Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Afghani
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/AFN
Lịch sử thay đổi trong XAU/AFN tỷ giá
XAU/AFN tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 157,372 AFN
▼ -0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Afghani, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Afghani.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/AFN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/AFN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Afghani, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/AFN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi -2.29% (161,062 AFN — 157,372 AFN)
Thay đổi trong XAU/AFN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 13.83% (138,248 AFN — 157,372 AFN)
Thay đổi trong XAU/AFN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi -1.25% (159,363 AFN — 157,372 AFN)
Thay đổi trong XAU/AFN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 1223599.62% (12.86 AFN — 157,372 AFN)
vàng/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Afghani dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 157,499 AFN | ▲ 0.08 % |
23/05 | 154,156 AFN | ▼ -2.12 % |
24/05 | 151,405 AFN | ▼ -1.78 % |
25/05 | 150,713 AFN | ▼ -0.46 % |
26/05 | 152,065 AFN | ▲ 0.9 % |
27/05 | 152,830 AFN | ▲ 0.5 % |
28/05 | 153,550 AFN | ▲ 0.47 % |
29/05 | 153,550 AFN | ▼ -0 % |
30/05 | 152,953 AFN | ▼ -0.39 % |
31/05 | 151,090 AFN | ▼ -1.22 % |
01/06 | 151,701 AFN | ▲ 0.4 % |
02/06 | 149,857 AFN | ▼ -1.22 % |
03/06 | 148,830 AFN | ▼ -0.69 % |
04/06 | 149,343 AFN | ▲ 0.34 % |
05/06 | 149,437 AFN | ▲ 0.06 % |
06/06 | 150,187 AFN | ▲ 0.5 % |
07/06 | 149,590 AFN | ▼ -0.4 % |
08/06 | 149,909 AFN | ▲ 0.21 % |
09/06 | 150,872 AFN | ▲ 0.64 % |
10/06 | 152,528 AFN | ▲ 1.1 % |
11/06 | 152,696 AFN | ▲ 0.11 % |
12/06 | 153,018 AFN | ▲ 0.21 % |
13/06 | 151,927 AFN | ▼ -0.71 % |
14/06 | 152,284 AFN | ▲ 0.23 % |
15/06 | 152,465 AFN | ▲ 0.12 % |
16/06 | 152,143 AFN | ▼ -0.21 % |
17/06 | 152,597 AFN | ▲ 0.3 % |
18/06 | 153,154 AFN | ▲ 0.37 % |
19/06 | 153,654 AFN | ▲ 0.33 % |
20/06 | 156,616 AFN | ▲ 1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Afghani cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Afghani dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 157,592 AFN | ▲ 0.14 % |
03/06 — 09/06 | 161,138 AFN | ▲ 2.25 % |
10/06 — 16/06 | 159,516 AFN | ▼ -1.01 % |
17/06 — 23/06 | 161,249 AFN | ▲ 1.09 % |
24/06 — 30/06 | 167,517 AFN | ▲ 3.89 % |
01/07 — 07/07 | 171,045 AFN | ▲ 2.11 % |
08/07 — 14/07 | 176,533 AFN | ▲ 3.21 % |
15/07 — 21/07 | 175,163 AFN | ▼ -0.78 % |
22/07 — 28/07 | 173,391 AFN | ▼ -1.01 % |
29/07 — 04/08 | 170,180 AFN | ▼ -1.85 % |
05/08 — 11/08 | 172,205 AFN | ▲ 1.19 % |
12/08 — 18/08 | 177,192 AFN | ▲ 2.9 % |
vàng/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 158,413 AFN | ▲ 0.66 % |
07/2024 | 157,875 AFN | ▼ -0.34 % |
08/2024 | 129,494 AFN | ▼ -17.98 % |
09/2024 | 134,386 AFN | ▲ 3.78 % |
10/2024 | 136,746 AFN | ▲ 1.76 % |
11/2024 | 127,636 AFN | ▼ -6.66 % |
12/2024 | 127,910 AFN | ▲ 0.21 % |
01/2025 | 134,636 AFN | ▲ 5.26 % |
02/2025 | 132,814 AFN | ▼ -1.35 % |
03/2025 | 144,311 AFN | ▲ 8.66 % |
04/2025 | 149,864 AFN | ▲ 3.85 % |
05/2025 | 153,320 AFN | ▲ 2.31 % |
vàng/Afghani thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 154,165 AFN |
Tối đa | 161,424 AFN |
Bình quân gia quyền | 156,734 AFN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 137,535 AFN |
Tối đa | 161,425 AFN |
Bình quân gia quyền | 149,878 AFN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 124,721 AFN |
Tối đa | 161,425 AFN |
Bình quân gia quyền | 143,912 AFN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/AFN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: