 0.15404295 POWR ▲ 1.87 %
11/06 0.1525191 POWR ▼ -0.99 %
12/06 0.14052585 POWR ▼ -7.86 %
13/06 0.14755852 POWR ▲ 5 %
14/06 0.14744949 POWR ▼ -0.07 %
15/06 0.14461031 POWR ▼ -1.93 %
16/06 0.1428896 POWR ▼ -1.19 %
17/06 0.14193101 POWR ▼ -0.67 %
18/06 0.14683389 POWR ▲ 3.45 %
19/06 0.14527606 POWR ▼ -1.06 %
20/06 0.13886845 POWR ▼ -4.41 %

* — Giá ước tính của 100 kyat Myanmar trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 kyat Myanmar trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 kyat Myanmar trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.13378175 POWR ▼ -10.09 %
03/06 — 09/06 0.15327376 POWR ▲ 14.57 %
10/06 — 16/06 0.14711576 POWR ▼ -4.02 %
17/06 — 23/06 0.14676234 POWR ▼ -0.24 %
24/06 — 30/06 0.15086498 POWR ▲ 2.8 %
01/07 — 07/07 0.19411603 POWR ▲ 28.67 %
08/07 — 14/07 0.18741758 POWR ▼ -3.45 %
15/07 — 21/07 0.19342397 POWR ▲ 3.2 %
22/07 — 28/07 0.18868443 POWR ▼ -2.45 %
29/07 — 04/08 0.18162631 POWR ▼ -3.74 %
05/08 — 11/08 0.18608892 POWR ▲ 2.46 %
12/08 — 18/08 0.17891511 POWR ▼ -3.86 %

Giá ước tính của 100 kyat Myanmar trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.14579268 POWR ▼ -2.02 %
07/2024 0.12949628 POWR ▼ -11.18 %
08/2024 0.17241972 POWR ▲ 33.15 %
09/2024 0.14365248 POWR ▼ -16.68 %
10/2024 0.10431596 POWR ▼ -27.38 %
11/2024 0.0856824 POWR ▼ -17.86 %
12/2024 0.06211759 POWR ▼ -27.5 %
01/2025 0.072308 POWR ▲ 16.41 %
02/2025 0.05717925 POWR ▼ -20.92 %
03/2025 0.05305589 POWR ▼ -7.21 %
04/2025 0.07432926 POWR ▲ 40.1 %
05/2025 0.06716092 POWR ▼ -9.64 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MMK trong POWR hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 kyat Myanmar đến Power Ledger Là - 0.1488 POWR

Nó có giá bao nhiêu 100 MMK trong POWR Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 100 kyat Myanmar đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 100 MMK trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kyat Myanmar đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MMK trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kyat Myanmar đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MMK trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kyat Myanmar đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu