Tỷ giá hối đoái vàng chống lại kip Lào

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LAK

Lịch sử thay đổi trong XAU/LAK tỷ giá

XAU/LAK tỷ giá

05 21, 2024
1 XAU = 47,577,987 LAK
▼ -0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong kip Lào.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 0.7% (47,249,150 LAK — 47,577,987 LAK)

Thay đổi trong XAU/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 22.07% (38,976,410 LAK — 47,577,987 LAK)

Thay đổi trong XAU/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 48.76% (31,983,178 LAK — 47,577,987 LAK)

Thay đổi trong XAU/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 3151021.31% (1,510 LAK — 47,577,987 LAK)

vàng/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 46,975,328 LAK ▼ -1.27 %
23/05 46,195,509 LAK ▼ -1.66 %
24/05 46,095,712 LAK ▼ -0.22 %
25/05 46,166,914 LAK ▲ 0.15 %
26/05 46,546,018 LAK ▲ 0.82 %
27/05 46,691,237 LAK ▲ 0.31 %
28/05 46,691,226 LAK ▼ -0 %
29/05 46,451,855 LAK ▼ -0.51 %
30/05 46,076,816 LAK ▼ -0.81 %
31/05 46,174,193 LAK ▲ 0.21 %
01/06 45,963,773 LAK ▼ -0.46 %
02/06 45,627,909 LAK ▼ -0.73 %
03/06 45,498,797 LAK ▼ -0.28 %
04/06 45,515,706 LAK ▲ 0.04 %
05/06 46,113,105 LAK ▲ 1.31 %
06/06 46,145,618 LAK ▲ 0.07 %
07/06 46,156,290 LAK ▲ 0.02 %
08/06 46,409,827 LAK ▲ 0.55 %
09/06 46,783,373 LAK ▲ 0.8 %
10/06 46,826,600 LAK ▲ 0.09 %
11/06 46,899,948 LAK ▲ 0.16 %
12/06 46,460,387 LAK ▼ -0.94 %
13/06 46,480,286 LAK ▲ 0.04 %
14/06 46,608,168 LAK ▲ 0.28 %
15/06 46,662,614 LAK ▲ 0.12 %
16/06 47,009,139 LAK ▲ 0.74 %
17/06 47,191,679 LAK ▲ 0.39 %
18/06 47,081,406 LAK ▼ -0.23 %
19/06 47,554,710 LAK ▲ 1.01 %
20/06 47,320,567 LAK ▼ -0.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 47,728,576 LAK ▲ 0.32 %
03/06 — 09/06 47,561,255 LAK ▼ -0.35 %
10/06 — 16/06 48,426,681 LAK ▲ 1.82 %
17/06 — 23/06 50,317,325 LAK ▲ 3.9 %
24/06 — 30/06 51,634,979 LAK ▲ 2.62 %
01/07 — 07/07 53,820,410 LAK ▲ 4.23 %
08/07 — 14/07 53,449,726 LAK ▼ -0.69 %
15/07 — 21/07 52,886,658 LAK ▼ -1.05 %
22/07 — 28/07 52,145,835 LAK ▼ -1.4 %
29/07 — 04/08 52,854,086 LAK ▲ 1.36 %
05/08 — 11/08 54,380,896 LAK ▲ 2.89 %
12/08 — 18/08 54,146,870 LAK ▼ -0.43 %

vàng/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 47,252,151 LAK ▼ -0.68 %
07/2024 48,604,756 LAK ▲ 2.86 %
08/2024 50,981,745 LAK ▲ 4.89 %
09/2024 51,579,097 LAK ▲ 1.17 %
10/2024 55,612,280 LAK ▲ 7.82 %
11/2024 55,842,535 LAK ▲ 0.41 %
12/2024 55,042,198 LAK ▼ -1.43 %
01/2025 56,047,874 LAK ▲ 1.83 %
02/2025 57,070,642 LAK ▲ 1.82 %
03/2025 63,424,166 LAK ▲ 11.13 %
04/2025 66,271,735 LAK ▲ 4.49 %
05/2025 67,721,966 LAK ▲ 2.19 %

vàng/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 45,448,272 LAK
Tối đa 47,914,899 LAK
Bình quân gia quyền 46,466,588 LAK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 39,039,392 LAK
Tối đa 47,963,854 LAK
Bình quân gia quyền 44,108,077 LAK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 31,894,205 LAK
Tối đa 47,963,854 LAK
Bình quân gia quyền 38,138,363 LAK

Chia sẻ một liên kết đến XAU/LAK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu