2,000 franc Rwanda đến Metal

Giá cả 2,000 franc Rwanda đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.97234 MTL.

Bao nhiêu 2,000 RWF trong MTL?

06 03, 2024
2,000 RWF = 0.97234 MTL
▲ 4.67 %
2,000 MTL = 4,113,787 RWF
1 RWF = 0.00048617 MTL

Lịch sử thay đổi giá 2,000 RWF trong MTL

Thống kê chi phí 2,000 franc Rwanda trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.7781 MTL
Tối đa 0.9181 MTL
Bình quân gia quyền 0.84630333 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.58696 MTL
Tối đa 1.19262 MTL
Bình quân gia quyền 0.81682861 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.58696 MTL
Tối đa 1.91244 MTL
Bình quân gia quyền 1.0822 MTL

Thay đổi chi phí 2,000 RWF đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 2,000 franc Rwanda chống lại Metal thay đổi bởi 5.46% (0.922 MTL — 0.97234 MTL)

Thay đổi chi phí 2,000 RWF đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 2,000 franc Rwanda chống lại Metal thay đổi bởi 58.01% (0.61538 MTL — 0.97234 MTL)

Thay đổi chi phí 2,000 RWF đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 2,000 franc Rwanda chống lại Metal thay đổi bởi -33.54% (1.46312 MTL — 0.97234 MTL)

Thay đổi chi phí 2,000 RWF đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 2,000 franc Rwanda chống lại Metal thay đổi bởi -88.43% (8.40252 MTL — 0.97234 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 RWF trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 franc Rwanda (RWF) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 franc Rwanda (RWF) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 franc Rwanda trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 franc Rwanda trong Metal trong 30 ngày tới*

04/06 0.96869152 MTL ▼ -0.38 %
05/06 0.96309738 MTL ▼ -0.58 %
06/06 0.96289616 MTL ▼ -0.02 %
07/06 0.94440231 MTL ▼ -1.92 %
08/06 0.92247642 MTL ▼ -2.32 %
09/06 0.89772899 MTL ▼ -2.68 %
10/06 0.91569277 MTL ▲ 2 %
11/06 0.93521975 MTL ▲ 2.13 %
12/06 0.9653708 MTL ▲ 3.22 %
13/06 0.967924 MTL ▲ 0.26 %
14/06 0.92424291 MTL ▼ -4.51 %
15/06 0.90525066 MTL ▼ -2.05 %
16/06 0.86095026 MTL ▼ -4.89 %
17/06 0.85204686 MTL ▼ -1.03 %
18/06 0.89702173 MTL ▲ 5.28 %
19/06 0.89052521 MTL ▼ -0.72 %
20/06 0.86026671 MTL ▼ -3.4 %
21/06 0.8557208 MTL ▼ -0.53 %
22/06 0.88326685 MTL ▲ 3.22 %
23/06 0.88268738 MTL ▼ -0.07 %
24/06 0.86937161 MTL ▼ -1.51 %
25/06 0.87683112 MTL ▲ 0.86 %
26/06 0.88042797 MTL ▲ 0.41 %
27/06 0.88754886 MTL ▲ 0.81 %
28/06 0.89397099 MTL ▲ 0.72 %
29/06 0.88605672 MTL ▼ -0.89 %
30/06 0.91889916 MTL ▲ 3.71 %
01/07 0.99144069 MTL ▲ 7.89 %
02/07 0.99985085 MTL ▲ 0.85 %
03/07 0.99818946 MTL ▼ -0.17 %

* — Giá ước tính của 2,000 franc Rwanda trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 franc Rwanda trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 franc Rwanda trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.97852447 MTL ▲ 0.64 %
17/06 — 23/06 0.89541367 MTL ▼ -8.49 %
24/06 — 30/06 0.90285799 MTL ▲ 0.83 %
01/07 — 07/07 0.92903768 MTL ▲ 2.9 %
08/07 — 14/07 1.341572 MTL ▲ 44.4 %
15/07 — 21/07 1.24993 MTL ▼ -6.83 %
22/07 — 28/07 1.289816 MTL ▲ 3.19 %
29/07 — 04/08 1.248763 MTL ▼ -3.18 %
05/08 — 11/08 1.228051 MTL ▼ -1.66 %
12/08 — 18/08 1.142014 MTL ▼ -7.01 %
19/08 — 25/08 1.120006 MTL ▼ -1.93 %
26/08 — 01/09 1.302044 MTL ▲ 16.25 %

Giá ước tính của 2,000 franc Rwanda trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.942726 MTL ▼ -3.05 %
08/2024 1.159273 MTL ▲ 22.97 %
09/2024 0.96922811 MTL ▼ -16.39 %
10/2024 0.76171682 MTL ▼ -21.41 %
10/2024 0.71799806 MTL ▼ -5.74 %
11/2024 0.7067033 MTL ▼ -1.57 %
12/2024 0.79357044 MTL ▲ 12.29 %
01/2025 0.5323433 MTL ▼ -32.92 %
02/2025 0.47429697 MTL ▼ -10.9 %
03/2025 0.70867568 MTL ▲ 49.42 %
04/2025 0.65567127 MTL ▼ -7.48 %
05/2025 0.65772245 MTL ▲ 0.31 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 RWF trong MTL hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 franc Rwanda đến Metal Là - 0.97234 MTL

Nó có giá bao nhiêu 2,000 RWF trong MTL Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 2,000 franc Rwanda đến Metal sẽ có giá - 1 mtl

Nó có giá bao nhiêu 2,000 RWF trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Rwanda đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 RWF trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Rwanda đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 RWF trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Rwanda đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu