50 franc Comoros đến Power Ledger

Giá cả 50 franc Comoros đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 0.339922 POWR.

Bao nhiêu 50 KMF trong POWR?

05 20, 2024
50 KMF = 0.339922 POWR
▼ -6 %
50 POWR = 7,355 KMF
1 KMF = 0.00679844 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 KMF trong POWR

Thống kê chi phí 50 franc Comoros trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.3412915 POWR
Tối đa 0.379063 POWR
Bình quân gia quyền 0.35594993 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.238276 POWR
Tối đa 0.379063 POWR
Bình quân gia quyền 0.31802797 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1508975 POWR
Tối đa 0.8954565 POWR
Bình quân gia quyền 0.50724674 POWR

Thay đổi chi phí 50 KMF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 50 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi -1.25% (0.344209 POWR — 0.339922 POWR)

Thay đổi chi phí 50 KMF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 50 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi 13.56% (0.2993305 POWR — 0.339922 POWR)

Thay đổi chi phí 50 KMF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 50 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.78% (0.6906815 POWR — 0.339922 POWR)

Thay đổi chi phí 50 KMF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 50 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.64% (1.957709 POWR — 0.339922 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 KMF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 franc Comoros (KMF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 franc Comoros (KMF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 franc Comoros trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 franc Comoros trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

22/05 0.33500882 POWR ▼ -1.45 %
23/05 0.33202319 POWR ▼ -0.89 %
24/05 0.32922631 POWR ▼ -0.84 %
25/05 0.33408661 POWR ▲ 1.48 %
26/05 0.35578106 POWR ▲ 6.49 %
27/05 0.35811279 POWR ▲ 0.66 %
28/05 0.33918909 POWR ▼ -5.28 %
29/05 0.33405393 POWR ▼ -1.51 %
30/05 0.34174227 POWR ▲ 2.3 %
31/05 0.3562505 POWR ▲ 4.25 %
01/06 0.3672677 POWR ▲ 3.09 %
02/06 0.36028608 POWR ▼ -1.9 %
03/06 0.35564713 POWR ▼ -1.29 %
04/06 0.35088842 POWR ▼ -1.34 %
05/06 0.346419 POWR ▼ -1.27 %
06/06 0.33192204 POWR ▼ -4.18 %
07/06 0.30736564 POWR ▼ -7.4 %
08/06 0.31666754 POWR ▲ 3.03 %
09/06 0.32680974 POWR ▲ 3.2 %
10/06 0.33031341 POWR ▲ 1.07 %
11/06 0.33855204 POWR ▲ 2.49 %
12/06 0.33438922 POWR ▼ -1.23 %
13/06 0.31891998 POWR ▼ -4.63 %
14/06 0.33375595 POWR ▲ 4.65 %
15/06 0.33441347 POWR ▲ 0.2 %
16/06 0.32750896 POWR ▼ -2.06 %
17/06 0.32309803 POWR ▼ -1.35 %
18/06 0.31967849 POWR ▼ -1.06 %
19/06 0.32514397 POWR ▲ 1.71 %
20/06 0.33213423 POWR ▲ 2.15 %

* — Giá ước tính của 50 franc Comoros trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 franc Comoros trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 franc Comoros trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.34235626 POWR ▲ 0.72 %
03/06 — 09/06 0.3043565 POWR ▼ -11.1 %
10/06 — 16/06 0.3582202 POWR ▲ 17.7 %
17/06 — 23/06 0.34720724 POWR ▼ -3.07 %
24/06 — 30/06 0.34455635 POWR ▼ -0.76 %
01/07 — 07/07 0.35905598 POWR ▲ 4.21 %
08/07 — 14/07 0.43019653 POWR ▲ 19.81 %
15/07 — 21/07 0.40885588 POWR ▼ -4.96 %
22/07 — 28/07 0.42542845 POWR ▲ 4.05 %
29/07 — 04/08 0.41512213 POWR ▼ -2.42 %
05/08 — 11/08 0.40386953 POWR ▼ -2.71 %
12/08 — 18/08 0.43022632 POWR ▲ 6.53 %

Giá ước tính của 50 franc Comoros trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.33294437 POWR ▼ -2.05 %
07/2024 0.29833561 POWR ▼ -10.39 %
08/2024 0.38882207 POWR ▲ 30.33 %
09/2024 0.31693288 POWR ▼ -18.49 %
10/2024 0.2298071 POWR ▼ -27.49 %
11/2024 0.19702496 POWR ▼ -14.27 %
12/2024 0.14533849 POWR ▼ -26.23 %
01/2025 0.16600675 POWR ▲ 14.22 %
02/2025 0.13058873 POWR ▼ -21.34 %
03/2025 0.12041366 POWR ▼ -7.79 %
04/2025 0.16789628 POWR ▲ 39.43 %
05/2025 0.16050381 POWR ▼ -4.4 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 KMF trong POWR hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 franc Comoros đến Power Ledger Là - 0.339922 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong POWR Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 50 franc Comoros đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Comoros đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Comoros đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Comoros đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu