500 vàng đến Afghani
Giá cả 500 vàng đến Afghani dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 76,646,431 AFN.
Bao nhiêu 500 XAU trong AFN?
06 03, 2024
500 XAU = 76,646,431 AFN
▼ -0.44 %
500 AFN = 0 XAU
1 XAU = 153,293 AFN
Lịch sử thay đổi giá 500 XAU trong AFN
Thống kê chi phí 500 vàng trong Afghani
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76,646,431 AFN |
Tối đa | 79,421,172 AFN |
Bình quân gia quyền | 78,043,331 AFN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70,564,117 AFN |
Tối đa | 80,712,470 AFN |
Bình quân gia quyền | 76,253,887 AFN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 62,360,339 AFN |
Tối đa | 80,712,470 AFN |
Bình quân gia quyền | 71,878,493 AFN |
Thay đổi chi phí 500 XAU đến AFN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 500 vàng chống lại Afghani thay đổi bởi -0.57% (77,082,571 AFN — 76,646,431 AFN)
Thay đổi chi phí 500 XAU đến AFN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 500 vàng chống lại Afghani thay đổi bởi 9.71% (69,865,845 AFN — 76,646,431 AFN)
Thay đổi chi phí 500 XAU đến AFN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 500 vàng chống lại Afghani thay đổi bởi -3.95% (79,802,095 AFN — 76,646,431 AFN)
Thay đổi chi phí 500 XAU đến AFN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 500 vàng chống lại Afghani thay đổi bởi 1191878.83% (6,430 AFN — 76,646,431 AFN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 XAU trong AFN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 vàng (XAU) trong Afghani (AFN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 vàng (XAU) trong Afghani (AFN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 vàng trong Afghani
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 vàng trong Afghani trong 30 ngày tới*
04/06 | 76,693,584 AFN | ▲ 0.06 % |
05/06 | 77,115,770 AFN | ▲ 0.55 % |
06/06 | 76,931,159 AFN | ▼ -0.24 % |
07/06 | 77,083,018 AFN | ▲ 0.2 % |
08/06 | 77,440,700 AFN | ▲ 0.46 % |
09/06 | 78,149,818 AFN | ▲ 0.92 % |
10/06 | 78,222,563 AFN | ▲ 0.09 % |
11/06 | 78,334,895 AFN | ▲ 0.14 % |
12/06 | 77,516,442 AFN | ▼ -1.04 % |
13/06 | 77,709,567 AFN | ▲ 0.25 % |
14/06 | 77,825,894 AFN | ▲ 0.15 % |
15/06 | 77,692,031 AFN | ▼ -0.17 % |
16/06 | 77,937,027 AFN | ▲ 0.32 % |
17/06 | 78,178,926 AFN | ▲ 0.31 % |
18/06 | 78,592,832 AFN | ▲ 0.53 % |
19/06 | 79,045,491 AFN | ▲ 0.58 % |
20/06 | 78,844,899 AFN | ▼ -0.25 % |
21/06 | 78,509,068 AFN | ▼ -0.43 % |
22/06 | 77,802,100 AFN | ▼ -0.9 % |
23/06 | 77,213,304 AFN | ▼ -0.76 % |
24/06 | 76,610,833 AFN | ▼ -0.78 % |
25/06 | 76,588,357 AFN | ▼ -0.03 % |
26/06 | 77,051,628 AFN | ▲ 0.6 % |
27/06 | 77,331,948 AFN | ▲ 0.36 % |
28/06 | 76,805,761 AFN | ▼ -0.68 % |
29/06 | 76,865,036 AFN | ▲ 0.08 % |
30/06 | 76,172,870 AFN | ▼ -0.9 % |
01/07 | 76,469,076 AFN | ▲ 0.39 % |
02/07 | 76,469,086 AFN | ▲ 0 % |
03/07 | 76,226,075 AFN | ▼ -0.32 % |
* — Giá ước tính của 500 vàng trong Afghani được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 vàng trong Afghani trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 vàng trong Afghani trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 76,949,793 AFN | ▲ 0.4 % |
17/06 — 23/06 | 78,296,857 AFN | ▲ 1.75 % |
24/06 — 30/06 | 80,892,363 AFN | ▲ 3.31 % |
01/07 — 07/07 | 82,404,130 AFN | ▲ 1.87 % |
08/07 — 14/07 | 86,976,359 AFN | ▲ 5.55 % |
15/07 — 21/07 | 86,490,509 AFN | ▼ -0.56 % |
22/07 — 28/07 | 85,890,999 AFN | ▼ -0.69 % |
29/07 — 04/08 | 84,255,792 AFN | ▼ -1.9 % |
05/08 — 11/08 | 85,016,714 AFN | ▲ 0.9 % |
12/08 — 18/08 | 86,319,970 AFN | ▲ 1.53 % |
19/08 — 25/08 | 84,375,097 AFN | ▼ -2.25 % |
26/08 — 01/09 | 83,092,277 AFN | ▼ -1.52 % |
Giá ước tính của 500 vàng trong Afghani cho năm sau*
07/2024 | 76,160,425 AFN | ▼ -0.63 % |
08/2024 | 64,685,243 AFN | ▼ -15.07 % |
09/2024 | 67,243,831 AFN | ▲ 3.96 % |
10/2024 | 68,851,504 AFN | ▲ 2.39 % |
10/2024 | 64,244,079 AFN | ▼ -6.69 % |
11/2024 | 64,395,811 AFN | ▲ 0.24 % |
12/2024 | 68,365,820 AFN | ▲ 6.17 % |
01/2025 | 67,405,765 AFN | ▼ -1.4 % |
02/2025 | 71,750,429 AFN | ▲ 6.45 % |
03/2025 | 75,546,699 AFN | ▲ 5.29 % |
04/2025 | 74,191,397 AFN | ▼ -1.79 % |
05/2025 | 73,928,199 AFN | ▼ -0.35 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/AFN
FAQ
Giá bao nhiêu 500 XAU trong AFN hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 vàng đến Afghani Là - 76,646,431 AFN
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong AFN Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 500 vàng đến Afghani sẽ có giá - 76,693,584 afn
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong AFN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 vàng đến Afghani cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong AFN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 vàng đến Afghani cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong AFN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 vàng đến Afghani cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.