Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/POWR

Lịch sử thay đổi trong BIF/POWR tỷ giá

BIF/POWR tỷ giá

05 16, 2024
1 BIF = 0.00109848 POWR
▼ -1.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -8.28% (0.00119767 POWR — 0.00109848 POWR)

Thay đổi trong BIF/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 9.26% (0.00100541 POWR — 0.00109848 POWR)

Thay đổi trong BIF/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -49.13% (0.00215927 POWR — 0.00109848 POWR)

Thay đổi trong BIF/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -88.16% (0.00927954 POWR — 0.00109848 POWR)

franc Burundi/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00111857 POWR ▲ 1.83 %
19/05 0.00112042 POWR ▲ 0.17 %
20/05 0.00110123 POWR ▼ -1.71 %
21/05 0.00105654 POWR ▼ -4.06 %
22/05 0.00102916 POWR ▼ -2.59 %
23/05 0.00101333 POWR ▼ -1.54 %
24/05 0.0010041 POWR ▼ -0.91 %
25/05 0.00102297 POWR ▲ 1.88 %
26/05 0.00105883 POWR ▲ 3.5 %
27/05 0.00106936 POWR ▲ 1 %
28/05 0.00101871 POWR ▼ -4.74 %
29/05 0.00099917 POWR ▼ -1.92 %
30/05 0.00103885 POWR ▲ 3.97 %
31/05 0.00108322 POWR ▲ 4.27 %
01/06 0.0011174 POWR ▲ 3.15 %
02/06 0.00110508 POWR ▼ -1.1 %
03/06 0.00107147 POWR ▼ -3.04 %
04/06 0.00104529 POWR ▼ -2.44 %
05/06 0.00103142 POWR ▼ -1.33 %
06/06 0.00099513 POWR ▼ -3.52 %
07/06 0.00094756 POWR ▼ -4.78 %
08/06 0.00097481 POWR ▲ 2.88 %
09/06 0.00099643 POWR ▲ 2.22 %
10/06 0.00100889 POWR ▲ 1.25 %
11/06 0.00103981 POWR ▲ 3.06 %
12/06 0.00103003 POWR ▼ -0.94 %
13/06 0.00096222 POWR ▼ -6.58 %
14/06 0.00103766 POWR ▲ 7.84 %
15/06 0.00103696 POWR ▼ -0.07 %
16/06 0.00101527 POWR ▼ -2.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00110099 POWR ▲ 0.23 %
27/05 — 02/06 0.00096933 POWR ▼ -11.96 %
03/06 — 09/06 0.00120728 POWR ▲ 24.55 %
10/06 — 16/06 0.00108881 POWR ▼ -9.81 %
17/06 — 23/06 0.00108454 POWR ▼ -0.39 %
24/06 — 30/06 0.00112546 POWR ▲ 3.77 %
01/07 — 07/07 0.00136867 POWR ▲ 21.61 %
08/07 — 14/07 0.00131395 POWR ▼ -4 %
15/07 — 21/07 0.00136104 POWR ▲ 3.58 %
22/07 — 28/07 0.00132808 POWR ▼ -2.42 %
29/07 — 04/08 0.00129748 POWR ▼ -2.3 %
05/08 — 11/08 0.00133647 POWR ▲ 3 %

franc Burundi/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00106392 POWR ▼ -3.15 %
07/2024 0.0009346 POWR ▼ -12.16 %
08/2024 0.00119781 POWR ▲ 28.16 %
09/2024 0.00096828 POWR ▼ -19.16 %
10/2024 0.00073498 POWR ▼ -24.09 %
11/2024 0.00064353 POWR ▼ -12.44 %
12/2024 0.00049711 POWR ▼ -22.75 %
01/2025 0.0006134 POWR ▲ 23.39 %
02/2025 0.00049903 POWR ▼ -18.64 %
03/2025 0.00045166 POWR ▼ -9.49 %
04/2025 0.00061234 POWR ▲ 35.58 %
05/2025 0.00056476 POWR ▼ -7.77 %

franc Burundi/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00108649 POWR
Tối đa 0.0012198 POWR
Bình quân gia quyền 0.00114811 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00075103 POWR
Tối đa 0.00122185 POWR
Bình quân gia quyền 0.00101046 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00047516 POWR
Tối đa 0.00324225 POWR
Bình quân gia quyền 0.00164025 POWR

Chia sẻ một liên kết đến BIF/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu