Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại won Triều Tiên

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/KPW

Lịch sử thay đổi trong GEL/KPW tỷ giá

GEL/KPW tỷ giá

05 02, 2024
1 GEL = 266.65 KPW
▼ -8.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong won Triều Tiên.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -41.82% (458.29 KPW — 266.65 KPW)

Thay đổi trong GEL/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -60.43% (673.86 KPW — 266.65 KPW)

Thay đổi trong GEL/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 3.73% (257.07 KPW — 266.65 KPW)

Thay đổi trong GEL/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -5.64% (282.59 KPW — 266.65 KPW)

lari Gruzia/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 262.46 KPW ▼ -1.57 %
04/05 264.47 KPW ▲ 0.77 %
05/05 261.62 KPW ▼ -1.08 %
06/05 255.72 KPW ▼ -2.26 %
07/05 259.67 KPW ▲ 1.54 %
08/05 270.58 KPW ▲ 4.2 %
09/05 276.3 KPW ▲ 2.12 %
10/05 258.94 KPW ▼ -6.28 %
11/05 251.56 KPW ▼ -2.85 %
12/05 231.28 KPW ▼ -8.06 %
13/05 196.04 KPW ▼ -15.24 %
14/05 180.57 KPW ▼ -7.89 %
15/05 182.51 KPW ▲ 1.08 %
16/05 177.98 KPW ▼ -2.48 %
17/05 177.76 KPW ▼ -0.12 %
18/05 176.04 KPW ▼ -0.97 %
19/05 179.03 KPW ▲ 1.7 %
20/05 182.7 KPW ▲ 2.05 %
21/05 185.15 KPW ▲ 1.34 %
22/05 186.6 KPW ▲ 0.78 %
23/05 188.31 KPW ▲ 0.92 %
24/05 192.46 KPW ▲ 2.2 %
25/05 196.48 KPW ▲ 2.09 %
26/05 194.17 KPW ▼ -1.18 %
27/05 190.99 KPW ▼ -1.64 %
28/05 194.03 KPW ▲ 1.59 %
29/05 185.76 KPW ▼ -4.26 %
30/05 175.85 KPW ▼ -5.34 %
31/05 172.64 KPW ▼ -1.83 %
01/06 168.26 KPW ▼ -2.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 231.89 KPW ▼ -13.04 %
13/05 — 19/05 269.37 KPW ▲ 16.16 %
20/05 — 26/05 248.16 KPW ▼ -7.87 %
27/05 — 02/06 234.36 KPW ▼ -5.56 %
03/06 — 09/06 199.71 KPW ▼ -14.79 %
10/06 — 16/06 203.87 KPW ▲ 2.08 %
17/06 — 23/06 186.41 KPW ▼ -8.57 %
24/06 — 30/06 178.9 KPW ▼ -4.03 %
01/07 — 07/07 109.49 KPW ▼ -38.8 %
08/07 — 14/07 111.51 KPW ▲ 1.85 %
15/07 — 21/07 111.39 KPW ▼ -0.11 %
22/07 — 28/07 100.31 KPW ▼ -9.94 %

lari Gruzia/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 274.13 KPW ▲ 2.8 %
07/2024 258.8 KPW ▼ -5.59 %
07/2024 246.46 KPW ▼ -4.77 %
08/2024 234.43 KPW ▼ -4.88 %
09/2024 252.38 KPW ▲ 7.66 %
10/2024 344.11 KPW ▲ 36.35 %
11/2024 403.77 KPW ▲ 17.34 %
12/2024 624.53 KPW ▲ 54.67 %
01/2025 665.21 KPW ▲ 6.51 %
02/2025 470.6 KPW ▼ -29.26 %
03/2025 236.98 KPW ▼ -49.64 %
04/2025 231 KPW ▼ -2.52 %

lari Gruzia/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 260.09 KPW
Tối đa 506.54 KPW
Bình quân gia quyền 355.7 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 260.09 KPW
Tối đa 921.7 KPW
Bình quân gia quyền 516.92 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.58 KPW
Tối đa 921.7 KPW
Bình quân gia quyền 352.14 KPW

Chia sẻ một liên kết đến GEL/KPW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu