1,000 hryvnia Ukraina đến Metal

Giá cả 1,000 hryvnia Ukraina đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 15.4907 MTL.

Bao nhiêu 1,000 UAH trong MTL?

06 03, 2024
1,000 UAH = 15.4907 MTL
▲ 4.16 %
1,000 MTL = 64,555 UAH
1 UAH = 0.01549069 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UAH trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 hryvnia Ukraina trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12.8491 MTL
Tối đa 14.7251 MTL
Bình quân gia quyền 13.8041 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.90198 MTL
Tối đa 16.6044 MTL
Bình quân gia quyền 13.3399 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.90198 MTL
Tối đa 25.1174 MTL
Bình quân gia quyền 17.7148 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Metal thay đổi bởi 2.4% (15.1271 MTL — 15.4907 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Metal thay đổi bởi 51.16% (10.248 MTL — 15.4907 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Metal thay đổi bởi -30.79% (22.3823 MTL — 15.4907 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Metal thay đổi bởi -89.3% (144.79 MTL — 15.4907 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UAH trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 hryvnia Ukraina trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Metal trong 30 ngày tới*

04/06 15.4326 MTL ▼ -0.37 %
05/06 15.4124 MTL ▼ -0.13 %
06/06 15.4201 MTL ▲ 0.05 %
07/06 15.1351 MTL ▼ -1.85 %
08/06 14.719 MTL ▼ -2.75 %
09/06 14.3371 MTL ▼ -2.59 %
10/06 14.5967 MTL ▲ 1.81 %
11/06 14.908 MTL ▲ 2.13 %
12/06 15.3769 MTL ▲ 3.15 %
13/06 15.3911 MTL ▲ 0.09 %
14/06 14.6821 MTL ▼ -4.61 %
15/06 14.4255 MTL ▼ -1.75 %
16/06 13.7552 MTL ▼ -4.65 %
17/06 13.5938 MTL ▼ -1.17 %
18/06 14.3018 MTL ▲ 5.21 %
19/06 14.1537 MTL ▼ -1.04 %
20/06 13.6279 MTL ▼ -3.71 %
21/06 13.5877 MTL ▼ -0.29 %
22/06 14.1582 MTL ▲ 4.2 %
23/06 14.096 MTL ▼ -0.44 %
24/06 13.8441 MTL ▼ -1.79 %
25/06 13.9627 MTL ▲ 0.86 %
26/06 13.9474 MTL ▼ -0.11 %
27/06 13.8491 MTL ▼ -0.7 %
28/06 13.901 MTL ▲ 0.38 %
29/06 13.7657 MTL ▼ -0.97 %
30/06 14.2798 MTL ▲ 3.73 %
01/07 15.385 MTL ▲ 7.74 %
02/07 15.5157 MTL ▲ 0.85 %
03/07 15.4898 MTL ▼ -0.17 %

* — Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 hryvnia Ukraina trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 15.5782 MTL ▲ 0.56 %
17/06 — 23/06 14.1748 MTL ▼ -9.01 %
24/06 — 30/06 14.2769 MTL ▲ 0.72 %
01/07 — 07/07 14.827 MTL ▲ 3.85 %
08/07 — 14/07 21.0351 MTL ▲ 41.87 %
15/07 — 21/07 19.4799 MTL ▼ -7.39 %
22/07 — 28/07 20.1781 MTL ▲ 3.58 %
29/07 — 04/08 19.7999 MTL ▼ -1.87 %
05/08 — 11/08 19.398 MTL ▼ -2.03 %
12/08 — 18/08 18.0172 MTL ▼ -7.12 %
19/08 — 25/08 17.5963 MTL ▼ -2.34 %
26/08 — 01/09 20.0591 MTL ▲ 14 %

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Metal cho năm sau*

07/2024 14.9608 MTL ▼ -3.42 %
08/2024 18.5139 MTL ▲ 23.75 %
09/2024 15.9069 MTL ▼ -14.08 %
10/2024 12.9334 MTL ▼ -18.69 %
10/2024 12.2829 MTL ▼ -5.03 %
11/2024 11.6574 MTL ▼ -5.09 %
12/2024 13.3932 MTL ▲ 14.89 %
01/2025 8.865588 MTL ▼ -33.81 %
02/2025 7.773836 MTL ▼ -12.31 %
03/2025 11.5398 MTL ▲ 48.44 %
04/2025 10.4098 MTL ▼ -9.79 %
05/2025 10.4424 MTL ▲ 0.31 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UAH trong MTL hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina đến Metal Là - 15.4907 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong MTL Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 hryvnia Ukraina đến Metal sẽ có giá - 15 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu