1 vàng đến rupee Mauritius
Giá cả 1 vàng đến rupee Mauritius dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 99,743 MUR.
Bao nhiêu 1 XAU trong MUR?
06 03, 2024
1 XAU = 99,743 MUR
▲ 1.11 %
1 MUR = 0 XAU
1 XAU = 99,743 MUR
Lịch sử thay đổi giá 1 XAU trong MUR
Thống kê chi phí 1 vàng trong rupee Mauritius
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98,644 MUR |
Tối đa | 103,468 MUR |
Bình quân gia quyền | 100,319 MUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 89,687 MUR |
Tối đa | 106,279 MUR |
Bình quân gia quyền | 98,212 MUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76,228 MUR |
Tối đa | 106,279 MUR |
Bình quân gia quyền | 85,885 MUR |
Thay đổi chi phí 1 XAU đến MUR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 vàng chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi 1.07% (98,691 MUR — 99,743 MUR)
Thay đổi chi phí 1 XAU đến MUR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 vàng chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi 11.21% (89,687 MUR — 99,743 MUR)
Thay đổi chi phí 1 XAU đến MUR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 vàng chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi 20.19% (82,988 MUR — 99,743 MUR)
Thay đổi chi phí 1 XAU đến MUR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 vàng chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi 1505403.25% (6.63 MUR — 99,743 MUR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 XAU trong MUR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 vàng (XAU) trong rupee Mauritius (MUR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 vàng (XAU) trong rupee Mauritius (MUR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 vàng trong rupee Mauritius
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 vàng trong rupee Mauritius trong 30 ngày tới*
04/06 | 99,804 MUR | ▲ 0.06 % |
05/06 | 101,102 MUR | ▲ 1.3 % |
06/06 | 100,901 MUR | ▼ -0.2 % |
07/06 | 100,861 MUR | ▼ -0.04 % |
08/06 | 101,321 MUR | ▲ 0.46 % |
09/06 | 102,065 MUR | ▲ 0.73 % |
10/06 | 101,853 MUR | ▼ -0.21 % |
11/06 | 102,035 MUR | ▲ 0.18 % |
12/06 | 100,937 MUR | ▼ -1.08 % |
13/06 | 101,113 MUR | ▲ 0.17 % |
14/06 | 101,272 MUR | ▲ 0.16 % |
15/06 | 101,421 MUR | ▲ 0.15 % |
16/06 | 102,056 MUR | ▲ 0.63 % |
17/06 | 102,477 MUR | ▲ 0.41 % |
18/06 | 102,611 MUR | ▲ 0.13 % |
19/06 | 104,163 MUR | ▲ 1.51 % |
20/06 | 104,159 MUR | ▼ -0 % |
21/06 | 103,324 MUR | ▼ -0.8 % |
22/06 | 102,134 MUR | ▼ -1.15 % |
23/06 | 101,239 MUR | ▼ -0.88 % |
24/06 | 100,308 MUR | ▼ -0.92 % |
25/06 | 100,337 MUR | ▲ 0.03 % |
26/06 | 101,102 MUR | ▲ 0.76 % |
27/06 | 101,089 MUR | ▼ -0.01 % |
28/06 | 101,273 MUR | ▲ 0.18 % |
29/06 | 101,090 MUR | ▼ -0.18 % |
30/06 | 100,555 MUR | ▼ -0.53 % |
01/07 | 99,867 MUR | ▼ -0.68 % |
02/07 | 99,867 MUR | ▲ 0 % |
03/07 | 100,047 MUR | ▲ 0.18 % |
* — Giá ước tính của 1 vàng trong rupee Mauritius được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 vàng trong rupee Mauritius trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 vàng trong rupee Mauritius trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 99,680 MUR | ▼ -0.06 % |
17/06 — 23/06 | 102,162 MUR | ▲ 2.49 % |
24/06 — 30/06 | 105,877 MUR | ▲ 3.64 % |
01/07 — 07/07 | 107,882 MUR | ▲ 1.89 % |
08/07 — 14/07 | 117,800 MUR | ▲ 9.19 % |
15/07 — 21/07 | 114,414 MUR | ▼ -2.87 % |
22/07 — 28/07 | 113,066 MUR | ▼ -1.18 % |
29/07 — 04/08 | 111,417 MUR | ▼ -1.46 % |
05/08 — 11/08 | 111,726 MUR | ▲ 0.28 % |
12/08 — 18/08 | 114,591 MUR | ▲ 2.56 % |
19/08 — 25/08 | 111,630 MUR | ▼ -2.58 % |
26/08 — 01/09 | 110,284 MUR | ▼ -1.21 % |
Giá ước tính của 1 vàng trong rupee Mauritius cho năm sau*
07/2024 | 97,637 MUR | ▼ -2.11 % |
08/2024 | 98,578 MUR | ▲ 0.96 % |
09/2024 | 94,079 MUR | ▼ -4.56 % |
10/2024 | 101,402 MUR | ▲ 7.78 % |
10/2024 | 102,173 MUR | ▲ 0.76 % |
11/2024 | 101,157 MUR | ▼ -0.99 % |
12/2024 | 103,996 MUR | ▲ 2.81 % |
01/2025 | 107,869 MUR | ▲ 3.72 % |
02/2025 | 117,299 MUR | ▲ 8.74 % |
03/2025 | 121,520 MUR | ▲ 3.6 % |
04/2025 | 119,560 MUR | ▼ -1.61 % |
05/2025 | 119,800 MUR | ▲ 0.2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/MUR
FAQ
Giá bao nhiêu 1 XAU trong MUR hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 vàng đến rupee Mauritius Là - 99,743 MUR
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong MUR Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 vàng đến rupee Mauritius sẽ có giá - 99,804 mur
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong MUR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vàng đến rupee Mauritius cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong MUR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vàng đến rupee Mauritius cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong MUR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vàng đến rupee Mauritius cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.