Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RVN
Lịch sử thay đổi trong XAU/RVN tỷ giá
XAU/RVN tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 70,113 RVN
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (69,810 RVN — 70,113 RVN)
Thay đổi trong XAU/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -19.36% (86,950 RVN — 70,113 RVN)
Thay đổi trong XAU/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -16% (83,472 RVN — 70,113 RVN)
Thay đổi trong XAU/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 1851791.31% (3.786018 RVN — 70,113 RVN)
vàng/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 68,018 RVN | ▼ -2.99 % |
23/05 | 64,309 RVN | ▼ -5.45 % |
24/05 | 64,017 RVN | ▼ -0.45 % |
25/05 | 64,752 RVN | ▲ 1.15 % |
26/05 | 65,134 RVN | ▲ 0.59 % |
27/05 | 67,182 RVN | ▲ 3.14 % |
28/05 | 67,992 RVN | ▲ 1.2 % |
29/05 | 71,489 RVN | ▲ 5.14 % |
30/05 | 73,177 RVN | ▲ 2.36 % |
31/05 | 76,858 RVN | ▲ 5.03 % |
01/06 | 75,452 RVN | ▼ -1.83 % |
02/06 | 71,139 RVN | ▼ -5.72 % |
03/06 | 69,391 RVN | ▼ -2.46 % |
04/06 | 69,336 RVN | ▼ -0.08 % |
05/06 | 68,878 RVN | ▼ -0.66 % |
06/06 | 71,107 RVN | ▲ 3.24 % |
07/06 | 72,327 RVN | ▲ 1.72 % |
08/06 | 71,807 RVN | ▼ -0.72 % |
09/06 | 73,783 RVN | ▲ 2.75 % |
10/06 | 76,685 RVN | ▲ 3.93 % |
11/06 | 78,431 RVN | ▲ 2.28 % |
12/06 | 77,992 RVN | ▼ -0.56 % |
13/06 | 78,627 RVN | ▲ 0.82 % |
14/06 | 77,808 RVN | ▼ -1.04 % |
15/06 | 75,180 RVN | ▼ -3.38 % |
16/06 | 75,130 RVN | ▼ -0.07 % |
17/06 | 74,787 RVN | ▼ -0.46 % |
18/06 | 76,390 RVN | ▲ 2.14 % |
19/06 | 75,774 RVN | ▼ -0.81 % |
20/06 | 69,463 RVN | ▼ -8.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 63,701 RVN | ▼ -9.14 % |
03/06 — 09/06 | 73,677 RVN | ▲ 15.66 % |
10/06 — 16/06 | 69,842 RVN | ▼ -5.21 % |
17/06 — 23/06 | 48,288 RVN | ▼ -30.86 % |
24/06 — 30/06 | 56,884 RVN | ▲ 17.8 % |
01/07 — 07/07 | 80,900 RVN | ▲ 42.22 % |
08/07 — 14/07 | 75,793 RVN | ▼ -6.31 % |
15/07 — 21/07 | 81,599 RVN | ▲ 7.66 % |
22/07 — 28/07 | 78,457 RVN | ▼ -3.85 % |
29/07 — 04/08 | 91,915 RVN | ▲ 17.15 % |
05/08 — 11/08 | 87,775 RVN | ▼ -4.5 % |
12/08 — 18/08 | 81,385 RVN | ▼ -7.28 % |
vàng/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66,115 RVN | ▼ -5.7 % |
07/2024 | 75,613 RVN | ▲ 14.37 % |
08/2024 | 98,508 RVN | ▲ 30.28 % |
09/2024 | 91,915 RVN | ▼ -6.69 % |
10/2024 | 88,342 RVN | ▼ -3.89 % |
11/2024 | 80,800 RVN | ▼ -8.54 % |
12/2024 | 68,389 RVN | ▼ -15.36 % |
01/2025 | 82,194 RVN | ▲ 20.19 % |
02/2025 | 48,090 RVN | ▼ -41.49 % |
03/2025 | 28,574 RVN | ▼ -40.58 % |
04/2025 | 50,901 RVN | ▲ 78.14 % |
05/2025 | 47,255 RVN | ▼ -7.16 % |
vàng/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65,179 RVN |
Tối đa | 77,666 RVN |
Bình quân gia quyền | 72,049 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,997 RVN |
Tối đa | 81,764 RVN |
Bình quân gia quyền | 68,393 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,997 RVN |
Tối đa | 135,454 RVN |
Bình quân gia quyền | 93,210 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: