2 rupee Ấn Độ đến Power Ledger

Giá cả 2 rupee Ấn Độ đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 0.07947718 POWR.

Bao nhiêu 2 INR trong POWR?

06 06, 2024
2 INR = 0.07947718 POWR
▲ 0.13 %
2 POWR = 50.33 INR
1 INR = 0.03973859 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2 INR trong POWR

Thống kê chi phí 2 rupee Ấn Độ trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07500674 POWR
Tối đa 0.081077 POWR
Bình quân gia quyền 0.07781725 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05186194 POWR
Tối đa 0.0838575 POWR
Bình quân gia quyền 0.07192758 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03264772 POWR
Tối đa 0.1986625 POWR
Bình quân gia quyền 0.10775612 POWR

Thay đổi chi phí 2 INR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 2 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 10.23% (0.07210246 POWR — 0.07947718 POWR)

Thay đổi chi phí 2 INR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 2 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 24.01% (0.06408954 POWR — 0.07947718 POWR)

Thay đổi chi phí 2 INR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 2 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -53.49% (0.17087376 POWR — 0.07947718 POWR)

Thay đổi chi phí 2 INR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 2 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.89% (0.46452712 POWR — 0.07947718 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 INR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 rupee Ấn Độ (INR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 rupee Ấn Độ (INR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 rupee Ấn Độ trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

07/06 0.08336129 POWR ▲ 4.89 %
08/06 0.08522946 POWR ▲ 2.24 %
09/06 0.0860536 POWR ▲ 0.97 %
10/06 0.0879445 POWR ▲ 2.2 %
11/06 0.08685727 POWR ▼ -1.24 %
12/06 0.08141379 POWR ▼ -6.27 %
13/06 0.08552983 POWR ▲ 5.06 %
14/06 0.08544423 POWR ▼ -0.1 %
15/06 0.08383584 POWR ▼ -1.88 %
16/06 0.08328742 POWR ▼ -0.65 %
17/06 0.0828435 POWR ▼ -0.53 %
18/06 0.08516698 POWR ▲ 2.8 %
19/06 0.08392751 POWR ▼ -1.46 %
20/06 0.08215079 POWR ▼ -2.12 %
21/06 0.08337927 POWR ▲ 1.5 %
22/06 0.08765948 POWR ▲ 5.13 %
23/06 0.08667914 POWR ▼ -1.12 %
24/06 0.08578262 POWR ▼ -1.03 %
25/06 0.08582778 POWR ▲ 0.05 %
26/06 0.08585214 POWR ▲ 0.03 %
27/06 0.08533013 POWR ▼ -0.61 %
28/06 0.08533381 POWR ▲ 0 %
29/06 0.08549406 POWR ▲ 0.19 %
30/06 0.08862198 POWR ▲ 3.66 %
01/07 0.08914657 POWR ▲ 0.59 %
02/07 0.08959814 POWR ▲ 0.51 %
03/07 0.0910738 POWR ▲ 1.65 %
04/07 0.09159645 POWR ▲ 0.57 %
05/07 0.08941186 POWR ▼ -2.39 %
06/07 0.08785203 POWR ▼ -1.74 %

* — Giá ước tính của 2 rupee Ấn Độ trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.07741985 POWR ▼ -2.59 %
17/06 — 23/06 0.07721409 POWR ▼ -0.27 %
24/06 — 30/06 0.07970057 POWR ▲ 3.22 %
01/07 — 07/07 0.10412794 POWR ▲ 30.65 %
08/07 — 14/07 0.10053847 POWR ▼ -3.45 %
15/07 — 21/07 0.10313148 POWR ▲ 2.58 %
22/07 — 28/07 0.09992678 POWR ▼ -3.11 %
29/07 — 04/08 0.09656889 POWR ▼ -3.36 %
05/08 — 11/08 0.09880835 POWR ▲ 2.32 %
12/08 — 18/08 0.10037773 POWR ▲ 1.59 %
19/08 — 25/08 0.10468827 POWR ▲ 4.29 %
26/08 — 01/09 0.1019211 POWR ▼ -2.64 %

Giá ước tính của 2 rupee Ấn Độ trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.0776308 POWR ▼ -2.32 %
08/2024 0.09910032 POWR ▲ 27.66 %
09/2024 0.08668724 POWR ▼ -12.53 %
10/2024 0.05168116 POWR ▼ -40.38 %
11/2024 0.04406685 POWR ▼ -14.73 %
12/2024 0.02807336 POWR ▼ -36.29 %
01/2025 0.0342592 POWR ▲ 22.03 %
02/2025 0.03028577 POWR ▼ -11.6 %
03/2025 0.02699476 POWR ▼ -10.87 %
04/2025 0.04192037 POWR ▲ 55.29 %
05/2025 0.03814956 POWR ▼ -9 %
06/2025 0.03776527 POWR ▼ -1.01 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 INR trong POWR hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 rupee Ấn Độ đến Power Ledger Là - 0.07947718 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2 INR trong POWR Ngày mai 2024.06.07?

Ngày mai 2 rupee Ấn Độ đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 2 INR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 INR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 INR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu