5,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên

Giá cả 5,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 1,235,916 KPW.

Bao nhiêu 5,000 GEL trong KPW?

05 17, 2024
5,000 GEL = 1,235,916 KPW
▲ 0.29 %
5,000 KPW = 20.23 GEL
1 GEL = 247.18 KPW

Lịch sử thay đổi giá 5,000 GEL trong KPW

Thống kê chi phí 5,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,152,515 KPW
Tối đa 1,733,305 KPW
Bình quân gia quyền 1,479,019 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,152,515 KPW
Tối đa 4,377,824 KPW
Bình quân gia quyền 2,247,508 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 32,888 KPW
Tối đa 4,608,521 KPW
Bình quân gia quyền 1,761,625 KPW

Thay đổi chi phí 5,000 GEL đến KPW trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 5,000 lari Gruzia chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -16% (1,471,277 KPW — 1,235,916 KPW)

Thay đổi chi phí 5,000 GEL đến KPW trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 5,000 lari Gruzia chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -68.9% (3,973,912 KPW — 1,235,916 KPW)

Thay đổi chi phí 5,000 GEL đến KPW trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 5,000 lari Gruzia chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 1.15% (1,221,893 KPW — 1,235,916 KPW)

Thay đổi chi phí 5,000 GEL đến KPW trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 5,000 lari Gruzia chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -12.53% (1,412,947 KPW — 1,235,916 KPW)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 GEL trong KPW

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lari Gruzia (GEL) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lari Gruzia (GEL) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*

18/05 1,220,841 KPW ▼ -1.22 %
19/05 1,231,921 KPW ▲ 0.91 %
20/05 1,247,099 KPW ▲ 1.23 %
21/05 1,268,091 KPW ▲ 1.68 %
22/05 1,278,807 KPW ▲ 0.85 %
23/05 1,301,863 KPW ▲ 1.8 %
24/05 1,347,414 KPW ▲ 3.5 %
25/05 1,376,308 KPW ▲ 2.14 %
26/05 1,359,668 KPW ▼ -1.21 %
27/05 1,326,192 KPW ▼ -2.46 %
28/05 1,359,737 KPW ▲ 2.53 %
29/05 1,271,025 KPW ▼ -6.52 %
30/05 1,192,051 KPW ▼ -6.21 %
31/05 1,169,578 KPW ▼ -1.89 %
01/06 1,137,008 KPW ▼ -2.78 %
02/06 1,131,209 KPW ▼ -0.51 %
03/06 1,123,932 KPW ▼ -0.64 %
04/06 1,103,942 KPW ▼ -1.78 %
05/06 1,084,756 KPW ▼ -1.74 %
06/06 1,069,872 KPW ▼ -1.37 %
07/06 1,051,300 KPW ▼ -1.74 %
08/06 1,045,653 KPW ▼ -0.54 %
09/06 1,038,228 KPW ▼ -0.71 %
10/06 1,028,449 KPW ▼ -0.94 %
11/06 1,029,824 KPW ▲ 0.13 %
12/06 1,029,551 KPW ▼ -0.03 %
13/06 1,033,713 KPW ▲ 0.4 %
14/06 1,054,062 KPW ▲ 1.97 %
15/06 1,061,887 KPW ▲ 0.74 %
16/06 976,128 KPW ▼ -8.08 %

* — Giá ước tính của 5,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,209,329 KPW ▼ -2.15 %
27/05 — 02/06 1,122,086 KPW ▼ -7.21 %
03/06 — 09/06 970,550 KPW ▼ -13.5 %
10/06 — 16/06 983,695 KPW ▲ 1.35 %
17/06 — 23/06 913,460 KPW ▼ -7.14 %
24/06 — 30/06 856,836 KPW ▼ -6.2 %
01/07 — 07/07 658,386 KPW ▼ -23.16 %
08/07 — 14/07 666,498 KPW ▲ 1.23 %
15/07 — 21/07 665,689 KPW ▼ -0.12 %
22/07 — 28/07 562,855 KPW ▼ -15.45 %
29/07 — 04/08 533,896 KPW ▼ -5.15 %
05/08 — 11/08 505,920 KPW ▼ -5.24 %

Giá ước tính của 5,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên cho năm sau*

06/2024 1,265,649 KPW ▲ 2.41 %
07/2024 1,161,962 KPW ▼ -8.19 %
08/2024 1,100,888 KPW ▼ -5.26 %
09/2024 1,043,642 KPW ▼ -5.2 %
10/2024 1,113,526 KPW ▲ 6.7 %
11/2024 1,391,924 KPW ▲ 25 %
12/2024 1,627,051 KPW ▲ 16.89 %
01/2025 2,673,357 KPW ▲ 64.31 %
02/2025 2,948,882 KPW ▲ 10.31 %
03/2025 1,959,552 KPW ▼ -33.55 %
04/2025 1,327,254 KPW ▼ -32.27 %
05/2025 1,126,136 KPW ▼ -15.15 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 GEL trong KPW hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên Là - 1,235,916 KPW

Nó có giá bao nhiêu 5,000 GEL trong KPW Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 5,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên sẽ có giá - 1,220,841 kpw

Nó có giá bao nhiêu 5,000 GEL trong KPW trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 GEL trong KPW trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 GEL trong KPW trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu