Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/LBC
Lịch sử thay đổi trong PHP/LBC tỷ giá
PHP/LBC tỷ giá
05 20, 2024
1 PHP = 4.974076 LBC
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -9.45% (5.493254 LBC — 4.974076 LBC)
Thay đổi trong PHP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 7.68% (4.619398 LBC — 4.974076 LBC)
Thay đổi trong PHP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 200.81% (1.653557 LBC — 4.974076 LBC)
Thay đổi trong PHP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 165.91% (1.870591 LBC — 4.974076 LBC)
peso Philippines/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.190039 LBC | ▲ 4.34 % |
23/05 | 5.232151 LBC | ▲ 0.81 % |
24/05 | 5.253446 LBC | ▲ 0.41 % |
25/05 | 5.236001 LBC | ▼ -0.33 % |
26/05 | 5.200659 LBC | ▼ -0.67 % |
27/05 | 5.204215 LBC | ▲ 0.07 % |
28/05 | 4.929112 LBC | ▼ -5.29 % |
29/05 | 4.791901 LBC | ▼ -2.78 % |
30/05 | 4.751576 LBC | ▼ -0.84 % |
31/05 | 4.778646 LBC | ▲ 0.57 % |
01/06 | 4.965474 LBC | ▲ 3.91 % |
02/06 | 5.096179 LBC | ▲ 2.63 % |
03/06 | 5.129398 LBC | ▲ 0.65 % |
04/06 | 5.072071 LBC | ▼ -1.12 % |
05/06 | 5.20777 LBC | ▲ 2.68 % |
06/06 | 5.220771 LBC | ▲ 0.25 % |
07/06 | 5.225958 LBC | ▲ 0.1 % |
08/06 | 5.213231 LBC | ▼ -0.24 % |
09/06 | 5.203346 LBC | ▼ -0.19 % |
10/06 | 5.198101 LBC | ▼ -0.1 % |
11/06 | 5.152012 LBC | ▼ -0.89 % |
12/06 | 5.176154 LBC | ▲ 0.47 % |
13/06 | 4.757388 LBC | ▼ -8.09 % |
14/06 | 4.650293 LBC | ▼ -2.25 % |
15/06 | 4.831108 LBC | ▲ 3.89 % |
16/06 | 4.747228 LBC | ▼ -1.74 % |
17/06 | 4.618543 LBC | ▼ -2.71 % |
18/06 | 4.559823 LBC | ▼ -1.27 % |
19/06 | 4.577137 LBC | ▲ 0.38 % |
20/06 | 4.583144 LBC | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.893545 LBC | ▼ -1.62 % |
03/06 — 09/06 | 5.442529 LBC | ▲ 11.22 % |
10/06 — 16/06 | 5.408946 LBC | ▼ -0.62 % |
17/06 — 23/06 | 3.869138 LBC | ▼ -28.47 % |
24/06 — 30/06 | 4.146901 LBC | ▲ 7.18 % |
01/07 — 07/07 | 4.882043 LBC | ▲ 17.73 % |
08/07 — 14/07 | 7.909442 LBC | ▲ 62.01 % |
15/07 — 21/07 | 8.236487 LBC | ▲ 4.13 % |
22/07 — 28/07 | 7.499574 LBC | ▼ -8.95 % |
29/07 — 04/08 | 8.471066 LBC | ▲ 12.95 % |
05/08 — 11/08 | 7.598656 LBC | ▼ -10.3 % |
12/08 — 18/08 | 7.393047 LBC | ▼ -2.71 % |
peso Philippines/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.734998 LBC | ▼ -4.81 % |
07/2024 | 5.177569 LBC | ▲ 9.35 % |
08/2024 | 5.066591 LBC | ▼ -2.14 % |
09/2024 | 3.298692 LBC | ▼ -34.89 % |
10/2024 | 8.247255 LBC | ▲ 150.02 % |
11/2024 | 24.3861 LBC | ▲ 195.69 % |
12/2024 | 10.7159 LBC | ▼ -56.06 % |
01/2025 | 11.7455 LBC | ▲ 9.61 % |
02/2025 | 8.451274 LBC | ▼ -28.05 % |
03/2025 | 6.356494 LBC | ▼ -24.79 % |
04/2025 | 13.3219 LBC | ▲ 109.58 % |
05/2025 | 12.4114 LBC | ▼ -6.83 % |
peso Philippines/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.968003 LBC |
Tối đa | 5.666299 LBC |
Bình quân gia quyền | 5.417721 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.401436 LBC |
Tối đa | 5.785802 LBC |
Bình quân gia quyền | 4.340986 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.184782 LBC |
Tối đa | 8.733808 LBC |
Bình quân gia quyền | 3.324535 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: