1,000 vàng đến Ravencoin
Giá cả 1,000 vàng đến Ravencoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 75,817,892 RVN.
Bao nhiêu 1,000 XAU trong RVN?
06 03, 2024
1,000 XAU = 75,817,892 RVN
▼ -2.39 %
1,000 RVN = 0.01 XAU
1 XAU = 75,818 RVN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 XAU trong RVN
Thống kê chi phí 1,000 vàng trong Ravencoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70,164,253 RVN |
Tối đa | 77,666,445 RVN |
Bình quân gia quyền | 73,885,106 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,996,840 RVN |
Tối đa | 78,569,281 RVN |
Bình quân gia quyền | 68,299,946 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,996,840 RVN |
Tối đa | 135,454,063 RVN |
Bình quân gia quyền | 92,751,988 RVN |
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến RVN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 vàng chống lại Ravencoin thay đổi bởi 8.6% (69,811,157 RVN — 75,817,892 RVN)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến RVN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại Ravencoin thay đổi bởi 1.58% (74,639,617 RVN — 75,817,892 RVN)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến RVN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại Ravencoin thay đổi bởi -13.11% (87,256,714 RVN — 75,817,892 RVN)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến RVN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 17, 2018 — 06 03, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại Ravencoin thay đổi bởi 2002476.07% (3,786 RVN — 75,817,892 RVN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XAU trong RVN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong Ravencoin (RVN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong Ravencoin (RVN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 vàng trong Ravencoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 vàng trong Ravencoin trong 30 ngày tới*
04/06 | 75,717,966 RVN | ▼ -0.13 % |
05/06 | 75,234,596 RVN | ▼ -0.64 % |
06/06 | 76,901,186 RVN | ▲ 2.22 % |
07/06 | 77,753,865 RVN | ▲ 1.11 % |
08/06 | 77,237,446 RVN | ▼ -0.66 % |
09/06 | 78,606,939 RVN | ▲ 1.77 % |
10/06 | 81,847,922 RVN | ▲ 4.12 % |
11/06 | 83,499,714 RVN | ▲ 2.02 % |
12/06 | 83,078,216 RVN | ▼ -0.5 % |
13/06 | 83,712,071 RVN | ▲ 0.76 % |
14/06 | 82,537,536 RVN | ▼ -1.4 % |
15/06 | 80,029,388 RVN | ▼ -3.04 % |
16/06 | 79,945,106 RVN | ▼ -0.11 % |
17/06 | 79,635,086 RVN | ▼ -0.39 % |
18/06 | 81,161,229 RVN | ▲ 1.92 % |
19/06 | 80,055,280 RVN | ▼ -1.36 % |
20/06 | 76,551,735 RVN | ▼ -4.38 % |
21/06 | 76,883,535 RVN | ▲ 0.43 % |
22/06 | 79,444,405 RVN | ▲ 3.33 % |
23/06 | 78,253,282 RVN | ▼ -1.5 % |
24/06 | 76,575,326 RVN | ▼ -2.14 % |
25/06 | 77,787,588 RVN | ▲ 1.58 % |
26/06 | 78,203,110 RVN | ▲ 0.53 % |
27/06 | 79,045,209 RVN | ▲ 1.08 % |
28/06 | 80,526,684 RVN | ▲ 1.87 % |
29/06 | 81,959,624 RVN | ▲ 1.78 % |
30/06 | 83,033,922 RVN | ▲ 1.31 % |
01/07 | 83,195,501 RVN | ▲ 0.19 % |
02/07 | 84,401,746 RVN | ▲ 1.45 % |
03/07 | 84,348,456 RVN | ▼ -0.06 % |
* — Giá ước tính của 1,000 vàng trong Ravencoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vàng trong Ravencoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 vàng trong Ravencoin trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 76,861,941 RVN | ▲ 1.38 % |
17/06 — 23/06 | 72,788,834 RVN | ▼ -5.3 % |
24/06 — 30/06 | 51,620,253 RVN | ▼ -29.08 % |
01/07 — 07/07 | 61,654,008 RVN | ▲ 19.44 % |
08/07 — 14/07 | 95,716,038 RVN | ▲ 55.25 % |
15/07 — 21/07 | 89,234,754 RVN | ▼ -6.77 % |
22/07 — 28/07 | 93,831,032 RVN | ▲ 5.15 % |
29/07 — 04/08 | 89,653,840 RVN | ▼ -4.45 % |
05/08 — 11/08 | 98,342,056 RVN | ▲ 9.69 % |
12/08 — 18/08 | 94,178,040 RVN | ▼ -4.23 % |
19/08 — 25/08 | 90,938,919 RVN | ▼ -3.44 % |
26/08 — 01/09 | 98,670,356 RVN | ▲ 8.5 % |
Giá ước tính của 1,000 vàng trong Ravencoin cho năm sau*
07/2024 | 76,871,562 RVN | ▲ 1.39 % |
08/2024 | 96,380,225 RVN | ▲ 25.38 % |
09/2024 | 89,626,455 RVN | ▼ -7.01 % |
10/2024 | 84,882,428 RVN | ▼ -5.29 % |
10/2024 | 77,604,307 RVN | ▼ -8.57 % |
11/2024 | 64,508,508 RVN | ▼ -16.88 % |
12/2024 | 79,777,094 RVN | ▲ 23.67 % |
01/2025 | 45,423,031 RVN | ▼ -43.06 % |
02/2025 | 31,696,992 RVN | ▼ -30.22 % |
03/2025 | 65,753,194 RVN | ▲ 107.44 % |
04/2025 | 64,855,599 RVN | ▼ -1.37 % |
05/2025 | 65,363,083 RVN | ▲ 0.78 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/RVN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 XAU trong RVN hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vàng đến Ravencoin Là - 75,817,892 RVN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong RVN Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 vàng đến Ravencoin sẽ có giá - 75,717,966 rvn
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong RVN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến Ravencoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong RVN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến Ravencoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong RVN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến Ravencoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.