Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/MTL
Lịch sử thay đổi trong PHP/MTL tỷ giá
PHP/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 PHP = 0.00870343 MTL
▼ -2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.97% (0.01000028 MTL — 0.00870343 MTL)
Thay đổi trong PHP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21% (0.01101752 MTL — 0.00870343 MTL)
Thay đổi trong PHP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50.81% (0.01769183 MTL — 0.00870343 MTL)
Thay đổi trong PHP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.84% (0.07797054 MTL — 0.00870343 MTL)
peso Philippines/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00869038 MTL | ▼ -0.15 % |
23/05 | 0.00883482 MTL | ▲ 1.66 % |
24/05 | 0.00861293 MTL | ▼ -2.51 % |
25/05 | 0.00887461 MTL | ▲ 3.04 % |
26/05 | 0.0084467 MTL | ▼ -4.82 % |
27/05 | 0.00863237 MTL | ▲ 2.2 % |
28/05 | 0.00857221 MTL | ▼ -0.7 % |
29/05 | 0.00887485 MTL | ▲ 3.53 % |
30/05 | 0.00909618 MTL | ▲ 2.49 % |
31/05 | 0.00922603 MTL | ▲ 1.43 % |
01/06 | 0.00912803 MTL | ▼ -1.06 % |
02/06 | 0.00896931 MTL | ▼ -1.74 % |
03/06 | 0.00880887 MTL | ▼ -1.79 % |
04/06 | 0.00879222 MTL | ▼ -0.19 % |
05/06 | 0.00875166 MTL | ▼ -0.46 % |
06/06 | 0.0087592 MTL | ▲ 0.09 % |
07/06 | 0.00850266 MTL | ▼ -2.93 % |
08/06 | 0.00828111 MTL | ▼ -2.61 % |
09/06 | 0.00792631 MTL | ▼ -4.28 % |
10/06 | 0.0080597 MTL | ▲ 1.68 % |
11/06 | 0.0082575 MTL | ▲ 2.45 % |
12/06 | 0.00850273 MTL | ▲ 2.97 % |
13/06 | 0.00852089 MTL | ▲ 0.21 % |
14/06 | 0.00824716 MTL | ▼ -3.21 % |
15/06 | 0.00806415 MTL | ▼ -2.22 % |
16/06 | 0.00779513 MTL | ▼ -3.34 % |
17/06 | 0.00765547 MTL | ▼ -1.79 % |
18/06 | 0.00807416 MTL | ▲ 5.47 % |
19/06 | 0.00805386 MTL | ▼ -0.25 % |
20/06 | 0.00770052 MTL | ▼ -4.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00889601 MTL | ▲ 2.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.01018245 MTL | ▲ 14.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.00919068 MTL | ▼ -9.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.00928269 MTL | ▲ 1 % |
24/06 — 30/06 | 0.00950523 MTL | ▲ 2.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.01266274 MTL | ▲ 33.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.01174877 MTL | ▼ -7.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.01228912 MTL | ▲ 4.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.01207237 MTL | ▼ -1.76 % |
29/07 — 04/08 | 0.01160463 MTL | ▼ -3.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.010678 MTL | ▼ -7.99 % |
12/08 — 18/08 | 0.01026854 MTL | ▼ -3.83 % |
peso Philippines/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00875625 MTL | ▲ 0.61 % |
07/2024 | 0.00834705 MTL | ▼ -4.67 % |
08/2024 | 0.01025323 MTL | ▲ 22.84 % |
09/2024 | 0.00890039 MTL | ▼ -13.19 % |
10/2024 | 0.0075381 MTL | ▼ -15.31 % |
11/2024 | 0.00742736 MTL | ▼ -1.47 % |
12/2024 | 0.00742828 MTL | ▲ 0.01 % |
01/2025 | 0.0081781 MTL | ▲ 10.09 % |
02/2025 | 0.00562366 MTL | ▼ -31.24 % |
03/2025 | 0.00481509 MTL | ▼ -14.38 % |
04/2025 | 0.0064127 MTL | ▲ 33.18 % |
05/2025 | 0.00555329 MTL | ▼ -13.4 % |
peso Philippines/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00884042 MTL |
Tối đa | 0.01048119 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00993198 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00676232 MTL |
Tối đa | 0.01152215 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00931897 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00676232 MTL |
Tối đa | 0.01766276 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01208298 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: