1 vàng đến kip Lào
Giá cả 1 vàng đến kip Lào dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 45,878,518 LAK.
Bao nhiêu 1 XAU trong LAK?
06 03, 2024
1 XAU = 45,878,518 LAK
▼ -0.42 %
1 LAK = 0 XAU
1 XAU = 45,878,518 LAK
Lịch sử thay đổi giá 1 XAU trong LAK
Thống kê chi phí 1 vàng trong kip Lào
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45,494,695 LAK |
Tối đa | 47,914,899 LAK |
Bình quân gia quyền | 46,493,692 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,885,649 LAK |
Tối đa | 47,963,854 LAK |
Bình quân gia quyền | 45,083,482 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,613,627 LAK |
Tối đa | 47,963,854 LAK |
Bình quân gia quyền | 38,637,166 LAK |
Thay đổi chi phí 1 XAU đến LAK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 vàng chống lại kip Lào thay đổi bởi 0.95% (45,448,272 LAK — 45,878,518 LAK)
Thay đổi chi phí 1 XAU đến LAK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 vàng chống lại kip Lào thay đổi bởi 12.21% (40,885,649 LAK — 45,878,518 LAK)
Thay đổi chi phí 1 XAU đến LAK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 vàng chống lại kip Lào thay đổi bởi 39.31% (32,932,190 LAK — 45,878,518 LAK)
Thay đổi chi phí 1 XAU đến LAK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 vàng chống lại kip Lào thay đổi bởi 3038464.36% (1,510 LAK — 45,878,518 LAK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 XAU trong LAK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 vàng (XAU) trong kip Lào (LAK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 vàng (XAU) trong kip Lào (LAK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 vàng trong kip Lào
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 vàng trong kip Lào trong 30 ngày tới*
04/06 | 45,906,743 LAK | ▲ 0.06 % |
05/06 | 46,489,129 LAK | ▲ 1.27 % |
06/06 | 46,511,558 LAK | ▲ 0.05 % |
07/06 | 46,518,512 LAK | ▲ 0.01 % |
08/06 | 46,754,485 LAK | ▲ 0.51 % |
09/06 | 46,996,884 LAK | ▲ 0.52 % |
10/06 | 47,042,417 LAK | ▲ 0.1 % |
11/06 | 47,107,711 LAK | ▲ 0.14 % |
12/06 | 46,709,968 LAK | ▼ -0.84 % |
13/06 | 46,728,697 LAK | ▲ 0.04 % |
14/06 | 46,901,897 LAK | ▲ 0.37 % |
15/06 | 46,951,181 LAK | ▲ 0.11 % |
16/06 | 47,500,206 LAK | ▲ 1.17 % |
17/06 | 47,657,264 LAK | ▲ 0.33 % |
18/06 | 47,557,684 LAK | ▼ -0.21 % |
19/06 | 48,364,882 LAK | ▲ 1.7 % |
20/06 | 48,261,818 LAK | ▼ -0.21 % |
21/06 | 47,944,017 LAK | ▼ -0.66 % |
22/06 | 47,247,158 LAK | ▼ -1.45 % |
23/06 | 46,937,591 LAK | ▼ -0.66 % |
24/06 | 46,619,631 LAK | ▼ -0.68 % |
25/06 | 46,605,803 LAK | ▼ -0.03 % |
26/06 | 46,896,380 LAK | ▲ 0.62 % |
27/06 | 47,061,125 LAK | ▲ 0.35 % |
28/06 | 47,156,274 LAK | ▲ 0.2 % |
29/06 | 47,112,697 LAK | ▼ -0.09 % |
30/06 | 46,916,570 LAK | ▼ -0.42 % |
01/07 | 46,724,628 LAK | ▼ -0.41 % |
02/07 | 46,724,634 LAK | ▲ 0 % |
03/07 | 46,581,140 LAK | ▼ -0.31 % |
* — Giá ước tính của 1 vàng trong kip Lào được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 vàng trong kip Lào trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 vàng trong kip Lào trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 45,952,533 LAK | ▲ 0.16 % |
17/06 — 23/06 | 46,803,748 LAK | ▲ 1.85 % |
24/06 — 30/06 | 48,525,685 LAK | ▲ 3.68 % |
01/07 — 07/07 | 49,913,091 LAK | ▲ 2.86 % |
08/07 — 14/07 | 52,677,637 LAK | ▲ 5.54 % |
15/07 — 21/07 | 52,288,431 LAK | ▼ -0.74 % |
22/07 — 28/07 | 51,918,035 LAK | ▼ -0.71 % |
29/07 — 04/08 | 51,077,102 LAK | ▼ -1.62 % |
05/08 — 11/08 | 51,469,036 LAK | ▲ 0.77 % |
12/08 — 18/08 | 52,866,554 LAK | ▲ 2.72 % |
19/08 — 25/08 | 51,423,086 LAK | ▼ -2.73 % |
26/08 — 01/09 | 50,881,771 LAK | ▼ -1.05 % |
Giá ước tính của 1 vàng trong kip Lào cho năm sau*
07/2024 | 45,490,302 LAK | ▼ -0.85 % |
08/2024 | 47,354,891 LAK | ▲ 4.1 % |
09/2024 | 47,935,820 LAK | ▲ 1.23 % |
10/2024 | 53,038,918 LAK | ▲ 10.65 % |
10/2024 | 53,259,498 LAK | ▲ 0.42 % |
11/2024 | 52,420,923 LAK | ▼ -1.57 % |
12/2024 | 53,543,934 LAK | ▲ 2.14 % |
01/2025 | 54,557,999 LAK | ▲ 1.89 % |
02/2025 | 59,080,568 LAK | ▲ 8.29 % |
03/2025 | 62,727,883 LAK | ▲ 6.17 % |
04/2025 | 62,598,431 LAK | ▼ -0.21 % |
05/2025 | 62,383,826 LAK | ▼ -0.34 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/LAK
FAQ
Giá bao nhiêu 1 XAU trong LAK hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 vàng đến kip Lào Là - 45,878,518 LAK
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong LAK Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 vàng đến kip Lào sẽ có giá - 45,906,743 lak
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong LAK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vàng đến kip Lào cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong LAK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vàng đến kip Lào cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong LAK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vàng đến kip Lào cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.