500 franc Burundi đến Power Ledger

Giá cả 500 franc Burundi đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 0.58373 POWR.

Bao nhiêu 500 BIF trong POWR?

06 06, 2024
500 BIF = 0.58373 POWR
▲ 1.57 %
500 POWR = 428,280 BIF
1 BIF = 0.00116746 POWR

Lịch sử thay đổi giá 500 BIF trong POWR

Thống kê chi phí 500 franc Burundi trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.5426 POWR
Tối đa 0.593365 POWR
Bình quân gia quyền 0.56494496 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.375515 POWR
Tối đa 0.610925 POWR
Bình quân gia quyền 0.52366968 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23758 POWR
Tối đa 1.621125 POWR
Bình quân gia quyền 0.78666111 POWR

Thay đổi chi phí 500 BIF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 500 franc Burundi chống lại Power Ledger thay đổi bởi 11.45% (0.523765 POWR — 0.58373 POWR)

Thay đổi chi phí 500 BIF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 500 franc Burundi chống lại Power Ledger thay đổi bởi 26.29% (0.462225 POWR — 0.58373 POWR)

Thay đổi chi phí 500 BIF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 500 franc Burundi chống lại Power Ledger thay đổi bởi -53.26% (1.248795 POWR — 0.58373 POWR)

Thay đổi chi phí 500 BIF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 500 franc Burundi chống lại Power Ledger thay đổi bởi -87.42% (4.63977 POWR — 0.58373 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 BIF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 franc Burundi (BIF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 franc Burundi (BIF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 franc Burundi trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 franc Burundi trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

07/06 0.61082796 POWR ▲ 4.64 %
08/06 0.62466076 POWR ▲ 2.26 %
09/06 0.63260333 POWR ▲ 1.27 %
10/06 0.64570803 POWR ▲ 2.07 %
11/06 0.63734212 POWR ▼ -1.3 %
12/06 0.59646449 POWR ▼ -6.41 %
13/06 0.62673583 POWR ▲ 5.08 %
14/06 0.62621219 POWR ▼ -0.08 %
15/06 0.61196769 POWR ▼ -2.27 %
16/06 0.60944154 POWR ▼ -0.41 %
17/06 0.60700546 POWR ▼ -0.4 %
18/06 0.62691389 POWR ▲ 3.28 %
19/06 0.61306849 POWR ▼ -2.21 %
20/06 0.59956272 POWR ▼ -2.2 %
21/06 0.60793933 POWR ▲ 1.4 %
22/06 0.64015049 POWR ▲ 5.3 %
23/06 0.63094985 POWR ▼ -1.44 %
24/06 0.62519825 POWR ▼ -0.91 %
25/06 0.6256852 POWR ▲ 0.08 %
26/06 0.6257916 POWR ▲ 0.02 %
27/06 0.6218221 POWR ▼ -0.63 %
28/06 0.62214878 POWR ▲ 0.05 %
29/06 0.62281612 POWR ▲ 0.11 %
30/06 0.6484612 POWR ▲ 4.12 %
01/07 0.65319912 POWR ▲ 0.73 %
02/07 0.65650675 POWR ▲ 0.51 %
03/07 0.66262673 POWR ▲ 0.93 %
04/07 0.67229077 POWR ▲ 1.46 %
05/07 0.65239692 POWR ▼ -2.96 %
06/07 0.64255623 POWR ▼ -1.51 %

* — Giá ước tính của 500 franc Burundi trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 franc Burundi trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 franc Burundi trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.56606276 POWR ▼ -3.03 %
17/06 — 23/06 0.56430366 POWR ▼ -0.31 %
24/06 — 30/06 0.58165269 POWR ▲ 3.07 %
01/07 — 07/07 0.76058023 POWR ▲ 30.76 %
08/07 — 14/07 0.73313945 POWR ▼ -3.61 %
15/07 — 21/07 0.75175862 POWR ▲ 2.54 %
22/07 — 28/07 0.73058433 POWR ▼ -2.82 %
29/07 — 04/08 0.70499955 POWR ▼ -3.5 %
05/08 — 11/08 0.72009685 POWR ▲ 2.14 %
12/08 — 18/08 0.72955759 POWR ▲ 1.31 %
19/08 — 25/08 0.759659 POWR ▲ 4.13 %
26/08 — 01/09 0.74367342 POWR ▼ -2.1 %

Giá ước tính của 500 franc Burundi trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.56959429 POWR ▼ -2.42 %
08/2024 0.73227565 POWR ▲ 28.56 %
09/2024 0.6408046 POWR ▼ -12.49 %
10/2024 0.38398112 POWR ▼ -40.08 %
11/2024 0.32664445 POWR ▼ -14.93 %
12/2024 0.20645011 POWR ▼ -36.8 %
01/2025 0.25095365 POWR ▲ 21.56 %
02/2025 0.22138242 POWR ▼ -11.78 %
03/2025 0.19943186 POWR ▼ -9.92 %
04/2025 0.30781734 POWR ▲ 54.35 %
05/2025 0.28117148 POWR ▼ -8.66 %
06/2025 0.27834349 POWR ▼ -1.01 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 BIF trong POWR hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 franc Burundi đến Power Ledger Là - 0.58373 POWR

Nó có giá bao nhiêu 500 BIF trong POWR Ngày mai 2024.06.07?

Ngày mai 500 franc Burundi đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 500 BIF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 franc Burundi đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 BIF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 franc Burundi đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 BIF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 franc Burundi đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu