5 rupee Ấn Độ đến Power Ledger

Giá cả 5 rupee Ấn Độ đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.19859135 POWR.

Bao nhiêu 5 INR trong POWR?

06 07, 2024
5 INR = 0.19859135 POWR
▼ -0.05 %
5 POWR = 125.89 INR
1 INR = 0.03971827 POWR

Lịch sử thay đổi giá 5 INR trong POWR

Thống kê chi phí 5 rupee Ấn Độ trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.18751685 POWR
Tối đa 0.2026925 POWR
Bình quân gia quyền 0.19494023 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12965485 POWR
Tối đa 0.20964375 POWR
Bình quân gia quyền 0.18028305 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0816193 POWR
Tối đa 0.49665625 POWR
Bình quân gia quyền 0.26876541 POWR

Thay đổi chi phí 5 INR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 5 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 3.12% (0.1925899 POWR — 0.19859135 POWR)

Thay đổi chi phí 5 INR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 5 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 27.92% (0.15524225 POWR — 0.19859135 POWR)

Thay đổi chi phí 5 INR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 5 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -53.39% (0.42608895 POWR — 0.19859135 POWR)

Thay đổi chi phí 5 INR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 5 rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.9% (1.161318 POWR — 0.19859135 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 INR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 rupee Ấn Độ (INR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 rupee Ấn Độ (INR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5 rupee Ấn Độ trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

08/06 0.20408054 POWR ▲ 2.76 %
09/06 0.20688773 POWR ▲ 1.38 %
10/06 0.21212214 POWR ▲ 2.53 %
11/06 0.21003697 POWR ▼ -0.98 %
12/06 0.1988833 POWR ▼ -5.31 %
13/06 0.21280354 POWR ▲ 7 %
14/06 0.21259679 POWR ▼ -0.1 %
15/06 0.20688804 POWR ▼ -2.69 %
16/06 0.20542335 POWR ▼ -0.71 %
17/06 0.20393569 POWR ▼ -0.72 %
18/06 0.2103647 POWR ▲ 3.15 %
19/06 0.20737158 POWR ▼ -1.42 %
20/06 0.2011012 POWR ▼ -3.02 %
21/06 0.20457667 POWR ▲ 1.73 %
22/06 0.21637634 POWR ▲ 5.77 %
23/06 0.21425925 POWR ▼ -0.98 %
24/06 0.21211316 POWR ▼ -1 %
25/06 0.21222085 POWR ▲ 0.05 %
26/06 0.21225639 POWR ▲ 0.02 %
27/06 0.21077013 POWR ▼ -0.7 %
28/06 0.21077544 POWR ▲ 0 %
29/06 0.21121416 POWR ▲ 0.21 %
30/06 0.21771519 POWR ▲ 3.08 %
01/07 0.2193948 POWR ▲ 0.77 %
02/07 0.22088155 POWR ▲ 0.68 %
03/07 0.22373393 POWR ▲ 1.29 %
04/07 0.22469598 POWR ▲ 0.43 %
05/07 0.22065069 POWR ▼ -1.8 %
06/07 0.21829655 POWR ▼ -1.07 %
07/07 0.21780859 POWR ▼ -0.22 %

* — Giá ước tính của 5 rupee Ấn Độ trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5 rupee Ấn Độ trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.18918142 POWR ▼ -4.74 %
17/06 — 23/06 0.18879018 POWR ▼ -0.21 %
24/06 — 30/06 0.19742774 POWR ▲ 4.58 %
01/07 — 07/07 0.25969187 POWR ▲ 31.54 %
08/07 — 14/07 0.24698294 POWR ▼ -4.89 %
15/07 — 21/07 0.25434242 POWR ▲ 2.98 %
22/07 — 28/07 0.24863915 POWR ▼ -2.24 %
29/07 — 04/08 0.2425957 POWR ▼ -2.43 %
05/08 — 11/08 0.25080334 POWR ▲ 3.38 %
12/08 — 18/08 0.25416189 POWR ▲ 1.34 %
19/08 — 25/08 0.26655751 POWR ▲ 4.88 %
26/08 — 01/09 0.2600983 POWR ▼ -2.42 %

Giá ước tính của 5 rupee Ấn Độ trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.19292156 POWR ▼ -2.86 %
08/2024 0.24238016 POWR ▲ 25.64 %
09/2024 0.19657552 POWR ▼ -18.9 %
10/2024 0.12369354 POWR ▼ -37.08 %
11/2024 0.10972077 POWR ▼ -11.3 %
12/2024 0.07523873 POWR ▼ -31.43 %
01/2025 0.09309325 POWR ▲ 23.73 %
02/2025 0.08166448 POWR ▼ -12.28 %
03/2025 0.07433931 POWR ▼ -8.97 %
04/2025 0.11416617 POWR ▲ 53.57 %
05/2025 0.10666706 POWR ▼ -6.57 %
06/2025 0.106043 POWR ▼ -0.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5 INR trong POWR hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 rupee Ấn Độ đến Power Ledger Là - 0.19859135 POWR

Nó có giá bao nhiêu 5 INR trong POWR Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 5 rupee Ấn Độ đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 5 INR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5 INR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5 INR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rupee Ấn Độ đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu