5,000 som Uzbekistan đến NEM
Giá cả 5,000 som Uzbekistan đến NEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 16.6163 XEM.
Bao nhiêu 5,000 UZS trong XEM?
06 07, 2024
5,000 UZS = 16.6163 XEM
▼ -1.79 %
5,000 XEM = 1,504,547 UZS
1 UZS = 0.00332326 XEM
Lịch sử thay đổi giá 5,000 UZS trong XEM
Thống kê chi phí 5,000 som Uzbekistan trong NEM
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.1913 XEM |
Tối đa | 16.6163 XEM |
Bình quân gia quyền | 10.6733 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.095 XEM |
Tối đa | 16.6163 XEM |
Bình quân gia quyền | 9.16079 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.095 XEM |
Tối đa | 16.6163 XEM |
Bình quân gia quyền | 11.4893 XEM |
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến XEM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 5,000 som Uzbekistan chống lại NEM thay đổi bởi 69.68% (9.79265 XEM — 16.6163 XEM)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến XEM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại NEM thay đổi bởi 144.49% (6.79625 XEM — 16.6163 XEM)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến XEM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại NEM thay đổi bởi 18.97% (13.9665 XEM — 16.6163 XEM)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến XEM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại NEM thay đổi bởi 36.69% (12.1559 XEM — 16.6163 XEM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 UZS trong XEM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Uzbekistan (UZS) trong NEM (XEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Uzbekistan (UZS) trong NEM (XEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 som Uzbekistan trong NEM
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong NEM trong 30 ngày tới*
08/06 | 16.6003 XEM | ▼ -0.1 % |
09/06 | 16.4963 XEM | ▼ -0.63 % |
10/06 | 16.8736 XEM | ▲ 2.29 % |
11/06 | 17.5102 XEM | ▲ 3.77 % |
12/06 | 17.8454 XEM | ▲ 1.91 % |
13/06 | 17.6756 XEM | ▼ -0.95 % |
14/06 | 16.9479 XEM | ▼ -4.12 % |
15/06 | 16.5584 XEM | ▼ -2.3 % |
16/06 | 16.2109 XEM | ▼ -2.1 % |
17/06 | 15.9367 XEM | ▼ -1.69 % |
18/06 | 16.5285 XEM | ▲ 3.71 % |
19/06 | 16.1969 XEM | ▼ -2.01 % |
20/06 | 15.6077 XEM | ▼ -3.64 % |
21/06 | 15.7241 XEM | ▲ 0.75 % |
22/06 | 16.7242 XEM | ▲ 6.36 % |
23/06 | 16.9252 XEM | ▲ 1.2 % |
24/06 | 16.8846 XEM | ▼ -0.24 % |
25/06 | 16.8308 XEM | ▼ -0.32 % |
26/06 | 16.7318 XEM | ▼ -0.59 % |
27/06 | 16.4685 XEM | ▼ -1.57 % |
28/06 | 16.5161 XEM | ▲ 0.29 % |
29/06 | 16.9757 XEM | ▲ 2.78 % |
30/06 | 17.5449 XEM | ▲ 3.35 % |
01/07 | 17.4207 XEM | ▼ -0.71 % |
02/07 | 17.7994 XEM | ▲ 2.17 % |
03/07 | 21.9211 XEM | ▲ 23.16 % |
04/07 | 25.4204 XEM | ▲ 15.96 % |
05/07 | 26.4632 XEM | ▲ 4.1 % |
06/07 | 27.9517 XEM | ▲ 5.62 % |
07/07 | 28.9417 XEM | ▲ 3.54 % |
* — Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong NEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 som Uzbekistan trong NEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong NEM trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15.6465 XEM | ▼ -5.84 % |
17/06 — 23/06 | 15.907 XEM | ▲ 1.66 % |
24/06 — 30/06 | 15.4344 XEM | ▼ -2.97 % |
01/07 — 07/07 | 21.9421 XEM | ▲ 42.16 % |
08/07 — 14/07 | 19.9695 XEM | ▼ -8.99 % |
15/07 — 21/07 | 21.8686 XEM | ▲ 9.51 % |
22/07 — 28/07 | 20.5549 XEM | ▼ -6.01 % |
29/07 — 04/08 | 22.6219 XEM | ▲ 10.06 % |
05/08 — 11/08 | 20.0325 XEM | ▼ -11.45 % |
12/08 — 18/08 | 20.4276 XEM | ▲ 1.97 % |
19/08 — 25/08 | 26.913 XEM | ▲ 31.75 % |
26/08 — 01/09 | 36.41 XEM | ▲ 35.29 % |
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong NEM cho năm sau*
07/2024 | 16.4929 XEM | ▼ -0.74 % |
08/2024 | 20.1015 XEM | ▲ 21.88 % |
09/2024 | 18.2503 XEM | ▼ -9.21 % |
10/2024 | 14.8758 XEM | ▼ -18.49 % |
11/2024 | 13.0445 XEM | ▼ -12.31 % |
12/2024 | 11.2709 XEM | ▼ -13.6 % |
01/2025 | 13.2929 XEM | ▲ 17.94 % |
02/2025 | 11.0807 XEM | ▼ -16.64 % |
03/2025 | 9.880266 XEM | ▼ -10.83 % |
04/2025 | 15.1754 XEM | ▲ 53.59 % |
05/2025 | 14.5428 XEM | ▼ -4.17 % |
06/2025 | 25.5752 XEM | ▲ 75.86 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UZS/XEM
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 UZS trong XEM hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 som Uzbekistan đến NEM Là - 16.6163 XEM
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong XEM Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 5,000 som Uzbekistan đến NEM sẽ có giá - 17 xem
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong XEM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến NEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong XEM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến NEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong XEM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến NEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.