Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/MTL

Lịch sử thay đổi trong RWF/MTL tỷ giá

RWF/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 RWF = 0.00039103 MTL
▼ -1.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.35% (0.00044614 MTL — 0.00039103 MTL)

Thay đổi trong RWF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.16% (0.0004837 MTL — 0.00039103 MTL)

Thay đổi trong RWF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -55.43% (0.00087733 MTL — 0.00039103 MTL)

Thay đổi trong RWF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -90.69% (0.00420126 MTL — 0.00039103 MTL)

franc Rwanda/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00038923 MTL ▼ -0.46 %
23/05 0.00039497 MTL ▲ 1.47 %
24/05 0.00038739 MTL ▼ -1.92 %
25/05 0.00039966 MTL ▲ 3.17 %
26/05 0.00038017 MTL ▼ -4.88 %
27/05 0.00038706 MTL ▲ 1.81 %
28/05 0.00038437 MTL ▼ -0.7 %
29/05 0.00039851 MTL ▲ 3.68 %
30/05 0.00040875 MTL ▲ 2.57 %
31/05 0.00041409 MTL ▲ 1.31 %
01/06 0.00040975 MTL ▼ -1.05 %
02/06 0.00039865 MTL ▼ -2.71 %
03/06 0.00039158 MTL ▼ -1.77 %
04/06 0.0003907 MTL ▼ -0.23 %
05/06 0.00038836 MTL ▼ -0.6 %
06/06 0.00038824 MTL ▼ -0.03 %
07/06 0.00037671 MTL ▼ -2.97 %
08/06 0.00036724 MTL ▼ -2.51 %
09/06 0.00035194 MTL ▼ -4.16 %
10/06 0.00035866 MTL ▲ 1.91 %
11/06 0.00036729 MTL ▲ 2.41 %
12/06 0.00038043 MTL ▲ 3.58 %
13/06 0.00038151 MTL ▲ 0.28 %
14/06 0.00036873 MTL ▼ -3.35 %
15/06 0.00036031 MTL ▼ -2.28 %
16/06 0.00034911 MTL ▼ -3.11 %
17/06 0.00034487 MTL ▼ -1.21 %
18/06 0.00036523 MTL ▲ 5.9 %
19/06 0.00036366 MTL ▼ -0.43 %
20/06 0.00034878 MTL ▼ -4.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00059044 MTL ▲ 51 %
03/06 — 09/06 0.00048139 MTL ▼ -18.47 %
10/06 — 16/06 0.00044123 MTL ▼ -8.34 %
17/06 — 23/06 0.00044512 MTL ▲ 0.88 %
24/06 — 30/06 0.00045694 MTL ▲ 2.66 %
01/07 — 07/07 0.00061199 MTL ▲ 33.93 %
08/07 — 14/07 0.00057302 MTL ▼ -6.37 %
15/07 — 21/07 0.00060022 MTL ▲ 4.75 %
22/07 — 28/07 0.00058369 MTL ▼ -2.75 %
29/07 — 04/08 0.00056656 MTL ▼ -2.94 %
05/08 — 11/08 0.00052433 MTL ▼ -7.45 %
12/08 — 18/08 0.00050558 MTL ▼ -3.58 %

franc Rwanda/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00039679 MTL ▲ 1.47 %
07/2024 0.00036922 MTL ▼ -6.95 %
08/2024 0.00047041 MTL ▲ 27.41 %
09/2024 0.00039675 MTL ▼ -15.66 %
10/2024 0.00033436 MTL ▼ -15.73 %
11/2024 0.00031525 MTL ▼ -5.71 %
12/2024 0.00031074 MTL ▼ -1.43 %
01/2025 0.00034332 MTL ▲ 10.48 %
02/2025 0.00023443 MTL ▼ -31.72 %
03/2025 0.0002001 MTL ▼ -14.64 %
04/2025 0.00027201 MTL ▲ 35.94 %
05/2025 0.00023672 MTL ▼ -12.97 %

franc Rwanda/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00039719 MTL
Tối đa 0.0004687 MTL
Bình quân gia quyền 0.00044213 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00029348 MTL
Tối đa 0.00059631 MTL
Bình quân gia quyền 0.00041191 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00029348 MTL
Tối đa 0.00095622 MTL
Bình quân gia quyền 0.00055648 MTL

Chia sẻ một liên kết đến RWF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu