Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/POWR

Lịch sử thay đổi trong KHR/POWR tỷ giá

KHR/POWR tỷ giá

05 16, 2024
1 KHR = 0.00078696 POWR
▲ 0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -7.26% (0.00084854 POWR — 0.00078696 POWR)

Thay đổi trong KHR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 11.47% (0.00070599 POWR — 0.00078696 POWR)

Thay đổi trong KHR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -46.84% (0.00148036 POWR — 0.00078696 POWR)

Thay đổi trong KHR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.86% (0.0043373 POWR — 0.00078696 POWR)

riel Campuchia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00080116 POWR ▲ 1.8 %
19/05 0.00080302 POWR ▲ 0.23 %
20/05 0.00078776 POWR ▼ -1.9 %
21/05 0.00075365 POWR ▼ -4.33 %
22/05 0.00073412 POWR ▼ -2.59 %
23/05 0.00072348 POWR ▼ -1.45 %
24/05 0.00071707 POWR ▼ -0.89 %
25/05 0.00073059 POWR ▲ 1.89 %
26/05 0.00075709 POWR ▲ 3.63 %
27/05 0.00076349 POWR ▲ 0.85 %
28/05 0.00072711 POWR ▼ -4.77 %
29/05 0.00071315 POWR ▼ -1.92 %
30/05 0.00074259 POWR ▲ 4.13 %
31/05 0.00077361 POWR ▲ 4.18 %
01/06 0.00079766 POWR ▲ 3.11 %
02/06 0.00078853 POWR ▼ -1.14 %
03/06 0.00076411 POWR ▼ -3.1 %
04/06 0.00074447 POWR ▼ -2.57 %
05/06 0.00073459 POWR ▼ -1.33 %
06/06 0.00070902 POWR ▼ -3.48 %
07/06 0.00067511 POWR ▼ -4.78 %
08/06 0.0006945 POWR ▲ 2.87 %
09/06 0.00071008 POWR ▲ 2.24 %
10/06 0.00071832 POWR ▲ 1.16 %
11/06 0.00074057 POWR ▲ 3.1 %
12/06 0.0007336 POWR ▼ -0.94 %
13/06 0.00068571 POWR ▼ -6.53 %
14/06 0.00073955 POWR ▲ 7.85 %
15/06 0.00073858 POWR ▼ -0.13 %
16/06 0.00072246 POWR ▼ -2.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00078999 POWR ▲ 0.38 %
27/05 — 02/06 0.00069779 POWR ▼ -11.67 %
03/06 — 09/06 0.00079786 POWR ▲ 14.34 %
10/06 — 16/06 0.0007761 POWR ▼ -2.73 %
17/06 — 23/06 0.00077428 POWR ▼ -0.23 %
24/06 — 30/06 0.00080459 POWR ▲ 3.91 %
01/07 — 07/07 0.00097845 POWR ▲ 21.61 %
08/07 — 14/07 0.00093549 POWR ▼ -4.39 %
15/07 — 21/07 0.00097073 POWR ▲ 3.77 %
22/07 — 28/07 0.00094399 POWR ▼ -2.75 %
29/07 — 04/08 0.00092214 POWR ▼ -2.31 %
05/08 — 11/08 0.00094866 POWR ▲ 2.87 %

riel Campuchia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00076513 POWR ▼ -2.77 %
07/2024 0.00067005 POWR ▼ -12.43 %
08/2024 0.00085183 POWR ▲ 27.13 %
09/2024 0.00069719 POWR ▼ -18.15 %
10/2024 0.00052843 POWR ▼ -24.21 %
11/2024 0.00046538 POWR ▼ -11.93 %
12/2024 0.00036217 POWR ▼ -22.18 %
01/2025 0.00044802 POWR ▲ 23.71 %
02/2025 0.00036701 POWR ▼ -18.08 %
03/2025 0.00033551 POWR ▼ -8.58 %
04/2025 0.00045338 POWR ▲ 35.13 %
05/2025 0.00041716 POWR ▼ -7.99 %

riel Campuchia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00076582 POWR
Tối đa 0.00086032 POWR
Bình quân gia quyền 0.00081001 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00053008 POWR
Tối đa 0.00086032 POWR
Bình quân gia quyền 0.00071176 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00033114 POWR
Tối đa 0.00198194 POWR
Bình quân gia quyền 0.00113155 POWR

Chia sẻ một liên kết đến KHR/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu