Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/XEM

Lịch sử thay đổi trong UZS/XEM tỷ giá

UZS/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 UZS = 0.00181685 XEM
▼ -0.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.95% (0.00185302 XEM — 0.00181685 XEM)

Thay đổi trong UZS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.44% (0.0020286 XEM — 0.00181685 XEM)

Thay đổi trong UZS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -26.98% (0.00248809 XEM — 0.00181685 XEM)

Thay đổi trong UZS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -25.27% (0.00243117 XEM — 0.00181685 XEM)

som Uzbekistan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00179804 XEM ▼ -1.04 %
23/05 0.00175781 XEM ▼ -2.24 %
24/05 0.00173932 XEM ▼ -1.05 %
25/05 0.00184352 XEM ▲ 5.99 %
26/05 0.00191747 XEM ▲ 4.01 %
27/05 0.00194791 XEM ▲ 1.59 %
28/05 0.00186629 XEM ▼ -4.19 %
29/05 0.00194393 XEM ▲ 4.16 %
30/05 0.00200856 XEM ▲ 3.32 %
31/05 0.00204015 XEM ▲ 1.57 %
01/06 0.00200486 XEM ▼ -1.73 %
02/06 0.00187338 XEM ▼ -6.56 %
03/06 0.00184499 XEM ▼ -1.52 %
04/06 0.00183773 XEM ▼ -0.39 %
05/06 0.00179702 XEM ▼ -2.22 %
06/06 0.00182013 XEM ▲ 1.29 %
07/06 0.00188401 XEM ▲ 3.51 %
08/06 0.00188227 XEM ▼ -0.09 %
09/06 0.00187079 XEM ▼ -0.61 %
10/06 0.00190427 XEM ▲ 1.79 %
11/06 0.00197325 XEM ▲ 3.62 %
12/06 0.00202859 XEM ▲ 2.8 %
13/06 0.002015 XEM ▼ -0.67 %
14/06 0.00196881 XEM ▼ -2.29 %
15/06 0.00193314 XEM ▼ -1.81 %
16/06 0.00188821 XEM ▼ -2.32 %
17/06 0.00184772 XEM ▼ -2.14 %
18/06 0.00191527 XEM ▲ 3.66 %
19/06 0.00189451 XEM ▼ -1.08 %
20/06 0.00182503 XEM ▼ -3.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0016583 XEM ▼ -8.73 %
03/06 — 09/06 0.00197499 XEM ▲ 19.1 %
10/06 — 16/06 0.00188771 XEM ▼ -4.42 %
17/06 — 23/06 0.001922 XEM ▲ 1.82 %
24/06 — 30/06 0.00188582 XEM ▼ -1.88 %
01/07 — 07/07 0.00260233 XEM ▲ 37.99 %
08/07 — 14/07 0.00244221 XEM ▼ -6.15 %
15/07 — 21/07 0.00269179 XEM ▲ 10.22 %
22/07 — 28/07 0.00249901 XEM ▼ -7.16 %
29/07 — 04/08 0.00287566 XEM ▲ 15.07 %
05/08 — 11/08 0.00262476 XEM ▼ -8.72 %
12/08 — 18/08 0.00254063 XEM ▼ -3.21 %

som Uzbekistan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0017413 XEM ▼ -4.16 %
07/2024 0.00170236 XEM ▼ -2.24 %
08/2024 0.00216829 XEM ▲ 27.37 %
09/2024 0.00199005 XEM ▼ -8.22 %
10/2024 0.00171516 XEM ▼ -13.81 %
11/2024 0.00138293 XEM ▼ -19.37 %
12/2024 0.00121994 XEM ▼ -11.79 %
01/2025 0.00137238 XEM ▲ 12.5 %
02/2025 0.0009837 XEM ▼ -28.32 %
03/2025 0.00088964 XEM ▼ -9.56 %
04/2025 0.00125046 XEM ▲ 40.56 %
05/2025 0.00114021 XEM ▼ -8.82 %

som Uzbekistan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00181893 XEM
Tối đa 0.00206977 XEM
Bình quân gia quyền 0.00193419 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.001219 XEM
Tối đa 0.00207805 XEM
Bình quân gia quyền 0.00172141 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.001219 XEM
Tối đa 0.00315747 XEM
Bình quân gia quyền 0.00231107 XEM

Chia sẻ một liên kết đến UZS/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu