10 kina Papua New Guinea đến Ren
Giá cả 10 kina Papua New Guinea đến Ren dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 35.5 REN.
Bao nhiêu 10 PGK trong REN?
06 03, 2024
10 PGK = 35.5 REN
▼ -3.69 %
10 REN = 2.82 PGK
1 PGK = 3.549996 REN
Lịch sử thay đổi giá 10 PGK trong REN
Thống kê chi phí 10 kina Papua New Guinea trong Ren
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.2855 REN |
Tối đa | 46.8414 REN |
Bình quân gia quyền | 40.666 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.1307 REN |
Tối đa | 46.8414 REN |
Bình quân gia quyền | 35.6452 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.1307 REN |
Tối đa | 64.0681 REN |
Bình quân gia quyền | 45.0957 REN |
Thay đổi chi phí 10 PGK đến REN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 10 kina Papua New Guinea chống lại Ren thay đổi bởi -16.09% (42.3076 REN — 35.5 REN)
Thay đổi chi phí 10 PGK đến REN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 10 kina Papua New Guinea chống lại Ren thay đổi bởi 8.31% (32.7754 REN — 35.5 REN)
Thay đổi chi phí 10 PGK đến REN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 10 kina Papua New Guinea chống lại Ren thay đổi bởi 4.82% (33.8676 REN — 35.5 REN)
Thay đổi chi phí 10 PGK đến REN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 10 kina Papua New Guinea chống lại Ren thay đổi bởi -33.58% (53.445 REN — 35.5 REN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 PGK trong REN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 kina Papua New Guinea (PGK) trong Ren (REN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 kina Papua New Guinea (PGK) trong Ren (REN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 kina Papua New Guinea trong Ren
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 kina Papua New Guinea trong Ren trong 30 ngày tới*
04/06 | 35.458 REN | ▼ -0.12 % |
05/06 | 35.1211 REN | ▼ -0.95 % |
06/06 | 35.6273 REN | ▲ 1.44 % |
07/06 | 36.2457 REN | ▲ 1.74 % |
08/06 | 35.9606 REN | ▼ -0.79 % |
09/06 | 35.9299 REN | ▼ -0.09 % |
10/06 | 37.3371 REN | ▲ 3.92 % |
11/06 | 38.5247 REN | ▲ 3.18 % |
12/06 | 39.4932 REN | ▲ 2.51 % |
13/06 | 39.4656 REN | ▼ -0.07 % |
14/06 | 38.4121 REN | ▼ -2.67 % |
15/06 | 37.4143 REN | ▼ -2.6 % |
16/06 | 36.4137 REN | ▼ -2.67 % |
17/06 | 35.9026 REN | ▼ -1.4 % |
18/06 | 36.3503 REN | ▲ 1.25 % |
19/06 | 34.6659 REN | ▼ -4.63 % |
20/06 | 32.5254 REN | ▼ -6.17 % |
21/06 | 32.4219 REN | ▼ -0.32 % |
22/06 | 34.3501 REN | ▲ 5.95 % |
23/06 | 33.3627 REN | ▼ -2.87 % |
24/06 | 27.7318 REN | ▼ -16.88 % |
25/06 | 29.3892 REN | ▲ 5.98 % |
26/06 | 29.3962 REN | ▲ 0.02 % |
27/06 | 28.9165 REN | ▼ -1.63 % |
28/06 | 28.6214 REN | ▼ -1.02 % |
29/06 | 29.2204 REN | ▲ 2.09 % |
30/06 | 30.497 REN | ▲ 4.37 % |
01/07 | 31.0982 REN | ▲ 1.97 % |
02/07 | 29.9868 REN | ▼ -3.57 % |
03/07 | 29.8471 REN | ▼ -0.47 % |
* — Giá ước tính của 10 kina Papua New Guinea trong Ren được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 kina Papua New Guinea trong Ren trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 kina Papua New Guinea trong Ren trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 35.7514 REN | ▲ 0.71 % |
17/06 — 23/06 | 32.914 REN | ▼ -7.94 % |
24/06 — 30/06 | 31.6154 REN | ▼ -3.95 % |
01/07 — 07/07 | 32.6672 REN | ▲ 3.33 % |
08/07 — 14/07 | 59.7768 REN | ▲ 82.99 % |
15/07 — 21/07 | 57.1978 REN | ▼ -4.31 % |
22/07 — 28/07 | 60.5397 REN | ▲ 5.84 % |
29/07 — 04/08 | 57.9037 REN | ▼ -4.35 % |
05/08 — 11/08 | 63.7176 REN | ▲ 10.04 % |
12/08 — 18/08 | 56.814 REN | ▼ -10.83 % |
19/08 — 25/08 | 49.5446 REN | ▼ -12.8 % |
26/08 — 01/09 | 51.2273 REN | ▲ 3.4 % |
Giá ước tính của 10 kina Papua New Guinea trong Ren cho năm sau*
07/2024 | 35.4783 REN | ▼ -0.06 % |
08/2024 | 44.7704 REN | ▲ 26.19 % |
09/2024 | 42.4238 REN | ▼ -5.24 % |
10/2024 | 41.6106 REN | ▼ -1.92 % |
10/2024 | 31.8536 REN | ▼ -23.45 % |
11/2024 | 25.2375 REN | ▼ -20.77 % |
12/2024 | 34.0401 REN | ▲ 34.88 % |
01/2025 | 17.0539 REN | ▼ -49.9 % |
02/2025 | 14.7339 REN | ▼ -13.6 % |
03/2025 | 30.448 REN | ▲ 106.65 % |
04/2025 | 24.2572 REN | ▼ -20.33 % |
05/2025 | 23.6239 REN | ▼ -2.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/REN
FAQ
Giá bao nhiêu 10 PGK trong REN hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 kina Papua New Guinea đến Ren Là - 35.5 REN
Nó có giá bao nhiêu 10 PGK trong REN Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 10 kina Papua New Guinea đến Ren sẽ có giá - 35 ren
Nó có giá bao nhiêu 10 PGK trong REN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 kina Papua New Guinea đến Ren cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 PGK trong REN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 kina Papua New Guinea đến Ren cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 PGK trong REN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 kina Papua New Guinea đến Ren cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.