Tỷ giá hối đoái Dent chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/GBX
Lịch sử thay đổi trong DENT/GBX tỷ giá
DENT/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 DENT = 0.59345261 GBX
▼ -4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DENT/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi -22.21% (0.76291699 GBX — 0.59345261 GBX)
Thay đổi trong DENT/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 76.72% (0.3358166 GBX — 0.59345261 GBX)
Thay đổi trong DENT/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 76.72% (0.3358166 GBX — 0.59345261 GBX)
Thay đổi trong DENT/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 10216.52% (0.00575245 GBX — 0.59345261 GBX)
Dent/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
Dent/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.29810563 GBX | ▼ -49.77 % |
23/05 | 0.30144213 GBX | ▲ 1.12 % |
24/05 | 0.23492889 GBX | ▼ -22.07 % |
25/05 | 0.16530833 GBX | ▼ -29.63 % |
26/05 | 0.15805462 GBX | ▼ -4.39 % |
27/05 | 0.17908607 GBX | ▲ 13.31 % |
28/05 | 0.17175472 GBX | ▼ -4.09 % |
29/05 | 0.17804055 GBX | ▲ 3.66 % |
30/05 | 0.1826014 GBX | ▲ 2.56 % |
31/05 | 0.17590734 GBX | ▼ -3.67 % |
01/06 | 0.1755007 GBX | ▼ -0.23 % |
02/06 | 0.17470877 GBX | ▼ -0.45 % |
03/06 | 0.17540939 GBX | ▲ 0.4 % |
04/06 | 0.17382539 GBX | ▼ -0.9 % |
05/06 | 0.120329 GBX | ▼ -30.78 % |
06/06 | 0.17761737 GBX | ▲ 47.61 % |
07/06 | 0.17568246 GBX | ▼ -1.09 % |
08/06 | 0.17383741 GBX | ▼ -1.05 % |
09/06 | 0.17112094 GBX | ▼ -1.56 % |
10/06 | 0.16978598 GBX | ▼ -0.78 % |
11/06 | 0.16890277 GBX | ▼ -0.52 % |
12/06 | 0.16835918 GBX | ▼ -0.32 % |
13/06 | 0.16897951 GBX | ▲ 0.37 % |
14/06 | 0.16831803 GBX | ▼ -0.39 % |
15/06 | 0.19487274 GBX | ▲ 15.78 % |
16/06 | 0.21881032 GBX | ▲ 12.28 % |
17/06 | 0.21000409 GBX | ▼ -4.02 % |
18/06 | 0.20483767 GBX | ▼ -2.46 % |
19/06 | 0.20683946 GBX | ▲ 0.98 % |
20/06 | 0.21384602 GBX | ▲ 3.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dent/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.61586659 GBX | ▲ 3.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.69133249 GBX | ▲ 12.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.83407262 GBX | ▲ 20.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.8326288 GBX | ▼ -0.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.84689947 GBX | ▲ 1.71 % |
01/07 — 07/07 | 1.12651 GBX | ▲ 33.02 % |
08/07 — 14/07 | 1.148041 GBX | ▲ 1.91 % |
15/07 — 21/07 | 1.157673 GBX | ▲ 0.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.26415994 GBX | ▼ -77.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.34664606 GBX | ▲ 31.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.35529189 GBX | ▲ 2.49 % |
12/08 — 18/08 | 12.6537 GBX | ▲ 3461.51 % |
Dent/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.49285195 GBX | ▼ -16.95 % |
07/2024 | 0.96746355 GBX | ▲ 96.3 % |
08/2024 | 0.66010784 GBX | ▼ -31.77 % |
09/2024 | 0.64487196 GBX | ▼ -2.31 % |
10/2024 | 2.127874 GBX | ▲ 229.97 % |
11/2024 | 1.986571 GBX | ▼ -6.64 % |
12/2024 | 1.858711 GBX | ▼ -6.44 % |
01/2025 | 25.8302 GBX | ▲ 1289.68 % |
02/2025 | 27.342 GBX | ▲ 5.85 % |
03/2025 | 36.1992 GBX | ▲ 32.39 % |
04/2025 | 48.6124 GBX | ▲ 34.29 % |
Dent/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41974471 GBX |
Tối đa | 0.63351221 GBX |
Bình quân gia quyền | 0.49995132 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29004257 GBX |
Tối đa | 0.63351221 GBX |
Bình quân gia quyền | 0.49885176 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29004257 GBX |
Tối đa | 0.63351221 GBX |
Bình quân gia quyền | 0.49885176 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến DENT/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: