2,000 peso Philippines đến Metal
Giá cả 2,000 peso Philippines đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 21.5341 MTL.
Bao nhiêu 2,000 PHP trong MTL?
06 03, 2024
2,000 PHP = 21.5341 MTL
▲ 4.54 %
2,000 MTL = 185,752 PHP
1 PHP = 0.01076704 MTL
Lịch sử thay đổi giá 2,000 PHP trong MTL
Thống kê chi phí 2,000 peso Philippines trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.6087 MTL |
Tối đa | 20.3326 MTL |
Bình quân gia quyền | 18.9877 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.5246 MTL |
Tối đa | 23.0443 MTL |
Bình quân gia quyền | 18.4193 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.5246 MTL |
Tối đa | 33.0692 MTL |
Bình quân gia quyền | 23.6107 MTL |
Thay đổi chi phí 2,000 PHP đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 2,000 peso Philippines chống lại Metal thay đổi bởi 3.46% (20.8134 MTL — 21.5341 MTL)
Thay đổi chi phí 2,000 PHP đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 2,000 peso Philippines chống lại Metal thay đổi bởi 52.87% (14.0862 MTL — 21.5341 MTL)
Thay đổi chi phí 2,000 PHP đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 2,000 peso Philippines chống lại Metal thay đổi bởi -27.34% (29.6354 MTL — 21.5341 MTL)
Thay đổi chi phí 2,000 PHP đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 2,000 peso Philippines chống lại Metal thay đổi bởi -86.19% (155.94 MTL — 21.5341 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 PHP trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 peso Philippines (PHP) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 peso Philippines (PHP) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 peso Philippines trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 peso Philippines trong Metal trong 30 ngày tới*
04/06 | 21.4667 MTL | ▼ -0.31 % |
05/06 | 21.371 MTL | ▼ -0.45 % |
06/06 | 21.3836 MTL | ▲ 0.06 % |
07/06 | 20.9787 MTL | ▼ -1.89 % |
08/06 | 20.4739 MTL | ▼ -2.41 % |
09/06 | 19.9089 MTL | ▼ -2.76 % |
10/06 | 20.2602 MTL | ▲ 1.76 % |
11/06 | 20.7008 MTL | ▲ 2.17 % |
12/06 | 21.2547 MTL | ▲ 2.68 % |
13/06 | 21.2971 MTL | ▲ 0.2 % |
14/06 | 20.3754 MTL | ▼ -4.33 % |
15/06 | 19.9687 MTL | ▼ -2 % |
16/06 | 18.9198 MTL | ▼ -5.25 % |
17/06 | 18.6311 MTL | ▼ -1.53 % |
18/06 | 19.5423 MTL | ▲ 4.89 % |
19/06 | 19.4594 MTL | ▼ -0.42 % |
20/06 | 18.7696 MTL | ▼ -3.54 % |
21/06 | 18.7549 MTL | ▼ -0.08 % |
22/06 | 19.5508 MTL | ▲ 4.24 % |
23/06 | 19.5488 MTL | ▼ -0.01 % |
24/06 | 19.1898 MTL | ▼ -1.84 % |
25/06 | 19.3486 MTL | ▲ 0.83 % |
26/06 | 19.407 MTL | ▲ 0.3 % |
27/06 | 19.4502 MTL | ▲ 0.22 % |
28/06 | 19.4292 MTL | ▼ -0.11 % |
29/06 | 19.2428 MTL | ▼ -0.96 % |
30/06 | 19.9228 MTL | ▲ 3.53 % |
01/07 | 21.4871 MTL | ▲ 7.85 % |
02/07 | 21.6697 MTL | ▲ 0.85 % |
03/07 | 21.6141 MTL | ▼ -0.26 % |
* — Giá ước tính của 2,000 peso Philippines trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 peso Philippines trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 peso Philippines trong Metal trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 21.7159 MTL | ▲ 0.84 % |
17/06 — 23/06 | 19.5626 MTL | ▼ -9.92 % |
24/06 — 30/06 | 19.7472 MTL | ▲ 0.94 % |
01/07 — 07/07 | 20.2641 MTL | ▲ 2.62 % |
08/07 — 14/07 | 29.073 MTL | ▲ 43.47 % |
15/07 — 21/07 | 26.822 MTL | ▼ -7.74 % |
22/07 — 28/07 | 27.6515 MTL | ▲ 3.09 % |
29/07 — 04/08 | 27.0875 MTL | ▼ -2.04 % |
05/08 — 11/08 | 26.4946 MTL | ▼ -2.19 % |
12/08 — 18/08 | 24.5061 MTL | ▼ -7.51 % |
19/08 — 25/08 | 24.2443 MTL | ▼ -1.07 % |
26/08 — 01/09 | 27.6246 MTL | ▲ 13.94 % |
Giá ước tính của 2,000 peso Philippines trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 20.8635 MTL | ▼ -3.11 % |
08/2024 | 24.8568 MTL | ▲ 19.14 % |
09/2024 | 21.423 MTL | ▼ -13.81 % |
10/2024 | 16.9589 MTL | ▼ -20.84 % |
10/2024 | 16.7086 MTL | ▼ -1.48 % |
11/2024 | 16.7109 MTL | ▲ 0.01 % |
12/2024 | 18.6887 MTL | ▲ 11.84 % |
01/2025 | 12.6303 MTL | ▼ -32.42 % |
02/2025 | 11.2781 MTL | ▼ -10.71 % |
03/2025 | 16.4234 MTL | ▲ 45.62 % |
04/2025 | 14.98 MTL | ▼ -8.79 % |
05/2025 | 15.0118 MTL | ▲ 0.21 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PHP/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 PHP trong MTL hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 peso Philippines đến Metal Là - 21.5341 MTL
Nó có giá bao nhiêu 2,000 PHP trong MTL Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 2,000 peso Philippines đến Metal sẽ có giá - 21 mtl
Nó có giá bao nhiêu 2,000 PHP trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 peso Philippines đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 PHP trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 peso Philippines đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 PHP trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 peso Philippines đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.