Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/POWR
Lịch sử thay đổi trong MMK/POWR tỷ giá
MMK/POWR tỷ giá
06 03, 2024
1 MMK = 0.00159176 POWR
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -0.56% (0.00160066 POWR — 0.00159176 POWR)
Thay đổi trong MMK/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 15.61% (0.00137681 POWR — 0.00159176 POWR)
Thay đổi trong MMK/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -48.09% (0.00306618 POWR — 0.00159176 POWR)
Thay đổi trong MMK/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -87.21% (0.01244592 POWR — 0.00159176 POWR)
kyat Myanmar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00157107 POWR | ▼ -1.3 % |
05/06 | 0.00149608 POWR | ▼ -4.77 % |
06/06 | 0.00142811 POWR | ▼ -4.54 % |
07/06 | 0.00146834 POWR | ▲ 2.82 % |
08/06 | 0.00150524 POWR | ▲ 2.51 % |
09/06 | 0.00152136 POWR | ▲ 1.07 % |
10/06 | 0.00155117 POWR | ▲ 1.96 % |
11/06 | 0.00153757 POWR | ▼ -0.88 % |
12/06 | 0.00142865 POWR | ▼ -7.08 % |
13/06 | 0.00149558 POWR | ▲ 4.68 % |
14/06 | 0.00149409 POWR | ▼ -0.1 % |
15/06 | 0.00146822 POWR | ▼ -1.73 % |
16/06 | 0.00144071 POWR | ▼ -1.87 % |
17/06 | 0.00143248 POWR | ▼ -0.57 % |
18/06 | 0.00147673 POWR | ▲ 3.09 % |
19/06 | 0.00145027 POWR | ▼ -1.79 % |
20/06 | 0.00141868 POWR | ▼ -2.18 % |
21/06 | 0.00144156 POWR | ▲ 1.61 % |
22/06 | 0.0015034 POWR | ▲ 4.29 % |
23/06 | 0.00148913 POWR | ▼ -0.95 % |
24/06 | 0.00146683 POWR | ▼ -1.5 % |
25/06 | 0.0014682 POWR | ▲ 0.09 % |
26/06 | 0.00146817 POWR | ▼ -0 % |
27/06 | 0.0014544 POWR | ▼ -0.94 % |
28/06 | 0.00145541 POWR | ▲ 0.07 % |
29/06 | 0.0014585 POWR | ▲ 0.21 % |
30/06 | 0.00150298 POWR | ▲ 3.05 % |
01/07 | 0.00151258 POWR | ▲ 0.64 % |
02/07 | 0.00152315 POWR | ▲ 0.7 % |
03/07 | 0.00152994 POWR | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00161727 POWR | ▲ 1.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.00155112 POWR | ▼ -4.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.00154761 POWR | ▼ -0.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.00159485 POWR | ▲ 3.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.00219318 POWR | ▲ 37.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.00211199 POWR | ▼ -3.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.00215751 POWR | ▲ 2.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.00209638 POWR | ▼ -2.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.00205207 POWR | ▼ -2.11 % |
12/08 — 18/08 | 0.00209946 POWR | ▲ 2.31 % |
19/08 — 25/08 | 0.00211606 POWR | ▲ 0.79 % |
26/08 — 01/09 | 0.00222718 POWR | ▲ 5.25 % |
kyat Myanmar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00153127 POWR | ▼ -3.8 % |
08/2024 | 0.00195668 POWR | ▲ 27.78 % |
09/2024 | 0.00161488 POWR | ▼ -17.47 % |
10/2024 | 0.00101284 POWR | ▼ -37.28 % |
10/2024 | 0.00083112 POWR | ▼ -17.94 % |
11/2024 | 0.00058 POWR | ▼ -30.21 % |
12/2024 | 0.00069157 POWR | ▲ 19.24 % |
01/2025 | 0.00054139 POWR | ▼ -21.71 % |
02/2025 | 0.00051232 POWR | ▼ -5.37 % |
03/2025 | 0.00079478 POWR | ▲ 55.13 % |
04/2025 | 0.00073164 POWR | ▼ -7.94 % |
05/2025 | 0.00073831 POWR | ▲ 0.91 % |
kyat Myanmar/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00148616 POWR |
Tối đa | 0.00159126 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.00153665 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0010226 POWR |
Tối đa | 0.00166553 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.0014172 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00064673 POWR |
Tối đa | 0.00388548 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.0021417 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: