Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/POWR
Lịch sử thay đổi trong INR/POWR tỷ giá
INR/POWR tỷ giá
05 17, 2024
1 INR = 0.03768628 POWR
▼ -1.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -11.94% (0.04279669 POWR — 0.03768628 POWR)
Thay đổi trong INR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 6.13% (0.03550842 POWR — 0.03768628 POWR)
Thay đổi trong INR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -49.31% (0.07435277 POWR — 0.03768628 POWR)
Thay đổi trong INR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.77% (0.23226356 POWR — 0.03768628 POWR)
rupee Ấn Độ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.03782382 POWR | ▲ 0.36 % |
19/05 | 0.03724519 POWR | ▼ -1.53 % |
20/05 | 0.03606659 POWR | ▼ -3.16 % |
21/05 | 0.0353567 POWR | ▼ -1.97 % |
22/05 | 0.03499077 POWR | ▼ -1.03 % |
23/05 | 0.03464179 POWR | ▼ -1 % |
24/05 | 0.03510313 POWR | ▲ 1.33 % |
25/05 | 0.03698735 POWR | ▲ 5.37 % |
26/05 | 0.03720411 POWR | ▲ 0.59 % |
27/05 | 0.03532716 POWR | ▼ -5.05 % |
28/05 | 0.03474582 POWR | ▼ -1.65 % |
29/05 | 0.03603091 POWR | ▲ 3.7 % |
30/05 | 0.03813408 POWR | ▲ 5.84 % |
31/05 | 0.03980602 POWR | ▲ 4.38 % |
01/06 | 0.03932749 POWR | ▼ -1.2 % |
02/06 | 0.03852409 POWR | ▼ -2.04 % |
03/06 | 0.03743555 POWR | ▼ -2.83 % |
04/06 | 0.03692795 POWR | ▼ -1.36 % |
05/06 | 0.03512295 POWR | ▼ -4.89 % |
06/06 | 0.03329363 POWR | ▼ -5.21 % |
07/06 | 0.03425251 POWR | ▲ 2.88 % |
08/06 | 0.03512897 POWR | ▲ 2.56 % |
09/06 | 0.03543281 POWR | ▲ 0.86 % |
10/06 | 0.03607843 POWR | ▲ 1.82 % |
11/06 | 0.03562878 POWR | ▼ -1.25 % |
12/06 | 0.03360466 POWR | ▼ -5.68 % |
13/06 | 0.03583249 POWR | ▲ 6.63 % |
14/06 | 0.03579766 POWR | ▼ -0.1 % |
15/06 | 0.0347484 POWR | ▼ -2.93 % |
16/06 | 0.03492414 POWR | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03790923 POWR | ▲ 0.59 % |
27/05 — 02/06 | 0.03346584 POWR | ▼ -11.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.03821569 POWR | ▲ 14.19 % |
10/06 — 16/06 | 0.03689881 POWR | ▼ -3.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.03677516 POWR | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.03822859 POWR | ▲ 3.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.04645923 POWR | ▲ 21.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.04468455 POWR | ▼ -3.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.04631073 POWR | ▲ 3.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.04507372 POWR | ▼ -2.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.04407712 POWR | ▼ -2.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.04540468 POWR | ▲ 3.01 % |
rupee Ấn Độ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03654063 POWR | ▼ -3.04 % |
07/2024 | 0.03194556 POWR | ▼ -12.58 % |
08/2024 | 0.04065749 POWR | ▲ 27.27 % |
09/2024 | 0.03284504 POWR | ▼ -19.22 % |
10/2024 | 0.02487131 POWR | ▼ -24.28 % |
11/2024 | 0.02181799 POWR | ▼ -12.28 % |
12/2024 | 0.01692147 POWR | ▼ -22.44 % |
01/2025 | 0.0209677 POWR | ▲ 23.91 % |
02/2025 | 0.01711986 POWR | ▼ -18.35 % |
03/2025 | 0.01533878 POWR | ▼ -10.4 % |
04/2025 | 0.02089034 POWR | ▲ 36.19 % |
05/2025 | 0.01922515 POWR | ▼ -7.97 % |
rupee Ấn Độ/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03738269 POWR |
Tối đa | 0.04192875 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.0393352 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02593097 POWR |
Tối đa | 0.04192875 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.03473048 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01632386 POWR |
Tối đa | 0.09933125 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.05604586 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến INR/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: