1,000 franc Comoros đến Power Ledger

Giá cả 1,000 franc Comoros đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 7.43428 POWR.

Bao nhiêu 1,000 KMF trong POWR?

06 02, 2024
1,000 KMF = 7.43428 POWR
▲ 2.06 %
1,000 POWR = 134,512 KMF
1 KMF = 0.00743428 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KMF trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 franc Comoros trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.82583 POWR
Tối đa 7.28448 POWR
Bình quân gia quyền 7.082274 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.76552 POWR
Tối đa 7.58126 POWR
Bình quân gia quyền 6.504588 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.01795 POWR
Tối đa 17.9091 POWR
Bình quân gia quyền 9.894337 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi 0.74% (7.37955 POWR — 7.43428 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi 27.94% (5.81093 POWR — 7.43428 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi -47.15% (14.0678 POWR — 7.43428 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.01% (39.1542 POWR — 7.43428 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KMF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Comoros trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 7.269612 POWR ▼ -2.21 %
05/06 7.180112 POWR ▼ -1.23 %
06/06 6.974502 POWR ▼ -2.86 %
07/06 6.640948 POWR ▼ -4.78 %
08/06 6.826546 POWR ▲ 2.79 %
09/06 6.967378 POWR ▲ 2.06 %
10/06 7.045701 POWR ▲ 1.12 %
11/06 7.201421 POWR ▲ 2.21 %
12/06 7.12165 POWR ▼ -1.11 %
13/06 6.813236 POWR ▼ -4.33 %
14/06 7.240224 POWR ▲ 6.27 %
15/06 7.253054 POWR ▲ 0.18 %
16/06 7.017251 POWR ▼ -3.25 %
17/06 6.936776 POWR ▼ -1.15 %
18/06 6.871126 POWR ▼ -0.95 %
19/06 7.069466 POWR ▲ 2.89 %
20/06 7.009377 POWR ▼ -0.85 %
21/06 6.834087 POWR ▼ -2.5 %
22/06 6.949058 POWR ▲ 1.68 %
23/06 7.187642 POWR ▲ 3.43 %
24/06 7.061994 POWR ▼ -1.75 %
25/06 6.932849 POWR ▼ -1.83 %
26/06 6.93563 POWR ▲ 0.04 %
27/06 6.943248 POWR ▲ 0.11 %
28/06 6.92588 POWR ▼ -0.25 %
29/06 6.937908 POWR ▲ 0.17 %
30/06 6.945789 POWR ▲ 0.11 %
01/07 7.122008 POWR ▲ 2.54 %
02/07 7.194513 POWR ▲ 1.02 %
03/07 7.160667 POWR ▼ -0.47 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Comoros trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 7.554202 POWR ▲ 1.61 %
17/06 — 23/06 7.180047 POWR ▼ -4.95 %
24/06 — 30/06 7.133297 POWR ▼ -0.65 %
01/07 — 07/07 7.399699 POWR ▲ 3.73 %
08/07 — 14/07 9.935094 POWR ▲ 34.26 %
15/07 — 21/07 9.580425 POWR ▼ -3.57 %
22/07 — 28/07 9.846595 POWR ▲ 2.78 %
29/07 — 04/08 9.60134 POWR ▼ -2.49 %
05/08 — 11/08 9.403782 POWR ▼ -2.06 %
12/08 — 18/08 9.692901 POWR ▲ 3.07 %
19/08 — 25/08 9.729681 POWR ▲ 0.38 %
26/08 — 01/09 10.065 POWR ▲ 3.45 %

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 7.156336 POWR ▼ -3.74 %
08/2024 8.975556 POWR ▲ 25.42 %
09/2024 7.238089 POWR ▼ -19.36 %
10/2024 4.529127 POWR ▼ -37.43 %
10/2024 3.880164 POWR ▼ -14.33 %
11/2024 2.761905 POWR ▼ -28.82 %
12/2024 3.222426 POWR ▲ 16.67 %
01/2025 2.508885 POWR ▼ -22.14 %
02/2025 2.363326 POWR ▼ -5.8 %
03/2025 3.644747 POWR ▲ 54.22 %
04/2025 3.404716 POWR ▼ -6.59 %
05/2025 3.386835 POWR ▼ -0.53 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KMF trong POWR hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Comoros đến Power Ledger Là - 7.43428 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 franc Comoros đến Power Ledger sẽ có giá - 7 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu