50 dinar Libya đến MonaCoin
Giá cả 50 dinar Libya đến MonaCoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 0.0831285 MONA.
Bao nhiêu 50 LYD trong MONA?
05 20, 2024
50 LYD = 0.0831285 MONA
▲ 4.71 %
50 MONA = 30,074 LYD
1 LYD = 0.00166257 MONA
Lịch sử thay đổi giá 50 LYD trong MONA
Thống kê chi phí 50 dinar Libya trong MonaCoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.1246 MONA |
Tối đa | 0.0861775 MONA |
Bình quân gia quyền | 15.0127 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.9722 MONA |
Tối đa | 0.0861775 MONA |
Bình quân gia quyền | 13.6978 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.6505 MONA |
Tối đa | 28.6037 MONA |
Bình quân gia quyền | 13.3097 MONA |
Thay đổi chi phí 50 LYD đến MONA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 50 dinar Libya chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.71% (29.0814 MONA — 0.0831285 MONA)
Thay đổi chi phí 50 LYD đến MONA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 50 dinar Libya chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.7% (27.441 MONA — 0.0831285 MONA)
Thay đổi chi phí 50 LYD đến MONA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 50 dinar Libya chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.68% (25.688 MONA — 0.0831285 MONA)
Thay đổi chi phí 50 LYD đến MONA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 50 dinar Libya chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.7% (27.7581 MONA — 0.0831285 MONA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 LYD trong MONA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 dinar Libya (LYD) trong MonaCoin (MONA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 dinar Libya (LYD) trong MonaCoin (MONA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 dinar Libya trong MonaCoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 dinar Libya trong MonaCoin trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.08367271 MONA | ▲ 0.65 % |
23/05 | 0.07980152 MONA | ▼ -4.63 % |
24/05 | 0.08049832 MONA | ▲ 0.87 % |
25/05 | 0.08511735 MONA | ▲ 5.74 % |
26/05 | 0.08452269 MONA | ▼ -0.7 % |
27/05 | 0.08460004 MONA | ▲ 0.09 % |
28/05 | 0.08672614 MONA | ▲ 2.51 % |
29/05 | 0.08802953 MONA | ▲ 1.5 % |
30/05 | 0.08775725 MONA | ▼ -0.31 % |
31/05 | 0.08865591 MONA | ▲ 1.02 % |
01/06 | 0.08858697 MONA | ▼ -0.08 % |
02/06 | 0.08846483 MONA | ▼ -0.14 % |
03/06 | 0.08848454 MONA | ▲ 0.02 % |
04/06 | 0.08721422 MONA | ▼ -1.44 % |
05/06 | 0.08859331 MONA | ▲ 1.58 % |
06/06 | 0.08663062 MONA | ▼ -2.22 % |
07/06 | 0.08513756 MONA | ▼ -1.72 % |
08/06 | 0.08530883 MONA | ▲ 0.2 % |
09/06 | 0.08610156 MONA | ▲ 0.93 % |
10/06 | 0.08700895 MONA | ▲ 1.05 % |
11/06 | 0.08628281 MONA | ▼ -0.83 % |
12/06 | 0.0850974 MONA | ▼ -1.37 % |
13/06 | 0.08602567 MONA | ▲ 1.09 % |
14/06 | 0.08708581 MONA | ▲ 1.23 % |
15/06 | 0.08872282 MONA | ▲ 1.88 % |
16/06 | 0.08695232 MONA | ▼ -2 % |
17/06 | 0.08727594 MONA | ▲ 0.37 % |
18/06 | 0.08569205 MONA | ▼ -1.81 % |
19/06 | 0.08483189 MONA | ▼ -1 % |
20/06 | 0.18596237 MONA | ▲ 119.21 % |
* — Giá ước tính của 50 dinar Libya trong MonaCoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 dinar Libya trong MonaCoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 dinar Libya trong MonaCoin trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07816718 MONA | ▼ -5.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.07498053 MONA | ▼ -4.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.08446148 MONA | ▲ 12.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.08436416 MONA | ▼ -0.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.08229166 MONA | ▼ -2.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.09235068 MONA | ▲ 12.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.08963973 MONA | ▼ -2.94 % |
15/07 — 21/07 | 0.09298628 MONA | ▲ 3.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.10243573 MONA | ▲ 10.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.09974816 MONA | ▼ -2.62 % |
05/08 — 11/08 | 0.10012682 MONA | ▲ 0.38 % |
12/08 — 18/08 | 0.20278633 MONA | ▲ 102.53 % |
Giá ước tính của 50 dinar Libya trong MonaCoin cho năm sau*
06/2024 | 0.08119744 MONA | ▼ -2.32 % |
07/2024 | 0.06941447 MONA | ▼ -14.51 % |
08/2024 | 0.08787209 MONA | ▲ 26.59 % |
09/2024 | 0.08617755 MONA | ▼ -1.93 % |
10/2024 | 0.08782571 MONA | ▲ 1.91 % |
11/2024 | 0.09153288 MONA | ▲ 4.22 % |
12/2024 | 0.09026565 MONA | ▼ -1.38 % |
01/2025 | 0.09973589 MONA | ▲ 10.49 % |
02/2025 | 0.09011282 MONA | ▼ -9.65 % |
03/2025 | 0.0839726 MONA | ▼ -6.81 % |
04/2025 | 0.10198151 MONA | ▲ 21.45 % |
05/2025 | 0.17154015 MONA | ▲ 68.21 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LYD/MONA
FAQ
Giá bao nhiêu 50 LYD trong MONA hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 dinar Libya đến MonaCoin Là - 0.0831285 MONA
Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong MONA Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 50 dinar Libya đến MonaCoin sẽ có giá - 0 mona
Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong MONA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Libya đến MonaCoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong MONA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Libya đến MonaCoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 LYD trong MONA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Libya đến MonaCoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.