Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rupee Mauritius
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MUR
Lịch sử thay đổi trong XAU/MUR tỷ giá
XAU/MUR tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 103,013 MUR
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rupee Mauritius, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rupee Mauritius.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MUR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MUR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rupee Mauritius, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MUR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi -0.15% (103,171 MUR — 103,013 MUR)
Thay đổi trong XAU/MUR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 20.18% (85,716 MUR — 103,013 MUR)
Thay đổi trong XAU/MUR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 24.8% (82,545 MUR — 103,013 MUR)
Thay đổi trong XAU/MUR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 1554752.56% (6.63 MUR — 103,013 MUR)
vàng/rupee Mauritius dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rupee Mauritius dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 101,429 MUR | ▼ -1.54 % |
23/05 | 99,890 MUR | ▼ -1.52 % |
24/05 | 99,450 MUR | ▼ -0.44 % |
25/05 | 99,423 MUR | ▼ -0.03 % |
26/05 | 99,999 MUR | ▲ 0.58 % |
27/05 | 100,016 MUR | ▲ 0.02 % |
28/05 | 100,470 MUR | ▲ 0.45 % |
29/05 | 99,839 MUR | ▼ -0.63 % |
30/05 | 99,112 MUR | ▼ -0.73 % |
31/05 | 99,029 MUR | ▼ -0.08 % |
01/06 | 98,919 MUR | ▼ -0.11 % |
02/06 | 97,867 MUR | ▼ -1.06 % |
03/06 | 97,620 MUR | ▼ -0.25 % |
04/06 | 97,657 MUR | ▲ 0.04 % |
05/06 | 98,970 MUR | ▲ 1.34 % |
06/06 | 98,683 MUR | ▼ -0.29 % |
07/06 | 98,622 MUR | ▼ -0.06 % |
08/06 | 99,110 MUR | ▲ 0.49 % |
09/06 | 100,239 MUR | ▲ 1.14 % |
10/06 | 100,040 MUR | ▼ -0.2 % |
11/06 | 100,242 MUR | ▲ 0.2 % |
12/06 | 99,045 MUR | ▼ -1.19 % |
13/06 | 99,229 MUR | ▲ 0.19 % |
14/06 | 99,345 MUR | ▲ 0.12 % |
15/06 | 99,508 MUR | ▲ 0.16 % |
16/06 | 99,904 MUR | ▲ 0.4 % |
17/06 | 100,388 MUR | ▲ 0.48 % |
18/06 | 100,534 MUR | ▲ 0.15 % |
19/06 | 101,435 MUR | ▲ 0.9 % |
20/06 | 101,220 MUR | ▼ -0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rupee Mauritius cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rupee Mauritius dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 103,047 MUR | ▲ 0.03 % |
03/06 — 09/06 | 102,776 MUR | ▼ -0.26 % |
10/06 — 16/06 | 105,290 MUR | ▲ 2.45 % |
17/06 — 23/06 | 109,353 MUR | ▲ 3.86 % |
24/06 — 30/06 | 111,250 MUR | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 119,065 MUR | ▲ 7.02 % |
08/07 — 14/07 | 115,874 MUR | ▼ -2.68 % |
15/07 — 21/07 | 113,844 MUR | ▼ -1.75 % |
22/07 — 28/07 | 112,408 MUR | ▼ -1.26 % |
29/07 — 04/08 | 112,961 MUR | ▲ 0.49 % |
05/08 — 11/08 | 116,042 MUR | ▲ 2.73 % |
12/08 — 18/08 | 115,827 MUR | ▼ -0.19 % |
vàng/rupee Mauritius dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 103,100 MUR | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 103,995 MUR | ▲ 0.87 % |
08/2024 | 105,191 MUR | ▲ 1.15 % |
09/2024 | 100,606 MUR | ▼ -4.36 % |
10/2024 | 106,358 MUR | ▲ 5.72 % |
11/2024 | 107,163 MUR | ▲ 0.76 % |
12/2024 | 106,193 MUR | ▼ -0.9 % |
01/2025 | 108,735 MUR | ▲ 2.39 % |
02/2025 | 112,636 MUR | ▲ 3.59 % |
03/2025 | 125,861 MUR | ▲ 11.74 % |
04/2025 | 129,155 MUR | ▲ 2.62 % |
05/2025 | 131,734 MUR | ▲ 2 % |
vàng/rupee Mauritius thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98,691 MUR |
Tối đa | 103,468 MUR |
Bình quân gia quyền | 100,670 MUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 85,336 MUR |
Tối đa | 106,279 MUR |
Bình quân gia quyền | 96,325 MUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76,228 MUR |
Tối đa | 106,279 MUR |
Bình quân gia quyền | 85,286 MUR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MUR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Mauritius (MUR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Mauritius (MUR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: