1,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên

Giá cả 1,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 247,183 KPW.

Bao nhiêu 1,000 GEL trong KPW?

05 17, 2024
1,000 GEL = 247,183 KPW
▲ 0.29 %
1,000 KPW = 4.05 GEL
1 GEL = 247.18 KPW

Lịch sử thay đổi giá 1,000 GEL trong KPW

Thống kê chi phí 1,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên

Trong 30 ngày
Tối thiểu 230,503 KPW
Tối đa 346,661 KPW
Bình quân gia quyền 295,804 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 230,503 KPW
Tối đa 875,565 KPW
Bình quân gia quyền 449,502 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6,578 KPW
Tối đa 921,704 KPW
Bình quân gia quyền 352,325 KPW

Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến KPW trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 lari Gruzia chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -16% (294,255 KPW — 247,183 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến KPW trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 lari Gruzia chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -68.9% (794,782 KPW — 247,183 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến KPW trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 lari Gruzia chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 1.15% (244,379 KPW — 247,183 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến KPW trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 lari Gruzia chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -12.53% (282,589 KPW — 247,183 KPW)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GEL trong KPW

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lari Gruzia (GEL) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lari Gruzia (GEL) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*

18/05 244,168 KPW ▼ -1.22 %
19/05 246,384 KPW ▲ 0.91 %
20/05 249,420 KPW ▲ 1.23 %
21/05 253,618 KPW ▲ 1.68 %
22/05 255,761 KPW ▲ 0.85 %
23/05 260,373 KPW ▲ 1.8 %
24/05 269,483 KPW ▲ 3.5 %
25/05 275,262 KPW ▲ 2.14 %
26/05 271,934 KPW ▼ -1.21 %
27/05 265,238 KPW ▼ -2.46 %
28/05 271,947 KPW ▲ 2.53 %
29/05 254,205 KPW ▼ -6.52 %
30/05 238,410 KPW ▼ -6.21 %
31/05 233,916 KPW ▼ -1.89 %
01/06 227,402 KPW ▼ -2.78 %
02/06 226,242 KPW ▼ -0.51 %
03/06 224,786 KPW ▼ -0.64 %
04/06 220,788 KPW ▼ -1.78 %
05/06 216,951 KPW ▼ -1.74 %
06/06 213,974 KPW ▼ -1.37 %
07/06 210,260 KPW ▼ -1.74 %
08/06 209,131 KPW ▼ -0.54 %
09/06 207,646 KPW ▼ -0.71 %
10/06 205,690 KPW ▼ -0.94 %
11/06 205,965 KPW ▲ 0.13 %
12/06 205,910 KPW ▼ -0.03 %
13/06 206,743 KPW ▲ 0.4 %
14/06 210,812 KPW ▲ 1.97 %
15/06 212,377 KPW ▲ 0.74 %
16/06 195,226 KPW ▼ -8.08 %

* — Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 241,866 KPW ▼ -2.15 %
27/05 — 02/06 224,417 KPW ▼ -7.21 %
03/06 — 09/06 194,110 KPW ▼ -13.5 %
10/06 — 16/06 196,739 KPW ▲ 1.35 %
17/06 — 23/06 182,692 KPW ▼ -7.14 %
24/06 — 30/06 171,367 KPW ▼ -6.2 %
01/07 — 07/07 131,677 KPW ▼ -23.16 %
08/07 — 14/07 133,300 KPW ▲ 1.23 %
15/07 — 21/07 133,138 KPW ▼ -0.12 %
22/07 — 28/07 112,571 KPW ▼ -15.45 %
29/07 — 04/08 106,779 KPW ▼ -5.15 %
05/08 — 11/08 101,184 KPW ▼ -5.24 %

Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong won Triều Tiên cho năm sau*

06/2024 253,130 KPW ▲ 2.41 %
07/2024 232,392 KPW ▼ -8.19 %
08/2024 220,178 KPW ▼ -5.26 %
09/2024 208,728 KPW ▼ -5.2 %
10/2024 222,705 KPW ▲ 6.7 %
11/2024 278,385 KPW ▲ 25 %
12/2024 325,410 KPW ▲ 16.89 %
01/2025 534,671 KPW ▲ 64.31 %
02/2025 589,776 KPW ▲ 10.31 %
03/2025 391,910 KPW ▼ -33.55 %
04/2025 265,451 KPW ▼ -32.27 %
05/2025 225,227 KPW ▼ -15.15 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 GEL trong KPW hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên Là - 247,183 KPW

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong KPW Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên sẽ có giá - 244,168 kpw

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong KPW trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong KPW trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong KPW trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lari Gruzia đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu