Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/REN
Lịch sử thay đổi trong PGK/REN tỷ giá
PGK/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 PGK = 3.954592 REN
▼ -10.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.44% (4.012291 REN — 3.954592 REN)
Thay đổi trong PGK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.72% (3.887703 REN — 3.954592 REN)
Thay đổi trong PGK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 5.06% (3.7643 REN — 3.954592 REN)
Thay đổi trong PGK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -26.01% (5.344501 REN — 3.954592 REN)
kina Papua New Guinea/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.913651 REN | ▼ -1.04 % |
23/05 | 3.845679 REN | ▼ -1.74 % |
24/05 | 3.760086 REN | ▼ -2.23 % |
25/05 | 3.674816 REN | ▼ -2.27 % |
26/05 | 3.828126 REN | ▲ 4.17 % |
27/05 | 3.850655 REN | ▲ 0.59 % |
28/05 | 3.950498 REN | ▲ 2.59 % |
29/05 | 3.946502 REN | ▼ -0.1 % |
30/05 | 4.136135 REN | ▲ 4.81 % |
31/05 | 4.332076 REN | ▲ 4.74 % |
01/06 | 4.357214 REN | ▲ 0.58 % |
02/06 | 4.1252 REN | ▼ -5.32 % |
03/06 | 4.066156 REN | ▼ -1.43 % |
04/06 | 4.017246 REN | ▼ -1.2 % |
05/06 | 4.01237 REN | ▼ -0.12 % |
06/06 | 3.977639 REN | ▼ -0.87 % |
07/06 | 4.072722 REN | ▲ 2.39 % |
08/06 | 4.149005 REN | ▲ 1.87 % |
09/06 | 4.103804 REN | ▼ -1.09 % |
10/06 | 4.099611 REN | ▼ -0.1 % |
11/06 | 4.290018 REN | ▲ 4.64 % |
12/06 | 4.490551 REN | ▲ 4.67 % |
13/06 | 4.567608 REN | ▲ 1.72 % |
14/06 | 4.564604 REN | ▼ -0.07 % |
15/06 | 4.467453 REN | ▼ -2.13 % |
16/06 | 4.324994 REN | ▼ -3.19 % |
17/06 | 4.215683 REN | ▼ -2.53 % |
18/06 | 4.146051 REN | ▼ -1.65 % |
19/06 | 4.177899 REN | ▲ 0.77 % |
20/06 | 4.258916 REN | ▲ 1.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.917643 REN | ▼ -0.93 % |
03/06 — 09/06 | 3.755324 REN | ▼ -4.14 % |
10/06 — 16/06 | 4.03493 REN | ▲ 7.45 % |
17/06 — 23/06 | 3.836164 REN | ▼ -4.93 % |
24/06 — 30/06 | 3.658682 REN | ▼ -4.63 % |
01/07 — 07/07 | 3.795841 REN | ▲ 3.75 % |
08/07 — 14/07 | 5.617391 REN | ▲ 47.99 % |
15/07 — 21/07 | 5.280612 REN | ▼ -6 % |
22/07 — 28/07 | 5.730757 REN | ▲ 8.52 % |
29/07 — 04/08 | 5.488054 REN | ▼ -4.24 % |
05/08 — 11/08 | 6.21399 REN | ▲ 13.23 % |
12/08 — 18/08 | 5.794528 REN | ▼ -6.75 % |
kina Papua New Guinea/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.9089 REN | ▼ -1.16 % |
07/2024 | 4.136776 REN | ▲ 5.83 % |
08/2024 | 5.429477 REN | ▲ 31.25 % |
09/2024 | 5.157668 REN | ▼ -5.01 % |
10/2024 | 5.085048 REN | ▼ -1.41 % |
11/2024 | 3.897983 REN | ▼ -23.34 % |
12/2024 | 3.16101 REN | ▼ -18.91 % |
01/2025 | 4.101331 REN | ▲ 29.75 % |
02/2025 | 2.129391 REN | ▼ -48.08 % |
03/2025 | 1.740358 REN | ▼ -18.27 % |
04/2025 | 3.090253 REN | ▲ 77.56 % |
05/2025 | 3.031548 REN | ▼ -1.9 % |
kina Papua New Guinea/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.927938 REN |
Tối đa | 4.684137 REN |
Bình quân gia quyền | 4.28921 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.413075 REN |
Tối đa | 4.684137 REN |
Bình quân gia quyền | 3.507178 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.413075 REN |
Tối đa | 6.406815 REN |
Bình quân gia quyền | 4.512606 REN |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: