2 riel Campuchia đến Power Ledger

Giá cả 2 riel Campuchia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.00162294 POWR.

Bao nhiêu 2 KHR trong POWR?

05 31, 2024
2 KHR = 0.00162294 POWR
▲ 2.88 %
2 POWR = 2,465 KHR
1 KHR = 0.00081147 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2 KHR trong POWR

Thống kê chi phí 2 riel Campuchia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00153164 POWR
Tối đa 0.00170064 POWR
Bình quân gia quyền 0.00158796 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00106016 POWR
Tối đa 0.00172064 POWR
Bình quân gia quyền 0.00145457 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00066228 POWR
Tối đa 0.00396388 POWR
Bình quân gia quyền 0.00219999 POWR

Thay đổi chi phí 2 KHR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 2 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -7.04% (0.00174594 POWR — 0.00162294 POWR)

Thay đổi chi phí 2 KHR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 2 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 28.04% (0.00126756 POWR — 0.00162294 POWR)

Thay đổi chi phí 2 KHR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 2 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -49.85% (0.00323596 POWR — 0.00162294 POWR)

Thay đổi chi phí 2 KHR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 2 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.29% (0.0086746 POWR — 0.00162294 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 KHR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 riel Campuchia (KHR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 riel Campuchia (KHR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 riel Campuchia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 riel Campuchia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 0.00159654 POWR ▼ -1.63 %
03/06 0.0015628 POWR ▼ -2.11 %
04/06 0.00153117 POWR ▼ -2.02 %
05/06 0.00150866 POWR ▼ -1.47 %
06/06 0.00143986 POWR ▼ -4.56 %
07/06 0.00135224 POWR ▼ -6.09 %
08/06 0.00140384 POWR ▲ 3.82 %
09/06 0.00146241 POWR ▲ 4.17 %
10/06 0.00147819 POWR ▲ 1.08 %
11/06 0.00151651 POWR ▲ 2.59 %
12/06 0.00150339 POWR ▼ -0.87 %
13/06 0.00141564 POWR ▼ -5.84 %
14/06 0.00150081 POWR ▲ 6.02 %
15/06 0.00149929 POWR ▼ -0.1 %
16/06 0.00144967 POWR ▼ -3.31 %
17/06 0.00142648 POWR ▼ -1.6 %
18/06 0.00141678 POWR ▼ -0.68 %
19/06 0.00146197 POWR ▲ 3.19 %
20/06 0.00144461 POWR ▼ -1.19 %
21/06 0.0014079 POWR ▼ -2.54 %
22/06 0.00142953 POWR ▲ 1.54 %
23/06 0.001511 POWR ▲ 5.7 %
24/06 0.00149209 POWR ▼ -1.25 %
25/06 0.00148035 POWR ▼ -0.79 %
26/06 0.00148162 POWR ▲ 0.09 %
27/06 0.00148178 POWR ▲ 0.01 %
28/06 0.00146896 POWR ▼ -0.87 %
29/06 0.0014698 POWR ▲ 0.06 %
30/06 0.00147007 POWR ▲ 0.02 %
01/07 0.00148955 POWR ▲ 1.33 %

* — Giá ước tính của 2 riel Campuchia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 riel Campuchia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 riel Campuchia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00166342 POWR ▲ 2.49 %
10/06 — 16/06 0.00162282 POWR ▼ -2.44 %
17/06 — 23/06 0.00161845 POWR ▼ -0.27 %
24/06 — 30/06 0.00165629 POWR ▲ 2.34 %
01/07 — 07/07 0.0020677 POWR ▲ 24.84 %
08/07 — 14/07 0.00196739 POWR ▼ -4.85 %
15/07 — 21/07 0.00202109 POWR ▲ 2.73 %
22/07 — 28/07 0.0019596 POWR ▼ -3.04 %
29/07 — 04/08 0.00191585 POWR ▼ -2.23 %
05/08 — 11/08 0.00197333 POWR ▲ 3 %
12/08 — 18/08 0.00198732 POWR ▲ 0.71 %
19/08 — 25/08 0.00200245 POWR ▲ 0.76 %

Giá ước tính của 2 riel Campuchia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00156733 POWR ▼ -3.43 %
07/2024 0.00135212 POWR ▼ -13.73 %
08/2024 0.00178539 POWR ▲ 32.04 %
09/2024 0.00143194 POWR ▼ -19.8 %
10/2024 0.00081388 POWR ▼ -43.16 %
11/2024 0.00066217 POWR ▼ -18.64 %
12/2024 0.00052517 POWR ▼ -20.69 %
01/2025 0.00061257 POWR ▲ 16.64 %
02/2025 0.00053743 POWR ▼ -12.27 %
03/2025 0.00050406 POWR ▼ -6.21 %
04/2025 0.00064675 POWR ▲ 28.31 %
05/2025 0.00058115 POWR ▼ -10.14 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 KHR trong POWR hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 riel Campuchia đến Power Ledger Là - 0.00162294 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2 KHR trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 2 riel Campuchia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 2 KHR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 riel Campuchia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 KHR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 riel Campuchia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 KHR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 riel Campuchia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu