50 riel Campuchia đến Power Ledger

Giá cả 50 riel Campuchia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 0.040085 POWR.

Bao nhiêu 50 KHR trong POWR?

06 06, 2024
50 KHR = 0.040085 POWR
▼ -0.44 %
50 POWR = 62,367 KHR
1 KHR = 0.0008017 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 KHR trong POWR

Thống kê chi phí 50 riel Campuchia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0383255 POWR
Tối đa 0.0415755 POWR
Bình quân gia quyền 0.03974009 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.026504 POWR
Tối đa 0.043016 POWR
Bình quân gia quyền 0.0368918 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.016557 POWR
Tối đa 0.099097 POWR
Bình quân gia quyền 0.05433913 POWR

Thay đổi chi phí 50 KHR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 50 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 8.73% (0.0368665 POWR — 0.040085 POWR)

Thay đổi chi phí 50 KHR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 50 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 22.62% (0.0326895 POWR — 0.040085 POWR)

Thay đổi chi phí 50 KHR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 50 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -53.1% (0.085464 POWR — 0.040085 POWR)

Thay đổi chi phí 50 KHR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 50 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.52% (0.216865 POWR — 0.040085 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 KHR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 riel Campuchia (KHR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 riel Campuchia (KHR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 riel Campuchia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

07/06 0.0419435 POWR ▲ 4.64 %
08/06 0.04290383 POWR ▲ 2.29 %
09/06 0.04341046 POWR ▲ 1.18 %
10/06 0.04431932 POWR ▲ 2.09 %
11/06 0.04374523 POWR ▼ -1.3 %
12/06 0.04096256 POWR ▼ -6.36 %
13/06 0.04304468 POWR ▲ 5.08 %
14/06 0.04297446 POWR ▼ -0.16 %
15/06 0.04224104 POWR ▼ -1.71 %
16/06 0.04182358 POWR ▼ -0.99 %
17/06 0.04166063 POWR ▼ -0.39 %
18/06 0.04296251 POWR ▲ 3.12 %
19/06 0.04212413 POWR ▼ -1.95 %
20/06 0.04121007 POWR ▼ -2.17 %
21/06 0.04178535 POWR ▲ 1.4 %
22/06 0.04393383 POWR ▲ 5.14 %
23/06 0.0432735 POWR ▼ -1.5 %
24/06 0.04287203 POWR ▼ -0.93 %
25/06 0.04290535 POWR ▲ 0.08 %
26/06 0.04290987 POWR ▲ 0.01 %
27/06 0.04262848 POWR ▼ -0.66 %
28/06 0.04265946 POWR ▲ 0.07 %
29/06 0.04266894 POWR ▲ 0.02 %
30/06 0.04435624 POWR ▲ 3.95 %
01/07 0.04465042 POWR ▲ 0.66 %
02/07 0.04487679 POWR ▲ 0.51 %
03/07 0.04524003 POWR ▲ 0.81 %
04/07 0.04593117 POWR ▲ 1.53 %
05/07 0.04447516 POWR ▼ -3.17 %
06/07 0.04377016 POWR ▼ -1.59 %

* — Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 riel Campuchia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.0388769 POWR ▼ -3.01 %
17/06 — 23/06 0.03880458 POWR ▼ -0.19 %
24/06 — 30/06 0.04004205 POWR ▲ 3.19 %
01/07 — 07/07 0.05235935 POWR ▲ 30.76 %
08/07 — 14/07 0.05028475 POWR ▼ -3.96 %
15/07 — 21/07 0.05162706 POWR ▲ 2.67 %
22/07 — 28/07 0.0499728 POWR ▼ -3.2 %
29/07 — 04/08 0.04821529 POWR ▼ -3.52 %
05/08 — 11/08 0.04927444 POWR ▲ 2.2 %
12/08 — 18/08 0.0498168 POWR ▲ 1.1 %
19/08 — 25/08 0.05168992 POWR ▲ 3.76 %
26/08 — 01/09 0.05052154 POWR ▼ -2.26 %

Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.03909516 POWR ▼ -2.47 %
08/2024 0.04985095 POWR ▲ 27.51 %
09/2024 0.04395187 POWR ▼ -11.83 %
10/2024 0.02625506 POWR ▼ -40.26 %
11/2024 0.02249568 POWR ▼ -14.32 %
12/2024 0.01442708 POWR ▼ -35.87 %
01/2025 0.01757856 POWR ▲ 21.84 %
02/2025 0.01556966 POWR ▼ -11.43 %
03/2025 0.01417401 POWR ▼ -8.96 %
04/2025 0.02178134 POWR ▲ 53.67 %
05/2025 0.01974875 POWR ▼ -9.33 %
06/2025 0.01949569 POWR ▼ -1.28 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 KHR trong POWR hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 riel Campuchia đến Power Ledger Là - 0.040085 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong POWR Ngày mai 2024.06.07?

Ngày mai 50 riel Campuchia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu