Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MTL

Lịch sử thay đổi trong UAH/MTL tỷ giá

UAH/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 UAH = 0.01272147 MTL
▼ -2.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.95% (0.01444869 MTL — 0.01272147 MTL)

Thay đổi trong UAH/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.3% (0.01596228 MTL — 0.01272147 MTL)

Thay đổi trong UAH/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -52.22% (0.02662784 MTL — 0.01272147 MTL)

Thay đổi trong UAH/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -91.21% (0.14478905 MTL — 0.01272147 MTL)

hryvnia Ukraina/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01268495 MTL ▼ -0.29 %
23/05 0.01293518 MTL ▲ 1.97 %
24/05 0.01271789 MTL ▼ -1.68 %
25/05 0.01312195 MTL ▲ 3.18 %
26/05 0.01243301 MTL ▼ -5.25 %
27/05 0.01266463 MTL ▲ 1.86 %
28/05 0.01257637 MTL ▼ -0.7 %
29/05 0.01304791 MTL ▲ 3.75 %
30/05 0.01339809 MTL ▲ 2.68 %
31/05 0.01357371 MTL ▲ 1.31 %
01/06 0.0134316 MTL ▼ -1.05 %
02/06 0.01315617 MTL ▼ -2.05 %
03/06 0.01292133 MTL ▼ -1.79 %
04/06 0.01289207 MTL ▼ -0.23 %
05/06 0.01287459 MTL ▼ -0.14 %
06/06 0.012884 MTL ▲ 0.07 %
07/06 0.01251565 MTL ▼ -2.86 %
08/06 0.012143 MTL ▼ -2.98 %
09/06 0.01165391 MTL ▼ -4.03 %
10/06 0.01185515 MTL ▲ 1.73 %
11/06 0.0121405 MTL ▲ 2.41 %
12/06 0.01256435 MTL ▲ 3.49 %
13/06 0.01257677 MTL ▲ 0.1 %
14/06 0.01214671 MTL ▼ -3.42 %
15/06 0.01191074 MTL ▼ -1.94 %
16/06 0.01155925 MTL ▼ -2.95 %
17/06 0.01139991 MTL ▼ -1.38 %
18/06 0.01206391 MTL ▲ 5.82 %
19/06 0.01198994 MTL ▼ -0.61 %
20/06 0.01145358 MTL ▼ -4.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01290463 MTL ▲ 1.44 %
03/06 — 09/06 0.01458312 MTL ▲ 13.01 %
10/06 — 16/06 0.01329265 MTL ▼ -8.85 %
17/06 — 23/06 0.01339417 MTL ▲ 0.76 %
24/06 — 30/06 0.01386694 MTL ▲ 3.53 %
01/07 — 07/07 0.01830372 MTL ▲ 32 %
08/07 — 14/07 0.01704217 MTL ▼ -6.89 %
15/07 — 21/07 0.01795057 MTL ▲ 5.33 %
22/07 — 28/07 0.01765959 MTL ▼ -1.62 %
29/07 — 04/08 0.01702511 MTL ▼ -3.59 %
05/08 — 11/08 0.01573588 MTL ▼ -7.57 %
12/08 — 18/08 0.01512062 MTL ▼ -3.91 %

hryvnia Ukraina/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01282162 MTL ▲ 0.79 %
07/2024 0.01210189 MTL ▼ -5.61 %
08/2024 0.01553114 MTL ▲ 28.34 %
09/2024 0.01344225 MTL ▼ -13.45 %
10/2024 0.01159659 MTL ▼ -13.73 %
11/2024 0.01101593 MTL ▼ -5.01 %
12/2024 0.01050532 MTL ▼ -4.64 %
01/2025 0.01183942 MTL ▲ 12.7 %
02/2025 0.00798304 MTL ▼ -32.57 %
03/2025 0.00666278 MTL ▼ -16.54 %
04/2025 0.00901018 MTL ▲ 35.23 %
05/2025 0.00783401 MTL ▼ -13.05 %

hryvnia Ukraina/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0129078 MTL
Tối đa 0.01527746 MTL
Bình quân gia quyền 0.01447259 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00990198 MTL
Tối đa 0.01660438 MTL
Bình quân gia quyền 0.01352326 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00990198 MTL
Tối đa 0.02688571 MTL
Bình quân gia quyền 0.01815891 MTL

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu