10 peso Philippines đến LBRY Credits
Giá cả 10 peso Philippines đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 53.7939 LBC.
Bao nhiêu 10 PHP trong LBC?
06 03, 2024
10 PHP = 53.7939 LBC
▲ 0.04 %
10 LBC = 1.86 PHP
1 PHP = 5.379388 LBC
Lịch sử thay đổi giá 10 PHP trong LBC
Thống kê chi phí 10 peso Philippines trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.0775 LBC |
Tối đa | 56.663 LBC |
Bình quân gia quyền | 52.6968 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.0144 LBC |
Tối đa | 57.858 LBC |
Bình quân gia quyền | 45.1418 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8478 LBC |
Tối đa | 87.3381 LBC |
Bình quân gia quyền | 34.6111 LBC |
Thay đổi chi phí 10 PHP đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 10 peso Philippines chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -4.34% (56.2369 LBC — 53.7939 LBC)
Thay đổi chi phí 10 PHP đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 10 peso Philippines chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 54.62% (34.7915 LBC — 53.7939 LBC)
Thay đổi chi phí 10 PHP đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 10 peso Philippines chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 235.96% (16.0121 LBC — 53.7939 LBC)
Thay đổi chi phí 10 PHP đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 10 peso Philippines chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 187.58% (18.7059 LBC — 53.7939 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 PHP trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 peso Philippines (PHP) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 peso Philippines (PHP) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 peso Philippines trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 peso Philippines trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
04/06 | 55.1935 LBC | ▲ 2.6 % |
05/06 | 55.3448 LBC | ▲ 0.27 % |
06/06 | 55.3779 LBC | ▲ 0.06 % |
07/06 | 55.253 LBC | ▼ -0.23 % |
08/06 | 55.1773 LBC | ▼ -0.14 % |
09/06 | 55.1309 LBC | ▼ -0.08 % |
10/06 | 54.7187 LBC | ▼ -0.75 % |
11/06 | 54.8932 LBC | ▲ 0.32 % |
12/06 | 48.3866 LBC | ▼ -11.85 % |
13/06 | 47.23 LBC | ▼ -2.39 % |
14/06 | 49.5333 LBC | ▲ 4.88 % |
15/06 | 48.8327 LBC | ▼ -1.41 % |
16/06 | 47.432 LBC | ▼ -2.87 % |
17/06 | 46.9195 LBC | ▼ -1.08 % |
18/06 | 47.2087 LBC | ▲ 0.62 % |
19/06 | 47.1473 LBC | ▼ -0.13 % |
20/06 | 47.408 LBC | ▲ 0.55 % |
21/06 | 46.6526 LBC | ▼ -1.59 % |
22/06 | 45.4849 LBC | ▼ -2.5 % |
23/06 | 44.841 LBC | ▼ -1.42 % |
24/06 | 46.1902 LBC | ▲ 3.01 % |
25/06 | 47.9916 LBC | ▲ 3.9 % |
26/06 | 49.8311 LBC | ▲ 3.83 % |
27/06 | 54.9359 LBC | ▲ 10.24 % |
28/06 | 55.3263 LBC | ▲ 0.71 % |
29/06 | 55.5006 LBC | ▲ 0.32 % |
30/06 | 54.4139 LBC | ▼ -1.96 % |
01/07 | 53.5109 LBC | ▼ -1.66 % |
02/07 | 53.5043 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 53.5132 LBC | ▲ 0.02 % |
* — Giá ước tính của 10 peso Philippines trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 peso Philippines trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 peso Philippines trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 53.7722 LBC | ▼ -0.04 % |
17/06 — 23/06 | 29.1106 LBC | ▼ -45.86 % |
24/06 — 30/06 | 30.8927 LBC | ▲ 6.12 % |
01/07 — 07/07 | 35.753 LBC | ▲ 15.73 % |
08/07 — 14/07 | 74.0933 LBC | ▲ 107.24 % |
15/07 — 21/07 | 76.298 LBC | ▲ 2.98 % |
22/07 — 28/07 | 71.6192 LBC | ▼ -6.13 % |
29/07 — 04/08 | 81.1578 LBC | ▲ 13.32 % |
05/08 — 11/08 | 74.8133 LBC | ▼ -7.82 % |
12/08 — 18/08 | 72.8067 LBC | ▼ -2.68 % |
19/08 — 25/08 | 75.2329 LBC | ▲ 3.33 % |
26/08 — 01/09 | 79.2593 LBC | ▲ 5.35 % |
Giá ước tính của 10 peso Philippines trong LBRY Credits cho năm sau*
07/2024 | 51.5704 LBC | ▼ -4.13 % |
08/2024 | 50.644 LBC | ▼ -1.8 % |
09/2024 | 32.1422 LBC | ▼ -36.53 % |
10/2024 | 97.789 LBC | ▲ 204.24 % |
10/2024 | 290 LBC | ▲ 196.56 % |
11/2024 | 111.41 LBC | ▼ -61.58 % |
12/2024 | 123.96 LBC | ▲ 11.27 % |
01/2025 | 87.8755 LBC | ▼ -29.11 % |
02/2025 | 71.6571 LBC | ▼ -18.46 % |
03/2025 | 179.63 LBC | ▲ 150.67 % |
04/2025 | 174.79 LBC | ▼ -2.69 % |
05/2025 | 174.81 LBC | ▲ 0.01 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PHP/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 10 PHP trong LBC hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 peso Philippines đến LBRY Credits Là - 53.7939 LBC
Nó có giá bao nhiêu 10 PHP trong LBC Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 10 peso Philippines đến LBRY Credits sẽ có giá - 55 lbc
Nó có giá bao nhiêu 10 PHP trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 peso Philippines đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 PHP trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 peso Philippines đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 PHP trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 peso Philippines đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.